Vòng 37
06:00 ngày 06/12/2024
Atletico Paranaense
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Bragantino
Địa điểm: Arena da Baixada
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.5
0.87
U 2.5
0.80
1
1.95
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Phút
Bragantino Bragantino
14'
match goal 0 - 1 Eduardo Sasha
Kiến tạo: Jose Hurtado
36'
match yellow.png Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
45'
match yellow.png Matheus Fernandes Siqueira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Bragantino Bragantino
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
0
8
 
Sút Phạt
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
175
 
Số đường chuyền
 
191
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
6
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
5
1
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Ném biên
 
9
8
 
Cản phá thành công
 
5
2
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
55
 
Pha tấn công
 
47
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Agustin Canobbio Graviz
90
Emersonn
5
Fernando Luis Roza, Fernandinho
10
Bruno Zapelli
7
Lucas Gabriel Di Yorio
42
Matheus Soares Rocha
4
Kaique Rocha
15
Mateo Gamarra
6
Fernando Bueno
3
Gabriel Girotto Franco
57
Joao Cruz
53
Dudu Kogitzki
Atletico Paranaense Atletico Paranaense 4-2-3-1
4-2-3-1 Bragantino Bragantino
41
Moreira
37
Esquivel
44
Ferreira
45
Barbosa
29
Godoy
26
Carvalho
23
Silva
28
Cuello
88
Cardoso
11
Cruz,Nik...
92
Teixeira
1
Schwengb...
34
Hurtado
14
Goncalve...
4
Cunha
29
Capixaba
35
Siqueira
8
Evangeli...
10
Santos
6
Rosa
54
Pereira
19
Sasha

Substitutes

5
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
36
Luan Candido
23
Raul Lo Goncalves
39
Douglas Mendes Moreira
31
Guilherme Lopes da Silva
40
Lucas Galindo de Azevedo
49
Kauan Martins
9
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
50
Victor Hugo de Faria Mota
22
Gustavo Gustavinho
30
Henry Mosquera
28
Vitor Naum
Đội hình dự bị
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Agustin Canobbio Graviz 14
Emersonn 90
Fernando Luis Roza, Fernandinho 5
Bruno Zapelli 10
Lucas Gabriel Di Yorio 7
Matheus Soares Rocha 42
Kaique Rocha 4
Mateo Gamarra 15
Fernando Bueno 6
Gabriel Girotto Franco 3
Joao Cruz 57
Dudu Kogitzki 53
Atletico Paranaense Bragantino
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
36 Luan Candido
23 Raul Lo Goncalves
39 Douglas Mendes Moreira
31 Guilherme Lopes da Silva
40 Lucas Galindo de Azevedo
49 Kauan Martins
9 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
50 Victor Hugo de Faria Mota
22 Gustavo Gustavinho
30 Henry Mosquera
28 Vitor Naum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3
40% Kiểm soát bóng 60%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 5.6
1.6 Thẻ vàng 1.6
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
38.7% Kiểm soát bóng 52.9%
6.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Paranaense (77trận)
Chủ Khách
Bragantino (73trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
5
11
11
HT-H/FT-T
5
7
5
5
HT-B/FT-T
1
3
1
0
HT-T/FT-H
2
2
3
2
HT-H/FT-H
4
6
8
6
HT-B/FT-H
1
0
0
4
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
4
7
4
2
HT-B/FT-B
6
7
4
4

Atletico Paranaense Atletico Paranaense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Fernando Luis Roza, Fernandinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 27 84.38% 0 2 35 6.8
44 Thiago Heleno Henrique Ferreira Trung vệ 1 1 0 51 43 84.31% 0 5 60 7.2
29 Luis Leonardo Godoy Hậu vệ cánh phải 1 1 2 24 15 62.5% 4 2 41 6.6
92 Pablo Felipe Teixeira Tiền đạo cắm 1 0 2 11 8 72.73% 0 1 17 7
11 Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao Tiền vệ công 2 0 3 25 20 80% 3 2 39 7.3
23 Antonio Feliphe Costa Silva Tiền vệ trụ 4 0 0 25 21 84% 0 1 36 6.4
28 Tomas Cuello Cánh trái 5 1 1 19 12 63.16% 10 1 56 6.2
14 Agustin Canobbio Graviz Cánh trái 1 1 2 17 15 88.24% 6 1 38 7.1
26 Erick Luis Conrado Carvalho Tiền vệ phòng ngự 4 1 2 25 19 76% 0 5 38 7.8
88 Christian Roberto Alves Cardoso Tiền vệ trụ 3 2 0 14 10 71.43% 1 0 24 6.8
7 Lucas Gabriel Di Yorio Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.4
37 Lucas Esquivel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 45 30 66.67% 9 3 68 6.8
10 Bruno Zapelli Tiền vệ công 0 0 2 13 9 69.23% 2 0 21 7
45 Lucas Belezi Barbosa Trung vệ 0 0 0 53 40 75.47% 0 3 63 6.6
90 Emersonn Cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 12 6.7
41 Mycael Pontes Moreira Thủ môn 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 26 6.9

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 2 2 6 26 21 80.77% 1 3 39 8.9
8 Lucas Evangelista Tiền vệ trụ 2 0 1 25 21 84% 0 3 45 6.9
14 Pedro Henrique Ribeiro Goncalves Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 8 62 7.1
10 Lincoln Henrique Oliveira dos Santos Tiền vệ công 2 0 1 29 21 72.41% 7 1 50 7
4 Lucas de Souza Cunha Trung vệ 1 1 0 37 29 78.38% 0 4 45 6.9
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 33 16 48.48% 0 0 52 8.6
35 Matheus Fernandes Siqueira Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 13 11 84.62% 1 2 29 7.2
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 24 82.76% 2 2 43 6.7
23 Raul Lo Goncalves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 12 6.7
36 Luan Candido Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.5
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 14 12 85.71% 0 0 26 7
31 Guilherme Lopes da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 7 6.5
34 Jose Hurtado Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 14 66.67% 3 0 39 7.1
6 Jhonatan Santos Rosa Tiền vệ công 1 1 2 27 22 81.48% 0 1 47 6.8
39 Douglas Mendes Moreira Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 12 6.2
54 Vinicius Mendonca Pereira Cánh trái 1 0 0 17 14 82.35% 0 1 32 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ