Vòng Quarterfinals
02:30 ngày 19/12/2024
Arsenal
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Crystal Palace
Địa điểm: Emirates Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.91
+1.25
0.99
O 2.75
0.99
U 2.75
0.89
1
1.40
X
4.75
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Arsenal Arsenal
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
4'
match goal 0 - 1 Jean Philippe Mateta
Kiến tạo: Dean Henderson
23'
match yellow.png Caleb Kporha
Martin Odegaard
Ra sân: Ethan Nwaneri
match change
46'
William Saliba
Ra sân: Thomas Partey
match change
46'
46'
match change Nathaniel Clyne
Ra sân: Caleb Kporha
Gabriel Fernando de Jesus 1 - 1
Kiến tạo: Martin Odegaard
match goal
54'
59'
match change Edward Nketiah
Ra sân: Jean Philippe Mateta
59'
match change Daichi Kamada
Ra sân: Eberechi Eze
Myles Lewis Skelly
Ra sân: Kieran Tierney
match change
69'
Bukayo Saka
Ra sân: Raheem Sterling
match change
70'
Gabriel Fernando de Jesus 2 - 1
Kiến tạo: Bukayo Saka
match goal
73'
80'
match change Justin Devenny
Ra sân: Will Hughes
Gabriel Fernando de Jesus 3 - 1
Kiến tạo: Martin Odegaard
match goal
81'
85'
match goal 3 - 2 Edward Nketiah
Kiến tạo: Nathaniel Clyne
86'
match change Jeffrey Schlupp
Ra sân: Tyrick Mitchell
Gabriel Dos Santos Magalhaes
Ra sân: Jakub Kiwior
match change
87'
Myles Lewis Skelly match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Arsenal Arsenal
Crystal Palace Crystal Palace
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
2
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
551
 
Số đường chuyền
 
225
87%
 
Chuyền chính xác
 
66%
7
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
30
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
7
9
 
Rê bóng thành công
 
30
11
 
Đánh chặn
 
5
31
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
30
7
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
8
 
Long pass
 
17
75
 
Pha tấn công
 
43
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Gabriel Dos Santos Magalhaes
2
William Saliba
8
Martin Odegaard
49
Myles Lewis Skelly
7
Bukayo Saka
11
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
29
Kai Havertz
36
Tommy Setford
47
Maldini Kacurri
Arsenal Arsenal 4-3-3
3-4-2-1 Crystal Palace Crystal Palace
22
Raya
3
Tierney
15
Kiwior
12
Timber
5
Partey
23
Zazon
20
Filho,Jo...
53
Nwaneri
19
Trossard
9
3
Jesus
30
Sterling
1
Henderso...
27
Chalobah
5
Lacroix
6
Guehi
58
Kporha
19
Hughes
8
Solis
3
Mitchell
7
Sarr
10
Eze
14
Mateta

Substitutes

15
Jeffrey Schlupp
18
Daichi Kamada
17
Nathaniel Clyne
9
Edward Nketiah
55
Justin Devenny
28
Cheick Oumar Doucoure
30
Matt Turner
26
Chris Richards
2
Joel Ward
Đội hình dự bị
Arsenal Arsenal
Gabriel Dos Santos Magalhaes 6
William Saliba 2
Martin Odegaard 8
Myles Lewis Skelly 49
Bukayo Saka 7
Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11
Kai Havertz 29
Tommy Setford 36
Maldini Kacurri 47
Arsenal Crystal Palace
15 Jeffrey Schlupp
18 Daichi Kamada
17 Nathaniel Clyne
9 Edward Nketiah
55 Justin Devenny
28 Cheick Oumar Doucoure
30 Matt Turner
26 Chris Richards
2 Joel Ward

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua
10.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
60.67% Kiểm soát bóng 54.67%
11.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.3
6.9 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 1.3
5.2 Sút trúng cầu môn 5.2
62.9% Kiểm soát bóng 43.3%
9.5 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Arsenal (34trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
3
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
3
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
4
HT-B/FT-B
1
4
3
2

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Raheem Sterling Cánh trái 3 2 2 18 14 77.78% 2 0 35 6.9
19 Leandro Trossard Cánh trái 2 1 1 26 22 84.62% 8 0 52 7.16
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 37 6.37
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 0 0 3 33 30 90.91% 0 0 41 7.63
5 Thomas Partey Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 34 87.18% 1 2 49 6.02
23 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 2 1 0 37 27 72.97% 0 4 48 6.9
3 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 38 80.85% 4 1 63 6.72
9 Gabriel Fernando de Jesus Tiền đạo cắm 5 5 0 22 20 90.91% 0 1 45 9.31
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 69 66 95.65% 0 0 76 6.52
2 William Saliba Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 0 54 6.62
7 Bukayo Saka Cánh phải 0 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.97
15 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 0 73 70 95.89% 0 3 78 5.6
12 Jurrien Timber Trung vệ 0 0 0 72 66 91.67% 0 0 91 6.57
53 Ethan Nwaneri Tiền vệ công 0 0 0 17 16 94.12% 1 0 31 6.02
49 Myles Lewis Skelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.12

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Nathaniel Clyne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 5.91
19 Will Hughes Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 3 0 38 6.52
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 23 16 69.57% 1 2 34 6.87
18 Daichi Kamada Tiền vệ công 0 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.15
1 Dean Henderson Thủ môn 0 0 1 20 11 55% 0 2 35 7.84
7 Ismaila Sarr Cánh phải 1 1 0 14 7 50% 0 1 26 6.34
14 Jean Philippe Mateta Tiền đạo cắm 2 1 0 5 1 20% 0 2 11 7.26
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 2 0 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.07
9 Edward Nketiah Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.84
27 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 1 16 10 62.5% 0 1 25 6.11
5 Maxence Lacroix Trung vệ 1 0 0 19 14 73.68% 0 1 29 5.88
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 2 41 6.44
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 10 58.82% 1 1 34 6.09
55 Justin Devenny Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.87
58 Caleb Kporha 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 19 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ