Vòng Round 3
03:00 ngày 11/01/2025
Aston Villa
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
West Ham United
Địa điểm: Villa Park
Thời tiết: Trong lành, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.84
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
1.80
X
3.90
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.91
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Aston Villa Aston Villa
Phút
West Ham United West Ham United
9'
match goal 0 - 1 Lucas Tolentino Coelho de Lima
Kiến tạo: Crysencio Summerville
15'
match change Danny Ings
Ra sân: Niclas Fullkrug
Amadou Onana
Ra sân: Ross Barkley
match change
23'
29'
match yellow.png Mohammed Kudus
46'
match change Vladimir Coufal
Ra sân: Crysencio Summerville
Morgan Rogers match yellow.png
57'
Amadou Onana 1 - 1 match goal
71'
Kosta Nedeljkovic
Ra sân: Matthew Cash
match change
72'
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Boubacar Kamara
match change
72'
Jacob Ramsey
Ra sân: Leon Bailey
match change
72'
Morgan Rogers 2 - 1
Kiến tạo: Ollie Watkins
match goal
76'
77'
match change Aaron Cresswell
Ra sân: Oliver Scarles
85'
match change Carlos Soler Barragan
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
85'
match change Luis Guilherme Lira dos Santos
Ra sân: Konstantinos Mavropanos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aston Villa Aston Villa
West Ham United West Ham United
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
475
 
Số đường chuyền
 
325
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
22
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
65
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Emiliano Buendia Stati
24
Amadou Onana
41
Jacob Ramsey
20
Kosta Nedeljkovic
18
Joe Gauci
12
Lucas Digne
26
Lamare Bogarde
56
Jamaldeen Jimoh
83
Bradley Burrowes
Aston Villa Aston Villa 4-2-3-1
4-2-3-1 West Ham United West Ham United
25
Olsen
22
Maatsen
5
Mings
4
Ngoyo
2
Cash
6
Barkley
44
Kamara
27
Rogers
8
Tieleman...
31
Bailey
11
Watkins
1
Fabiansk...
29
Wan-Biss...
15
Mavropan...
26
Kilman
57
Scarles
28
Soucek
19
Velazque...
7
Summervi...
14
Kudus
10
Lima
11
Fullkrug

Substitutes

17
Luis Guilherme Lira dos Santos
5
Vladimir Coufal
4
Carlos Soler Barragan
3
Aaron Cresswell
18
Danny Ings
24
Guido Rodriguez
21
Wes Foderingham
42
Kaelan Casey
39
Andrew Irving
Đội hình dự bị
Aston Villa Aston Villa
Emiliano Buendia Stati 10
Amadou Onana 24
Jacob Ramsey 41
Kosta Nedeljkovic 20
Joe Gauci 18
Lucas Digne 12
Lamare Bogarde 26
Jamaldeen Jimoh 56
Bradley Burrowes 83
Aston Villa West Ham United
17 Luis Guilherme Lira dos Santos
5 Vladimir Coufal
4 Carlos Soler Barragan
3 Aaron Cresswell
18 Danny Ings
24 Guido Rodriguez
21 Wes Foderingham
42 Kaelan Casey
39 Andrew Irving

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 2
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 1.67
49.33% Kiểm soát bóng 46%
14 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2.1
6.1 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 3.2
51% Kiểm soát bóng 48.2%
11.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aston Villa (32trận)
Chủ Khách
West Ham United (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
3
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
3
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
4
0
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
5
2
2
HT-B/FT-B
0
2
4
1

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ross Barkley Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 8 5.84
25 Robin Olsen Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 23 6.05
5 Tyrone Mings Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 0 1 55 5.97
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 2 0 29 5.97
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.89
31 Leon Bailey Cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 20 5.75
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 0 50 6.12
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 29 96.67% 2 0 45 6.48
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 31 77.5% 1 1 47 6.14
27 Morgan Rogers Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 18 5.85
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 16 84.21% 0 0 36 6.07
24 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 29 6.35

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 18 6.52
18 Danny Ings Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 8 5.99
11 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.3
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.13
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 8 80% 0 0 12 6.56
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 3 1 0 13 8 61.54% 0 1 24 7.66
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 23 6.58
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 22 6.89
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 17 6.31
26 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 28 6.65
14 Mohammed Kudus Cánh phải 1 1 1 8 6 75% 0 1 16 6.56
7 Crysencio Summerville Cánh trái 0 0 2 9 7 77.78% 1 1 18 7.51
57 Oliver Scarles Tiền vệ trái 0 0 0 10 9 90% 2 0 28 6.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ