Vòng 20
20:00 ngày 18/01/2025
Amedspor
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Karagumruk 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.75
O 2.25
0.89
U 2.25
0.91
1
2.40
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 0.75
0.64
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Amedspor Amedspor
Phút
Karagumruk Karagumruk
Yilmaz Ceylan match yellow.png
17'
24'
match goal 0 - 1 Joao Pedro Camacho
43'
match yellow.png Papy Mison Djilobodji
45'
match yellow.png Marius Doh
61'
match yellow.pngmatch red Marius Doh
62'
match yellow.png Furkan Beklevic
Ugur Gezer match yellow.png
62'
Adama Traore match yellow.png
74'
Sinan Kurt match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Arda Akgun
Yakal Taylan 1 - 1
Kiến tạo: Mehmet Murat Ucar
match goal
90'
90'
match yellow.png Talha Ulvan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Amedspor Amedspor
Karagumruk Karagumruk
8
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
475
 
Số đường chuyền
 
229
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
11
106
 
Pha tấn công
 
88
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
63.33% Kiểm soát bóng 34.33%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
0.9 Bàn thua 0.7
4.3 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 2.5
4.4 Sút trúng cầu môn 4
55.8% Kiểm soát bóng 49.1%
9.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Amedspor (22trận)
Chủ Khách
Karagumruk (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
6
1
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
5
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
2
2
2