

1.04
0.86
0.92
0.96
1.80
4.05
4.05
0.97
0.93
0.33
2.25
Diễn biến chính









Kiến tạo: Kerwin Vargas
Ra sân: Dax McCarty

Ra sân: Derrick Williams

Ra sân: Jamal Thiare


Kiến tạo: Brandt Bronico
Ra sân: Stian Gregersen

Kiến tạo: Ajani Fortune

Ra sân: Saba Lobzhanidze


Ra sân: Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso

Ra sân: Liel Abada





Ra sân: Kerwin Vargas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atlanta United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Dax McCarty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 0 | 65 | 7 | |
3 | Derrick Williams | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 0 | 1 | 69 | 6.7 | |
7 | Giorgos Giakoumakis | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
5 | Stian Gregersen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 44 | 6.3 | |
4 | Luis Alfonso Abram Ugarelli | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 65 | 6.3 | |
29 | Jamal Thiare | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.2 | |
16 | Xande Silva | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 1 | 25 | 7.7 | |
11 | Brooks Lennon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 47 | 41 | 87.23% | 7 | 1 | 66 | 6.9 | |
8 | Tristan Muyumba | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 0 | 88 | 6.6 | |
9 | Saba Lobzhanidze | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 3 | 0 | 34 | 7.1 | |
22 | Josh Cohen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 0 | 47 | 6.2 | |
10 | Thiago Almada | Tiền vệ công | 4 | 2 | 3 | 58 | 51 | 87.93% | 5 | 0 | 81 | 8.1 | |
20 | Edwin Mosquera | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
35 | Ajani Fortune | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 1 | 34 | 7.5 | |
26 | Caleb Wiley | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 1 | 51 | 7.2 | |
24 | Noah Cobb | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 19 | 6.6 |
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 41 | 80.39% | 3 | 0 | 57 | 6.8 | |
21 | Jere Uronen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 40 | 30 | 75% | 4 | 2 | 66 | 7.3 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 1 | 5 | 56 | 6.4 | |
30 | Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
10 | Brecht Dejaegere | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
13 | Brandt Bronico | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 34 | 7.2 | |
1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 36 | 6.5 | |
28 | Djibril Diani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
11 | Liel Abada | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 43 | 8.8 | |
29 | Adilson Malanda | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 3 | 61 | 7.1 | |
18 | Kerwin Vargas | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 0 | 28 | 6.7 | |
33 | Patrick Agyemang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 4 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 3 | 35 | 7 | |
34 | Andrew Privett | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 45 | 6.8 | |
25 | Tyger Smalls | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ