1.11
0.80
0.80
0.90
2.30
3.70
2.75
0.83
1.07
0.33
2.40
Diễn biến chính
Ra sân: Michal Sadilek
Ra sân: Anass Salah-Eddine
Ra sân: Wouter Goes
Ra sân: Youri Regeer
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Ernest Poku
Ra sân: Daan Rots
Ra sân: Gustaf Lagerbielke
Ra sân: Troy Parrott
Ra sân: Jordy Clasie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 36 | 69.23% | 0 | 0 | 65 | 7.39 | |
34 | Mees de Wit | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 38 | 26 | 68.42% | 3 | 0 | 49 | 7.07 | |
9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 32 | 7.3 | |
10 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 3 | 0 | 69 | 6.32 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 44 | 7.16 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 2 | 2 | 66 | 7.05 | |
28 | Zico Buurmeester | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 18 | 6.79 | |
30 | Denso Kasius | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 21 | 6.32 | |
21 | Ernest Poku | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 25 | 6.77 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 0 | 0 | 71 | 6.45 | |
3 | Wouter Goes | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 3 | 66 | 7.95 | |
35 | Mexx Meerdink | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.09 | |
7 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 2 | 49 | 6.84 | |
1 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 22 | 53.66% | 0 | 0 | 54 | 6.96 | |
33 | Dave Kwakman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.05 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 28 | 5.89 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.76 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 33 | 6.12 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 65 | 56 | 86.15% | 2 | 1 | 79 | 6.51 | |
7 | Mitchell Van Bergen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 16 | 6.23 | |
10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 10 | 6.04 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 1 | 1 | 42 | 6.68 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 35 | 6.01 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 82 | 89.13% | 0 | 6 | 113 | 7.75 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 63 | 48 | 76.19% | 5 | 3 | 96 | 6.97 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 28 | 66.67% | 0 | 2 | 54 | 6.24 | |
30 | Sayfallah Ltaief | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 2 | 1 | 50 | 6.06 | |
34 | Anass Salah-Eddine | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 41 | 6.14 | |
3 | Gustaf Lagerbielke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 77 | 88.51% | 0 | 2 | 95 | 6.67 | |
41 | Gijs Besselink | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.03 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ