Vòng 7
11:00 ngày 07/12/2024
Auckland FC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểm: Mount Smart Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.96
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
2.50
X
3.20
2
2.88
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Auckland FC Auckland FC
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
17'
match yellow.png Hideki Ishige
Cameron Howieson
Ra sân: Louis Verstraete
match change
22'
Isaac Hughes(OW) 1 - 0 match phan luoi
31'
43'
match yellow.png Sam Sutton
50'
match yellow.png Paulo Retre
Cameron Howieson match yellow.png
53'
Neyder Moreno
Ra sân: Logan Rogerson
match change
58'
Luis Toomey
Ra sân: Liam Gillion
match change
59'
60'
match change Stefan Colakovski
Ra sân: Paulo Retre
61'
match change Marco Rojas
Ra sân: Timothy Payne
67'
match yellow.png Kosta Barbarouses
Tommy Smith
Ra sân: Jake Brimmer
match change
69'
Nando Zen Pijnaker 2 - 0
Kiến tạo: Hiroki Sakai
match goal
70'
78'
match yellow.png Alex Rufer
80'
match change Oskar van Hattum
Ra sân: Kazuki Nagasawa
82'
match goal 2 - 1 Kosta Barbarouses
Kiến tạo: Alex Rufer
90'
match change Corban Piper
Ra sân: Sam Sutton

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Auckland FC Auckland FC
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
20
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
3
19
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
415
 
Số đường chuyền
 
428
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
30
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
19
133
 
Pha tấn công
 
89
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Cameron Howieson
25
Neyder Moreno
8
Luis Toomey
5
Tommy Smith
1
Michael Woud
17
Callan Elliot
9
Max Andrew Mata
Auckland FC Auckland FC 4-4-2
3-5-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
12
Paulsen
15
Vries
4
Pijnaker
23
Hall
2
Sakai
14
Gillion
28
Gallegos
6
Verstrae...
27
Rogerson
22
Brimmer
10
Bartesag...
1
Oluwayem...
27
Sheridan
15
Hughes
4
Wootton
6
Payne
8
Retre
14
Rufer
25
Nagasawa
19
Sutton
7
Barbarou...
9
Ishige

Substitutes

11
Stefan Colakovski
21
Marco Rojas
24
Oskar van Hattum
3
Corban Piper
30
Alby Kelly-Heald
12
Mohamed Al-Taay
41
Nathan Walker
Đội hình dự bị
Auckland FC Auckland FC
Cameron Howieson 7
Neyder Moreno 25
Luis Toomey 8
Tommy Smith 5
Michael Woud 1
Callan Elliot 17
Max Andrew Mata 9
Auckland FC Wellington Phoenix
11 Stefan Colakovski
21 Marco Rojas
24 Oskar van Hattum
3 Corban Piper
30 Alby Kelly-Heald
12 Mohamed Al-Taay
41 Nathan Walker

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2.33
48.67% Kiểm soát bóng 46%
12.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.4
5.4 Phạt góc 2.9
2 Thẻ vàng 1.2
4.8 Sút trúng cầu môn 2.6
48% Kiểm soát bóng 46.1%
12.3 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Auckland FC (13trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
3
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
2
1
2

Auckland FC Auckland FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 18 75% 2 0 40 7.3
28 Luis Felipe Gallegos Tiền vệ trụ 4 1 1 26 16 61.54% 2 2 40 7.2
7 Cameron Howieson Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 24 7.1
27 Logan Rogerson Cánh phải 1 0 2 22 19 86.36% 0 0 39 6.6
6 Louis Verstraete Tiền vệ trụ 2 0 0 11 10 90.91% 0 1 18 6.7
15 Francis De Vries Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 22 81.48% 5 3 47 6.9
22 Jake Brimmer Tiền vệ công 3 0 1 33 29 87.88% 3 1 51 7.4
10 Luis Guillermo May Bartesaghi Tiền đạo cắm 1 0 2 19 16 84.21% 0 1 31 6.7
4 Nando Zen Pijnaker Trung vệ 1 0 0 30 25 83.33% 0 1 36 6.9
23 Daniel Hall Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 34 6.8
12 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 4 26 7
14 Liam Gillion Cánh phải 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.6

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 23 17 73.91% 0 5 29 6.8
6 Timothy Payne Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 9 75% 0 1 16 6.7
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 20 6.6
9 Hideki Ishige Tiền vệ công 1 0 0 19 12 63.16% 5 0 40 6.7
8 Paulo Retre Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 29 22 75.86% 1 1 41 6.8
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 32 6.9
25 Kazuki Nagasawa Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 25 6.6
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 21 70% 1 2 46 6.6
1 Joshua Oluwayemi Thủ môn 0 0 0 14 6 42.86% 0 1 19 6.4
15 Isaac Hughes Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 0 33 6.4
27 Matthew Sheridan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 10 55.56% 0 1 34 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ