Vòng 36
07:30 ngày 27/11/2024
Atletico Mineiro
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Juventude
Địa điểm: Estadio Mineirao
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 2.5
0.93
U 2.5
0.75
1
2.05
X
3.20
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.72
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Phút
Juventude Juventude
22'
match goal 0 - 1 Lucas Henrique Barbosa
Kiến tạo: Edson Guilherme Mendes dos Santos
Igor Gomes match yellow.png
36'
46'
match change Erick Samuel Correa Farias
Ra sân: Edson Guilherme Mendes dos Santos
Alisson Santana
Ra sân: Igor Gomes
match change
46'
63'
match change Marcelo Josede Lima
Ra sân: Lucas Henrique Barbosa
63'
match change Gilberto Oliveira Souza Junior
Ra sân: Gabriel Pereira Taliari
67'
match goal 0 - 2 Gilberto Oliveira Souza Junior
70'
match change Luis Felipe Oyama
Ra sân: Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Alisson Santana 1 - 2
Kiến tạo: Eduardo Jesus Vargas Rojas
match goal
73'
Deyverson Brum Silva Acosta
Ra sân: Mauricio Lemos
match change
78'
Eduardo Jesus Vargas Rojas 2 - 2 match pen
81'
Gustavo Henrique Furtado Scarpa
Ra sân: Brahian Palacios Alzate
match change
82'
85'
match change Jose Marcos Alves Luis
Ra sân: Ewerthon Diogenes da Silva
90'
match goal 2 - 3 Erick Samuel Correa Farias
Kiến tạo: Luis Felipe Oyama

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Juventude Juventude
9
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
531
 
Số đường chuyền
 
300
85%
 
Chuyền chính xác
 
71%
13
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
31
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
11
2
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
49
 
Long pass
 
27
123
 
Pha tấn công
 
82
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Alisson Santana
9
Deyverson Brum Silva Acosta
6
Gustavo Henrique Furtado Scarpa
1
Gabriel Delfim
47
Romulo Helbert Pereira Junior
13
Guilherme Antonio Arana Lopes
27
Paulo Vitor
33
Robert dos Santos Conceicao
40
Victor Hugo
39
Caio Maia
Atletico Mineiro Atletico Mineiro 3-4-2-1
4-3-3 Juventude Juventude
31
Oliveira
4
Lemos
16
Costa
3
Fuchs
44
Dias
5
Santos
17
Gomes
30
Alzate
20
Duarte
11
Rojas
14
Pereira
1
Ferreira
2
Carvalho
4
Junior
43
Freitas
14
Silva
16
Santos
96
Souza
44
Duarte
21
Barbosa
19
Taliari
17
Santos

Substitutes

7
Erick Samuel Correa Farias
11
Marcelo Josede Lima
9
Gilberto Oliveira Souza Junior
5
Luis Felipe Oyama
3
Jose Marcos Alves Luis
77
Mateus Eduardo Claus
70
Yan da Cruz Souto
28
Alan luciano Ruschel
30
Carlos Eduardo de Souza Vieira
20
Jean Carlos Vicente
10
Anderson Luiz de Carvalho Nene
79
Ronie Edmundo Carrillo Morales
Đội hình dự bị
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Alisson Santana 45
Deyverson Brum Silva Acosta 9
Gustavo Henrique Furtado Scarpa 6
Gabriel Delfim 1
Romulo Helbert Pereira Junior 47
Guilherme Antonio Arana Lopes 13
Paulo Vitor 27
Robert dos Santos Conceicao 33
Victor Hugo 40
Caio Maia 39
Atletico Mineiro Juventude
7 Erick Samuel Correa Farias
11 Marcelo Josede Lima
9 Gilberto Oliveira Souza Junior
5 Luis Felipe Oyama
3 Jose Marcos Alves Luis
77 Mateus Eduardo Claus
70 Yan da Cruz Souto
28 Alan luciano Ruschel
30 Carlos Eduardo de Souza Vieira
20 Jean Carlos Vicente
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene
79 Ronie Edmundo Carrillo Morales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 5
36.33% Kiểm soát bóng 32.67%
4 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 4.2
2.5 Thẻ vàng 2.5
3.5 Sút trúng cầu môn 4.9
50.5% Kiểm soát bóng 39.4%
9.2 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Mineiro (76trận)
Chủ Khách
Juventude (65trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
7
8
8
HT-H/FT-T
4
7
4
7
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
3
6
2
2
HT-H/FT-H
7
7
8
5
HT-B/FT-H
2
0
1
4
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
5
1
3
HT-B/FT-B
6
4
5
3

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Eduardo Jesus Vargas Rojas Tiền đạo thứ 2 0 0 1 8 8 100% 1 0 14 6.8
20 Bernard Anicio Caldeira Duarte Cánh trái 0 0 0 12 9 75% 1 0 16 6.5
14 Alan Kardec de Sousa Pereira Tiền đạo thứ 2 3 0 0 4 4 100% 0 1 13 6.8
5 Otavio Henrique Passos Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 1 24 6.6
4 Mauricio Lemos Trung vệ 1 0 0 30 27 90% 2 1 39 6.8
16 Igor Rabello da Costa Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 1 41 6.5
17 Igor Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 3 0 25 6.7
3 Bruno Fuchs Trung vệ 0 0 1 45 39 86.67% 0 1 55 7
31 Matheus Mendes Werneck de Oliveira Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.3
44 Rubens Antonio Dias Tiền vệ trái 0 0 1 23 20 86.96% 2 2 29 6.8
30 Brahian Palacios Alzate Tiền vệ phải 1 1 0 25 21 84% 0 0 37 6.2

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Gabriel Vasconcelos Ferreira Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 19 6.7
16 Jadson Alves dos Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 1 17 6.7
96 Ronaldo Da Silva Souza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 18 6.6
4 Danilo Boza Junior Trung vệ 0 0 0 20 15 75% 0 2 25 6.6
19 Gabriel Pereira Taliari Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 1 6 6.4
2 Joao Lucas de Almeida Carvalho Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 15 83.33% 1 0 24 6.7
14 Ewerthon Diogenes da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 1 1 31 7.3
43 Lucas Freitas Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 0 31 7.1
21 Lucas Henrique Barbosa Cánh phải 1 1 1 8 7 87.5% 0 0 15 7.3
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 12 6.5
17 Edson Guilherme Mendes dos Santos Tiền đạo cắm 1 1 1 8 4 50% 0 0 20 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ