Vòng 17
18:30 ngày 22/12/2024
AS Roma
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Parma
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.86
O 3
1.04
U 3
0.85
1
1.61
X
4.20
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

AS Roma AS Roma
Phút
Parma Parma
Paulo Dybala 1 - 0 match pen
8'
Alexis Saelemaekers 2 - 0
Kiến tạo: Jose Angel Esmoris Tasende
match goal
13'
23'
match yellow.png Ange-Yoan Bonny
46'
match change Drissa Camara
Ra sân: Anas Haj Mohamed
50'
match yellow.png Pontus Almqvist
Paulo Dybala 3 - 0
Kiến tạo: Artem Dovbyk
match goal
51'
54'
match change Matteo Cancellieri
Ra sân: Pontus Almqvist
54'
match change Lautaro Valenti
Ra sân: Enrico Del Prato
59'
match change Adrian Benedyczak
Ra sân: Emanuele Valeri
Jose Angel Esmoris Tasende match yellow.png
64'
70'
match change Valentin Mihaila
Ra sân: Ange-Yoan Bonny
Leandro Daniel Paredes 4 - 0 match pen
74'
Artem Dovbyk 5 - 0
Kiến tạo: Paulo Dybala
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AS Roma AS Roma
Parma Parma
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
552
 
Số đường chuyền
 
383
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu
 
12
5
 
Đánh đầu thành công
 
5
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
8
0
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
8
9
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
19
101
 
Pha tấn công
 
81
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Matìas Soulè Malvano
98
Mathew Ryan
28
Enzo Le Fee
7
Lorenzo Pellegrini
35
Baldanzi Tommaso
61
Niccolo Pisilli
59
Nicola Zalewski
12
Saud Abdulhamid
22
Mario Hermoso Canseco
26
Samuel Dahl
19
Zeki Celik
14
Eldor Shomurodov
66
Buba Sangare
89
Renato Marin
AS Roma AS Roma 3-4-2-1
4-2-3-1 Parma Parma
99
Svilar
5
Ndicka
15
Hummels
23
Mancini
3
Tasende
16
Paredes
17
Kone
56
Saelemae...
92
Shaarawy
21
Dybala
11
Dovbyk
31
Suzuki
26
Coulibal...
15
Prato
4
Balogh
14
Valeri
27
Junior
19
Sohm
98
Man
61
Mohamed
11
Almqvist
13
Bonny

Substitutes

5
Lautaro Valenti
22
Matteo Cancellieri
7
Adrian Benedyczak
28
Valentin Mihaila
23
Drissa Camara
1
Leandro Chichizola
16
Mandela Keita
40
Edoardo Corvi
46
Giovanni Leoni
63
Nicolas Trabucchi
65
Elia Plicco
Đội hình dự bị
AS Roma AS Roma
Matìas Soulè Malvano 18
Mathew Ryan 98
Enzo Le Fee 28
Lorenzo Pellegrini 7
Baldanzi Tommaso 35
Niccolo Pisilli 61
Nicola Zalewski 59
Saud Abdulhamid 12
Mario Hermoso Canseco 22
Samuel Dahl 26
Zeki Celik 19
Eldor Shomurodov 14
Buba Sangare 66
Renato Marin 89
AS Roma Parma
5 Lautaro Valenti
22 Matteo Cancellieri
7 Adrian Benedyczak
28 Valentin Mihaila
23 Drissa Camara
1 Leandro Chichizola
16 Mandela Keita
40 Edoardo Corvi
46 Giovanni Leoni
63 Nicolas Trabucchi
65 Elia Plicco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43.67% Kiểm soát bóng 45.67%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.2
1 Bàn thua 1.9
5.1 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 1.9
6.5 Sút trúng cầu môn 3.9
52.8% Kiểm soát bóng 42.7%
11.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AS Roma (28trận)
Chủ Khách
Parma (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
2
2
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
6
0
3
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
2
1
HT-B/FT-B
2
0
3
0

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 1 0 0 46 42 91.3% 0 0 56 7.13
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 2 2 2 39 30 76.92% 2 0 51 7.36
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 4 3 2 57 52 91.23% 2 0 71 9.5
16 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 76 72 94.74% 2 0 93 8.59
23 Gianluca Mancini Trung vệ 1 0 2 41 37 90.24% 2 0 52 7.28
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 4 40 32 80% 4 1 57 7.73
5 Evan Ndicka Trung vệ 0 0 0 64 61 95.31% 0 1 74 7.29
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 33 6.91
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 5 1 1 9 7 77.78% 0 0 16 8.15
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 2 1 3 55 46 83.64% 3 1 74 9.08
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 2 1 0 53 51 96.23% 0 1 64 7.63

Parma Parma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Hernani Azevedo Junior Tiền vệ trụ 1 1 0 40 37 92.5% 0 0 46 5.68
98 Dennis Man Cánh phải 1 0 1 27 19 70.37% 1 0 40 5.65
11 Pontus Almqvist Cánh phải 0 0 3 12 9 75% 1 0 23 6.25
15 Enrico Del Prato Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 36 5.58
14 Emanuele Valeri Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 16 76.19% 3 1 32 5.64
7 Adrian Benedyczak Cánh trái 0 0 1 6 6 100% 0 0 9 6
28 Valentin Mihaila Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 5.37
19 Simon Sohm Tiền vệ trụ 1 0 1 41 36 87.8% 0 0 50 5.75
5 Lautaro Valenti Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 12 6.08
26 Woyo Coulibaly Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 31 88.57% 1 0 46 5.47
31 Zion Suzuki Thủ môn 0 0 0 29 18 62.07% 0 1 46 5.91
4 Botond Balogh Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 1 52 5.29
23 Drissa Camara Tiền vệ trụ 2 1 0 17 14 82.35% 0 1 30 6.83
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo cắm 1 0 0 18 15 83.33% 0 1 26 5.76
22 Matteo Cancellieri Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 5.92
61 Anas Haj Mohamed Cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ