Vòng 37
07:30 ngày 05/12/2024
Atletico Clube Goianiense
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Fortaleza
Địa điểm: Estadio Serra Dourada
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.83
O 2.25
0.87
U 2.25
1.01
1
2.75
X
3.25
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Phút
Fortaleza Fortaleza
12'
match goal 0 - 1 Tomas Cardona
Kiến tạo: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
15'
match hong pen Juan Martin Lucero
Derek Freitas Ribeiro 1 - 1
Kiến tạo: Alejo Cruz
match goal
21'
Alix Vinicius de Souza Sampaio match yellow.png
35'
Roni match yellow.png
41'
Magno Jose da Silva Maguinho
Ra sân: Bruno Nunes de Barros
match change
43'
Gabriel Baralhas dos Santos match yellow.png
45'
46'
match change Kevin Andrade Navarro
Ra sân: Matheus Rossetto
64'
match yellow.png Tomas Cardona
65'
match change Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Mario Sergio Santos Costa, Marinho
65'
match change Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Ra sân: Moises
Janderson
Ra sân: Gabriel Baralhas dos Santos
match change
73'
Jan Carlos Hurtado Anchico
Ra sân: Derek Freitas Ribeiro
match change
73'
Emanuel Britez(OW) 2 - 1 match phan luoi
79'
Alejo Cruz 3 - 1 match goal
85'
Matias Lacava
Ra sân: Alejo Cruz
match change
87'
Gonzalo Freitas
Ra sân: Roni
match change
87'
87'
match change Tomas Pochettino
Ra sân: Leandro Emmanuel Martinez
87'
match change Felipe Jonatan
Ra sân: Tomas Cardona
Jan Carlos Hurtado Anchico match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
90'
match yellow.png Benjamin Kuscevic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Fortaleza Fortaleza
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
12
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
465
 
Số đường chuyền
 
372
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
16
12
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
18
109
 
Pha tấn công
 
84
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Magno Jose da Silva Maguinho
20
Janderson
17
Jan Carlos Hurtado Anchico
19
Matias Lacava
16
Gonzalo Freitas
12
Pedro Rangel
14
Luiz Felipe Nascimento dos Santos
15
Pedro Henrique Pereira da Silva
18
Geovane
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense 4-2-3-1
4-2-3-1 Fortaleza Fortaleza
1
Strada
6
Romao
4
Sampaio
3
Martins
2
Barros
8
Santos
5
Roni
11
Cruz
7
Rhaldney
10
Cardozo
9
Ribeiro
1
Ricardo
19
Britez
13
Kuscevic
25
Cardona
33
Mancuso
35
Nascimen...
20
Rossetto
11
Marinho
21
Moises
8
Martinez
9
Lucero

Substitutes

77
Kevin Andrade Navarro
22
Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
26
Breno Henrique Vasconcelos Lopes
36
Felipe Jonatan
7
Tomas Pochettino
30
Mauricio Kozlinski
2
Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
88
Sasha Lucas Pacheco Affini
37
Kauan Rodrigues
17
Jose Welison da Silva
10
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
39
Imanol Machuca
Đội hình dự bị
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Magno Jose da Silva Maguinho 13
Janderson 20
Jan Carlos Hurtado Anchico 17
Matias Lacava 19
Gonzalo Freitas 16
Pedro Rangel 12
Luiz Felipe Nascimento dos Santos 14
Pedro Henrique Pereira da Silva 15
Geovane 18
Atletico Clube Goianiense Fortaleza
77 Kevin Andrade Navarro
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes
36 Felipe Jonatan
7 Tomas Pochettino
30 Mauricio Kozlinski
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga
88 Sasha Lucas Pacheco Affini
37 Kauan Rodrigues
17 Jose Welison da Silva
10 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
39 Imanol Machuca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
57.67% Kiểm soát bóng 50.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 3.9
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.7
51.2% Kiểm soát bóng 43.8%
7.8 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletico Clube Goianiense (64trận)
Chủ Khách
Fortaleza (76trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
12
17
6
HT-H/FT-T
6
3
8
7
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
3
HT-H/FT-H
6
4
7
8
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
4
4
2
5
HT-B/FT-B
4
6
1
5

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 7.1
10 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ công 1 0 2 26 24 92.31% 3 0 37 6.9
6 Guilherme Kennedy Romao Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 14 100% 0 1 19 6.8
8 Gabriel Baralhas dos Santos Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 16 80% 0 1 26 6.8
2 Bruno Nunes de Barros Hậu vệ cánh phải 2 2 0 30 27 90% 4 0 41 6.8
7 Rhaldney Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 27 23 85.19% 2 0 35 6.9
9 Derek Freitas Ribeiro Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 13 7
5 Roni Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 25 100% 0 0 30 6.7
4 Alix Vinicius de Souza Sampaio Trung vệ 1 1 0 22 19 86.36% 0 2 25 6.4
11 Alejo Cruz Cánh trái 0 0 3 15 13 86.67% 2 1 23 7.2
3 Adriano Martins Trung vệ 1 1 0 28 26 92.86% 0 0 35 6.8

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Emanuel Britez Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 17 6.2
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 1 12 6.2
8 Leandro Emmanuel Martinez Tiền vệ công 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 16 6.5
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 1 0 9 7.2
25 Tomas Cardona Trung vệ 1 1 0 18 15 83.33% 0 0 26 7.5
13 Benjamin Kuscevic Trung vệ 1 0 0 18 15 83.33% 0 2 29 6.7
20 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 31 6.6
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 13 6.7
21 Moises Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.3
33 Eros Nazareno Mancuso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 22 6.4
35 Hercules Pereira do Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 24 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ