Vòng 12
21:30 ngày 30/11/2024
Augsburg
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
VfL Bochum
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
1.01
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.83
X
4.20
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
VfL Bochum VfL Bochum
Alexis Claude Maurice match yellow.png
17'
Marius Wolf match yellow.png
26'
Phillip Tietz 1 - 0 match pen
38'
46'
match change Bernardo Fernandes da Silva Junior
Ra sân: Tim Oermann
Samuel Essende
Ra sân: Phillip Tietz
match change
59'
59'
match change Moritz-Broni Kwarteng
Ra sân: Lukas Daschner
59'
match change Koji Miyoshi
Ra sân: Moritz Broschinski
65'
match change Ibrahima Sissoko
Ra sân: Anthony Losilla
Maximilian Bauer Goal Disallowed match var
65'
68'
match yellow.png Maximilian Wittek
72'
match yellow.png Ivan Ordets
75'
match change Gerrit Holtmann
Ra sân: Maximilian Wittek
Arne Maier
Ra sân: Elvis Rexhbecaj
match change
80'
Steve Mounie
Ra sân: Alexis Claude Maurice
match change
80'
Steve Mounie match yellow.png
82'
83'
match yellow.png Bernardo Fernandes da Silva Junior

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
VfL Bochum VfL Bochum
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
453
 
Số đường chuyền
 
398
78%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
22
3
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
45
23
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
1
18
 
Ném biên
 
31
11
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
14
17
 
Long pass
 
34
102
 
Pha tấn công
 
112
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Steve Mounie
9
Samuel Essende
10
Arne Maier
1
Finn Dahmen
7
Yusuf Kabadayi
18
Tim Breithaupt
16
Ruben Vargas
36
Mert Komur
40
Noahkai Banks
Augsburg Augsburg 3-5-2
3-5-2 VfL Bochum VfL Bochum
22
Labrovic
23
Bauer
6
Gouwelee...
5
Matsima
44
Koudosso...
8
Rexhbeca...
17
Jakic
19
Onyeka
11
Wolf
20
Maurice
21
Tietz
27
Drewes
14
Oermann
20
Ordets
13
Medic
15
Passlack
19
Bero
8
Losilla
7
Daschner
32
Wittek
33
Hofmann
29
Broschin...

Substitutes

5
Bernardo Fernandes da Silva Junior
6
Ibrahima Sissoko
11
Moritz-Broni Kwarteng
21
Gerrit Holtmann
23
Koji Miyoshi
2
Christian Gamboa Luna
1
Timo Horn
10
Dani De Wit
4
Erhan Masovic
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Steve Mounie 15
Samuel Essende 9
Arne Maier 10
Finn Dahmen 1
Yusuf Kabadayi 7
Tim Breithaupt 18
Ruben Vargas 16
Mert Komur 36
Noahkai Banks 40
Augsburg VfL Bochum
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior
6 Ibrahima Sissoko
11 Moritz-Broni Kwarteng
21 Gerrit Holtmann
23 Koji Miyoshi
2 Christian Gamboa Luna
1 Timo Horn
10 Dani De Wit
4 Erhan Masovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
38.67% Kiểm soát bóng 45.33%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.2
4 Phạt góc 6.4
2.8 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 4.4
37.4% Kiểm soát bóng 40.9%
9.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (21trận)
Chủ Khách
VfL Bochum (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
4
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
2
2
0

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 1 0 0 67 52 77.61% 0 2 81 6.89
15 Steve Mounie Tiền đạo thứ 2 3 1 0 8 6 75% 1 4 15 6.42
11 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 1 1 4 37 28 75.68% 7 0 72 6.97
23 Maximilian Bauer Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 0 3 60 6.96
21 Phillip Tietz Tiền đạo thứ 2 2 1 1 16 8 50% 0 4 24 7.14
17 Kristijan Jakic Tiền vệ trụ 1 0 0 55 49 89.09% 0 2 71 7.5
20 Alexis Claude Maurice 3 0 0 23 20 86.96% 1 0 42 6.6
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.21
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 2 0 0 23 17 73.91% 2 0 37 6.21
19 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 1 42 35 83.33% 0 1 66 6.95
9 Samuel Essende Tiền đạo thứ 2 3 1 0 8 4 50% 0 5 24 6.76
5 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 47 36 76.6% 1 2 55 6.72
22 Nediljko Labrovic Thủ môn 0 0 0 35 26 74.29% 0 1 44 6.77
44 Henri Koudossou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 34 25 73.53% 1 1 52 7

VfL Bochum VfL Bochum
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Anthony Losilla Tiền vệ trụ 0 0 1 18 14 77.78% 0 3 26 6.42
20 Ivan Ordets Trung vệ 0 0 0 46 40 86.96% 0 3 62 6.97
33 Philipp Hofmann Tiền đạo thứ 2 0 0 1 26 12 46.15% 1 6 34 5.98
27 Patrick Drewes Thủ môn 0 0 0 48 32 66.67% 0 0 55 6.77
19 Matus Bero Tiền vệ trụ 0 0 0 44 35 79.55% 0 4 63 6.64
32 Maximilian Wittek Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 16 66.67% 0 0 38 5.92
21 Gerrit Holtmann Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 4 0 14 5.94
23 Koji Miyoshi Cánh phải 1 0 1 12 8 66.67% 1 0 15 6.19
5 Bernardo Fernandes da Silva Junior Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 45 6.71
15 Felix Passlack Hậu vệ cánh phải 2 0 0 33 24 72.73% 2 0 51 5.89
6 Ibrahima Sissoko Tiền vệ trụ 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 6.23
7 Lukas Daschner Tiền vệ công 1 0 1 12 7 58.33% 2 0 23 5.66
11 Moritz-Broni Kwarteng Cánh trái 1 1 0 15 11 73.33% 1 0 22 6.33
29 Moritz Broschinski Tiền đạo thứ 2 1 0 0 11 5 45.45% 1 0 20 5.88
13 Jakov Medic Trung vệ 0 0 0 33 25 75.76% 0 3 40 6.18
14 Tim Oermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 28 5.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ