Vòng Round 3
22:00 ngày 12/01/2025
Arsenal
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Manchester United 1

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]

Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.78
O 2.75
0.80
U 2.75
0.95
1
1.57
X
4.00
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Manchester United Manchester United
29'
match yellow.png Lisandro Martinez
38'
match yellow.png Bruno Joao N. Borges Fernandes
Raheem Sterling
Ra sân: Gabriel Fernando de Jesus
match change
40'
49'
match yellow.png Diogo Dalot
52'
match goal 0 - 1 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Kiến tạo: Alejandro Garnacho
56'
match yellow.png Kobbie Mainoo
61'
match yellow.pngmatch red Diogo Dalot
Gabriel Dos Santos Magalhaes 1 - 1 match goal
63'
70'
match yellow.png Harry Maguire
Gabriel Dos Santos Magalhaes match yellow.png
71'
Kai Havertz match yellow.png
72'
Martin Odegaard match hong pen
72'
Declan Rice
Ra sân: Mikel Merino Zazon
match change
73'
80'
match change Amad Diallo Traore
Ra sân: Alejandro Garnacho
81'
match change Toby Collyer
Ra sân: Kobbie Mainoo
81'
match change Joshua Zirkzee
Ra sân: Rasmus Hojlund
Leandro Trossard
Ra sân: Myles Lewis Skelly
match change
91'
91'
match change Tyrell Malacia
Ra sân: Manuel Ugarte
Thomas Partey
Ra sân: Jurrien Timber
match change
100'
104'
match change Leny Yoro
Ra sân: Harry Maguire
Kieran Tierney
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
match change
113'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Manchester United Manchester United
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Cản sút
 
2
25
 
Sút Phạt
 
10
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
656
 
Số đường chuyền
 
291
88%
 
Chuyền chính xác
 
70%
10
 
Phạm lỗi
 
25
5
 
Việt vị
 
4
44
 
Đánh đầu
 
30
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
10
31
 
Ném biên
 
7
5
 
Corners (Overtime)
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
23
107
 
Pha tấn công
 
46
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Leandro Trossard
5
Thomas Partey
30
Raheem Sterling
41
Declan Rice
3
Kieran Tierney
32
Norberto Murara Neto
15
Jakub Kiwior
17
Olexandr Zinchenko
37
Nathan Butler-Oyedeji
Arsenal Arsenal 4-3-3
3-4-2-1 Manchester United Manchester United
22
Raya
49
Skelly
6
Magalhae...
2
Saliba
12
Timber
23
Zazon
20
Filho,Jo...
8
Odegaard
11
Silva
29
Havertz
9
Jesus
1
Bayindi
4
Ligt
5
Maguire
6
Martinez
3
Mazraoui
25
Ugarte
37
Mainoo
20
Dalot
17
Garnacho
8
Fernande...
9
Hojlund

Substitutes

15
Leny Yoro
12
Tyrell Malacia
11
Joshua Zirkzee
43
Toby Collyer
16
Amad Diallo Traore
21
Antony Matheus dos Santos
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
24
Andre Onana
14
Christian Eriksen
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Leandro Trossard 19
Thomas Partey 5
Raheem Sterling 30
Declan Rice 41
Kieran Tierney 3
Norberto Murara Neto 32
Jakub Kiwior 15
Olexandr Zinchenko 17
Nathan Butler-Oyedeji 37
Arsenal Manchester United
15 Leny Yoro
12 Tyrell Malacia
11 Joshua Zirkzee
43 Toby Collyer
16 Amad Diallo Traore
21 Antony Matheus dos Santos
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
24 Andre Onana
14 Christian Eriksen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.67
10.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
60.67% Kiểm soát bóng 46.67%
11.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 2
6.9 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4.6
62.9% Kiểm soát bóng 52.1%
9.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (34trận)
Chủ Khách
Manchester United (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
4
2
HT-H/FT-T
2
1
3
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
6
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
1
4
4
1

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Raheem Sterling Cánh trái 2 0 1 17 15 88.24% 4 0 38 7.24
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 35 28 80% 0 0 45 6.42
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 3 1 5 63 54 85.71% 8 0 85 6.67
23 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 2 0 2 21 14 66.67% 0 1 30 6.8
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 0 0 0 13 12 92.31% 3 0 22 6.02
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 64 57 89.06% 1 1 74 6.69
29 Kai Havertz Tiền đạo cắm 3 0 2 17 15 88.24% 1 1 30 6.55
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 9 9 100% 0 0 12 6.16
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 2 1 0 57 49 85.96% 1 3 65 6.36
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 64 55 85.94% 0 2 72 6.27
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 2 0 0 17 15 88.24% 12 0 46 6.21
12 Jurrien Timber Trung vệ 2 0 0 51 49 96.08% 1 0 81 6.61
49 Myles Lewis Skelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 42 6.09

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 1 1 24 16 66.67% 1 0 39 7.2
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 4 47 7.03
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 24 6.31
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 2 44 7.1
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 0 1 24 4.88
1 Altay Bayindi Thủ môn 0 0 0 28 9 32.14% 0 1 41 7.94
6 Lisandro Martinez Trung vệ 0 0 1 30 26 86.67% 0 1 38 6.18
25 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 33 6.22
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.29
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 1 11 11 100% 1 0 16 6.09
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 0 0 1 1 1 100% 0 0 4 6.14
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 1 1 1 13 11 84.62% 1 3 27 7.45
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 2 1 0 17 15 88.24% 0 3 33 6.84
43 Toby Collyer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ