Vòng 35
05:30 ngày 24/11/2024
Atletico Clube Goianiense
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Palmeiras
Địa điểm: Estadio Serra Dourada
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.95
-1.25
0.93
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
6.50
X
4.20
2
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Phút
Palmeiras Palmeiras
Gabriel Baralhas dos Santos match yellow.png
4'
20'
match goal 0 - 1 Raphael Veiga
Kiến tạo: Estevao
Luiz Fernando Morais dos Santos match yellow.png
39'
Derek Freitas Ribeiro
Ra sân: Jan Carlos Hurtado Anchico
match change
56'
62'
match change Gabriel Vinicius Menino
Ra sân: Raphael Veiga
62'
match change Jose Manuel Lopez
Ra sân: Ronielson da Silva Barbosa
Roni match yellow.png
64'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Palmeiras Palmeiras
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
340
 
Số đường chuyền
 
334
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
14
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Long pass
 
20
98
 
Pha tấn công
 
61
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Derek Freitas Ribeiro
13
Magno Jose da Silva Maguinho
19
Janderson
16
Gonzalo Freitas
17
Joel Campbell
12
Pedro Rangel
14
Rafael Haller
15
Pedro Henrique Pereira da Silva
18
Matias Lacava
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-2-3-1
4-2-3-1 Palmeiras Palmeiras
1
Strada
6
Romao
4
Sampaio
3
Martins
2
Barros
8
Santos
5
Roni
10
Cruz
7
Rhaldney
11
Santos
9
Anchico
21
Silva
2
Aquino
44
Reis
15
Portillo
16
Paulista
27
Rios
5
Moreno
41
Estevao
23
Veiga
9
Gomes
10
Barbosa

Substitutes

25
Gabriel Vinicius Menino
42
Jose Manuel Lopez
6
Vanderlan Barbosa da Silva
8
Jose Rafael Vivian
35
Fabio Silva de Freitas
14
Marcelo Lomba do Nascimento
12
Mayke Rocha Oliveira
34
Kaiky Naves
18
Mauricio Magalhaes Prado
7
Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
20
Romulo Azevedo Simao
17
Lazaro Vinicius Marques
Đội hình dự bị
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Derek Freitas Ribeiro 20
Magno Jose da Silva Maguinho 13
Janderson 19
Gonzalo Freitas 16
Joel Campbell 17
Pedro Rangel 12
Rafael Haller 14
Pedro Henrique Pereira da Silva 15
Matias Lacava 18
Atletico Clube Goianiense Palmeiras
25 Gabriel Vinicius Menino
42 Jose Manuel Lopez
6 Vanderlan Barbosa da Silva
8 Jose Rafael Vivian
35 Fabio Silva de Freitas
14 Marcelo Lomba do Nascimento
12 Mayke Rocha Oliveira
34 Kaiky Naves
18 Mauricio Magalhaes Prado
7 Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
20 Romulo Azevedo Simao
17 Lazaro Vinicius Marques

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
57.67% Kiểm soát bóng 58.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 6.4
2.3 Thẻ vàng 1.3
4.9 Sút trúng cầu môn 6.2
51.2% Kiểm soát bóng 56.1%
7.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Clube Goianiense (64trận)
Chủ Khách
Palmeiras (70trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
12
14
3
HT-H/FT-T
6
3
11
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
4
HT-H/FT-H
6
4
5
7
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
4
4
1
6
HT-B/FT-B
4
6
4
8

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Gonzalo Freitas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.4
13 Magno Jose da Silva Maguinho Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 12 80% 1 0 24 6.6
11 Luiz Fernando Morais dos Santos Cánh trái 2 1 1 16 14 87.5% 0 0 28 6.6
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 24 6.7
9 Jan Carlos Hurtado Anchico Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 21 6.6
6 Guilherme Kennedy Romao Hậu vệ cánh trái 1 1 1 35 27 77.14% 1 1 59 7.1
8 Gabriel Baralhas dos Santos Tiền vệ trụ 1 0 0 41 34 82.93% 0 2 50 6.6
17 Joel Campbell Tiền vệ trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 15 6.7
2 Bruno Nunes de Barros Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 57 89.06% 5 0 85 6.9
19 Janderson Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 4 0 13 6.4
7 Rhaldney Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 51 46 90.2% 3 1 83 7.5
20 Derek Freitas Ribeiro Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 0 1 13 6.7
5 Roni Tiền vệ trụ 1 0 0 49 45 91.84% 0 1 59 7
4 Alix Vinicius de Souza Sampaio Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 0 0 62 6.4
10 Alejo Cruz Tiền vệ trái 3 0 2 29 22 75.86% 4 0 43 7
3 Adriano Martins Trung vệ 0 0 0 63 51 80.95% 0 4 72 6.8

Palmeiras Palmeiras
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 0 0 1 42 28 66.67% 0 0 62 7.3
2 Marcos Rocha Aquino Hậu vệ cánh phải 1 1 0 42 30 71.43% 1 2 68 7.4
21 Weverton Pereira da Silva Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 31 7.1
15 Gustavo Raul Gomez Portillo Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 4 67 7.5
8 Jose Rafael Vivian Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.4
10 Ronielson da Silva Barbosa Tiền đạo thứ 2 1 0 0 15 13 86.67% 1 2 24 6.9
23 Raphael Veiga Tiền vệ công 2 2 2 19 15 78.95% 1 0 28 7.6
16 Caio Paulista Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 30 85.71% 0 0 51 7
5 Anibal Ismael Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 56 6.7
25 Gabriel Vinicius Menino Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.5
27 Richard Rios Tiền vệ trụ 4 0 1 30 24 80% 2 1 53 7.2
6 Vanderlan Barbosa da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.6
42 Jose Manuel Lopez Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 3 50% 0 2 13 6.7
35 Fabio Silva de Freitas Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.8
41 Estevao Cánh phải 1 0 3 26 20 76.92% 0 0 41 6.9
44 Vitor Reis Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 2 46 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ