Vòng League Round
00:45 ngày 22/01/2025
Atalanta
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Sturm Graz
Địa điểm: Gewiss Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.99
+1.75
0.91
O 3
0.83
U 3
1.05
1
1.25
X
6.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Atalanta Atalanta
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
Mateo Retegui 1 - 0
Kiến tạo: Davide Zappacosta
match goal
12'
Lazar Samardzic match yellow.png
36'
Ademola Lookman
Ra sân: Mateo Retegui
match change
46'
Juan Guillermo Cuadrado Bello
Ra sân: Marco Palestra
match change
46'
46'
match change Seedy Jatta
Ra sân: Amady Camara
Charles De Ketelaere Goal Disallowed match var
49'
Mario Pasalic 2 - 0
Kiến tạo: Juan Guillermo Cuadrado Bello
match goal
58'
Charles De Ketelaere 3 - 0
Kiến tạo: Isak Hien
match goal
63'
Marco Brescianini
Ra sân: Lazar Samardzic
match change
64'
Ederson Jose dos Santos Lourenco
Ra sân: Marten de Roon
match change
64'
69'
match change Lovro Zvonarek
Ra sân: Malick Yalcouye
70'
match change Tomi Horvat
Ra sân: William Boving Vick
Berat Djimsiti
Ra sân: Sead Kolasinac
match change
71'
78'
match change Stefan Hierlander
Ra sân: Tochi Phil Chukwuani
Ademola Lookman 4 - 0
Kiến tạo: Charles De Ketelaere
match goal
90'
90'
match change Leon Grgic
Ra sân: Otar Kiteishvili
Marco Brescianini 5 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atalanta Atalanta
Sturm Graz Sturm Graz
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
25
 
Tổng cú sút
 
5
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
597
 
Số đường chuyền
 
391
90%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
13
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
34
5
 
Substitution
 
5
17
 
Đánh chặn
 
12
23
 
Ném biên
 
12
12
 
Cản phá thành công
 
34
11
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
36
 
Long pass
 
14
119
 
Pha tấn công
 
75
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Berat Djimsiti
13
Ederson Jose dos Santos Lourenco
7
Juan Guillermo Cuadrado Bello
44
Marco Brescianini
11
Ademola Lookman
31
Francesco Rossi
16
Raoul Bellanova
22
Matteo Ruggeri
42
Giorgio Scalvini
28
Rui Pedro dos Santos Patricio
48
Vanja Vlahovic
Atalanta Atalanta 3-4-1-2
4-4-1-1 Sturm Graz Sturm Graz
29
Carnesec...
23
Kolasina...
4
Hien
2
Toloi
77
Zappacos...
15
Roon
8
Pasalic
27
Palestra
24
Samardzi...
32
Retegui
17
Ketelaer...
1
Scherpen
23
Malic
47
Aiwu
5
Wuthrich
24
Lavalee
8
Yalcouye
4
Stankovi...
21
Chukwuan...
36
Camara
10
Kiteishv...
15
Vick

Substitutes

25
Stefan Hierlander
38
Leon Grgic
14
Lovro Zvonarek
20
Seedy Jatta
19
Tomi Horvat
17
Emir Karic
35
Niklas Geyrhofer
40
Matteo Bignetti
53
Daniil Khudyakov
43
Jacob Hodl
32
Konstantin Schopp
49
Peter Kiedl
Đội hình dự bị
Atalanta Atalanta
Berat Djimsiti 19
Ederson Jose dos Santos Lourenco 13
Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
Marco Brescianini 44
Ademola Lookman 11
Francesco Rossi 31
Raoul Bellanova 16
Matteo Ruggeri 22
Giorgio Scalvini 42
Rui Pedro dos Santos Patricio 28
Vanja Vlahovic 48
Atalanta Sturm Graz
25 Stefan Hierlander
38 Leon Grgic
14 Lovro Zvonarek
20 Seedy Jatta
19 Tomi Horvat
17 Emir Karic
35 Niklas Geyrhofer
40 Matteo Bignetti
53 Daniil Khudyakov
43 Jacob Hodl
32 Konstantin Schopp
49 Peter Kiedl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 6
59% Kiểm soát bóng 35.33%
13.33 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.4
5.7 Phạt góc 3.3
1.9 Thẻ vàng 1.7
5.8 Sút trúng cầu môn 5.1
57.8% Kiểm soát bóng 32.4%
12.6 Phạm lỗi 6.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atalanta (29trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
3
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
1
6
3
4

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ phải 0 0 3 41 38 92.68% 8 0 66 8.64
2 Rafael Toloi Trung vệ 0 0 0 58 55 94.83% 0 1 65 6.77
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 38 92.68% 0 1 48 7.12
23 Sead Kolasinac Trung vệ 1 0 0 37 32 86.49% 1 2 45 6.88
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 1 21 6.36
8 Mario Pasalic Tiền vệ trụ 2 1 2 68 62 91.18% 0 2 82 8.26
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 6 3 2 19 19 100% 1 0 35 8.07
77 Davide Zappacosta Tiền vệ phải 3 0 3 61 56 91.8% 4 0 86 7.72
29 Marco Carnesecchi Thủ môn 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 37 7.02
32 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 3 1 0 13 12 92.31% 1 0 26 7.1
44 Marco Brescianini Tiền vệ trụ 3 2 1 16 13 81.25% 0 1 26 7.46
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 4 1 1 40 33 82.5% 2 1 68 9.01
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 1 1 1 30 29 96.67% 1 1 37 7.1
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 1 0 4 44 35 79.55% 4 0 60 7.55
4 Isak Hien Trung vệ 1 0 1 51 49 96.08% 0 1 62 7.12
27 Marco Palestra Tiền vệ phải 0 0 0 29 22 75.86% 3 0 50 6.4

Sturm Graz Sturm Graz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Stefan Hierlander Tiền vệ phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.95
4 Jon Gorenc Stankovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 30 88.24% 1 1 55 6.38
5 Gregory Wuthrich Trung vệ 0 0 1 39 32 82.05% 0 1 54 6.06
10 Otar Kiteishvili Tiền vệ công 1 0 1 49 42 85.71% 0 0 65 6.44
24 Dimitri Lavalee Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 32 76.19% 1 0 67 6.83
1 Kjell Scherpen Thủ môn 0 0 0 40 26 65% 0 1 47 6.2
19 Tomi Horvat Tiền vệ phải 0 0 0 5 4 80% 4 0 11 5.9
47 Emanuel Aiwu Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 53 5.82
21 Tochi Phil Chukwuani Tiền vệ trụ 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 45 6.08
15 William Boving Vick Tiền đạo cắm 1 0 0 17 11 64.71% 1 1 36 6.54
20 Seedy Jatta Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 15 6.18
14 Lovro Zvonarek Tiền vệ công 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 13 5.98
23 Arjan Malic Trung vệ 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 48 5.84
36 Amady Camara Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 16 6.22
8 Malick Yalcouye Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 1 0 36 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ