Vòng 17
02:00 ngày 22/12/2024
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
FC Twente Enschede
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.75
0.80
U 2.75
0.90
1
2.30
X
3.70
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.33
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
30'
match yellow.png Gustaf Lagerbielke
36'
match yellow.png Ricky van Wolfswinkel
Alexandre Penetra match yellow.png
45'
Troy Parrott 1 - 0 match goal
48'
Wouter Goes match yellow.png
53'
57'
match change Mitchell Van Bergen
Ra sân: Michal Sadilek
57'
match change Bas Kuipers
Ra sân: Anass Salah-Eddine
Zico Buurmeester
Ra sân: Wouter Goes
match change
60'
65'
match yellow.png Daan Rots
72'
match change Sam Lammers
Ra sân: Youri Regeer
Denso Kasius
Ra sân: Seiya Maikuma
match change
76'
Dave Kwakman
Ra sân: Ernest Poku
match change
77'
81'
match change Sayfallah Ltaief
Ra sân: Daan Rots
81'
match change Gijs Besselink
Ra sân: Gustaf Lagerbielke
Mexx Meerdink
Ra sân: Troy Parrott
match change
89'
Mees de Wit
Ra sân: Jordy Clasie
match change
89'
90'
match yellow.png Bas Kuipers

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
458
 
Số đường chuyền
 
566
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
35
11
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
23
18
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
7
25
 
Long pass
 
27
118
 
Pha tấn công
 
96
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Dave Kwakman
28
Zico Buurmeester
34
Mees de Wit
30
Denso Kasius
35
Mexx Meerdink
17
Jayden Addai
41
Jeroen Zoet
4
Bruno Martins Indi
12
Hobie Verhulst
22
Maxim Dekker
25
Lequincio Zeefuik
23
Mayckel Lahdo
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-3-3
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
1
Owusu-Od...
18
Wolfe
5
Penetra
3
Goes
16
Maikuma
8
Clasie
10
Mijnans
6
Koopmein...
7
Bommel
9
Parrott
21
Poku
1
Unnersta...
28
Rooij
3
Lagerbie...
17
Hoorenbe...
34
Salah-Ed...
8
Regeer
23
Sadilek
11
Rots
14
Steijn
18
Vlap
9
Wolfswin...

Substitutes

5
Bas Kuipers
7
Mitchell Van Bergen
10
Sam Lammers
41
Gijs Besselink
30
Sayfallah Ltaief
16
Issam El Maach
38
Max Bruns
6
Carel Eiting
39
Mats Rots
22
Przemyslaw Tyton
4
Mathias Ullereng Kjolo
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Dave Kwakman 33
Zico Buurmeester 28
Mees de Wit 34
Denso Kasius 30
Mexx Meerdink 35
Jayden Addai 17
Jeroen Zoet 41
Bruno Martins Indi 4
Hobie Verhulst 12
Maxim Dekker 22
Lequincio Zeefuik 25
Mayckel Lahdo 23
AZ Alkmaar FC Twente Enschede
5 Bas Kuipers
7 Mitchell Van Bergen
10 Sam Lammers
41 Gijs Besselink
30 Sayfallah Ltaief
16 Issam El Maach
38 Max Bruns
6 Carel Eiting
39 Mats Rots
22 Przemyslaw Tyton
4 Mathias Ullereng Kjolo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 2.33
3.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 7.33
40% Kiểm soát bóng 59.67%
12.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2
0.8 Bàn thua 2
5.5 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 1.1
5.7 Sút trúng cầu môn 4.7
48% Kiểm soát bóng 48.9%
11.9 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (27trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
4
HT-H/FT-T
6
3
2
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
2
2

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 52 36 69.23% 0 0 65 7.39
34 Mees de Wit Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 38 26 68.42% 3 0 49 7.07
9 Troy Parrott Tiền đạo cắm 1 1 0 17 11 64.71% 0 1 32 7.3
10 Sven Mijnans Tiền vệ công 2 1 0 57 50 87.72% 3 0 69 6.32
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 44 7.16
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 38 26 68.42% 2 2 66 7.05
28 Zico Buurmeester Tiền vệ trụ 0 0 2 13 12 92.31% 0 1 18 6.79
30 Denso Kasius Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 4 44.44% 0 0 21 6.32
21 Ernest Poku Cánh phải 1 0 1 10 9 90% 1 0 25 6.77
5 Alexandre Penetra Trung vệ 0 0 0 64 53 82.81% 0 0 71 6.45
3 Wouter Goes Trung vệ 2 1 0 50 45 90% 0 3 66 7.95
35 Mexx Meerdink Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.09
7 Ruben van Bommel Cánh trái 3 2 2 29 20 68.97% 1 2 49 6.84
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn 0 0 0 41 22 53.66% 0 0 54 6.96
33 Dave Kwakman Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.05

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 2 1 0 16 10 62.5% 0 2 28 5.89
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 20 20 100% 0 0 29 6.76
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 1 1 33 6.12
18 Michel Vlap Tiền vệ công 0 0 1 65 56 86.15% 2 1 79 6.51
7 Mitchell Van Bergen Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 3 0 16 6.23
10 Sam Lammers Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 10 6.04
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 1 36 27 75% 1 1 42 6.68
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 0 0 24 18 75% 2 0 35 6.01
17 Alec Van Hoorenbeeck Trung vệ 0 0 0 92 82 89.13% 0 6 113 7.75
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 0 0 0 63 48 76.19% 5 3 96 6.97
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 1 0 0 42 28 66.67% 0 2 54 6.24
30 Sayfallah Ltaief Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.1
11 Daan Rots Cánh phải 1 0 0 31 16 51.61% 2 1 50 6.06
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 27 84.38% 1 1 41 6.14
3 Gustaf Lagerbielke Trung vệ 0 0 0 87 77 88.51% 0 2 95 6.67
41 Gijs Besselink Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ