Vòng 15
22:05 ngày 15/01/2025
Al-Shabab
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Al-Riyadh
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.92
O 2.75
0.79
U 2.75
0.92
1
1.53
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.73
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Al-Shabab Al-Shabab
Phút
Al-Riyadh Al-Riyadh
56'
match goal 0 - 1 Yehya Sulaiman Al-Shehri
Kiến tạo: Mohamed Konate
Mohammed Al Shwirekh
Ra sân: Nader Al-Sharari
match change
66'
Majed Omar Kanabah
Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr
match change
66'
Nawaf Al-Sadi
Ra sân: Haroune Camara
match change
66'
Daniel Castelo Podence 1 - 1
Kiến tạo: Abderrazak Hamdallah
match goal
72'
83'
match change Nawaf Al-Abid
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
Emad Qaysi
Ra sân: Daniel Castelo Podence
match change
90'
Abderrazak Hamdallah 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Castelo Podence
match goal
90'
Majed Abdullah
Ra sân: Cristian Guanca
match change
90'
90'
match change Talal Abubakr Haji
Ra sân: Abdulelah Al-Khaibari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Shabab Al-Shabab
Al-Riyadh Al-Riyadh
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
523
 
Số đường chuyền
 
413
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
17
18
 
Ném biên
 
13
17
 
Cản phá thành công
 
11
13
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
41
103
 
Pha tấn công
 
106
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mohammed Al Shwirekh
12
Majed Omar Kanabah
21
Nawaf Al-Sadi
46
Emad Qaysi
90
Majed Abdullah
50
Mohammed Al Absi
45
Amjad Haraj
38
Mohammed Harbush
17
Younes Al Shanqeeti
Al-Shabab Al-Shabab 4-4-2
4-4-1-1 Al-Riyadh Al-Riyadh
33
Al-Muaio...
30
Renan
4
Hoedt
5
Al-Shara...
71
Al-Thani
56
Podence
11
Guanca
15
Aljuwayr
7
Bonavent...
9
Hamdalla...
70
Camara
82
Borjan
17
Selemani...
29
Asiri
5
Barbet
8
Al-Khaib...
88
Al-Shehr...
21
Prigioli
20
Toze
11
Bayesh
43
Mensah
13
Konate

Substitutes

10
Nawaf Al-Abid
85
Talal Abubakr Haji
40
Abdulrahman Al-Shammari
27
Hussain Al-Nuweqi
50
Nawaf Al-Hawsawi
87
Marzouq Hussain Tambakti
15
Nasser Mohammed Al Bishi
28
Bader Al Mutairi
24
Rayan Darwish Al-Bloushi
Đội hình dự bị
Al-Shabab Al-Shabab
Mohammed Al Shwirekh 2
Majed Omar Kanabah 12
Nawaf Al-Sadi 21
Emad Qaysi 46
Majed Abdullah 90
Mohammed Al Absi 50
Amjad Haraj 45
Mohammed Harbush 38
Younes Al Shanqeeti 17
Al-Shabab Al-Riyadh
10 Nawaf Al-Abid
85 Talal Abubakr Haji
40 Abdulrahman Al-Shammari
27 Hussain Al-Nuweqi
50 Nawaf Al-Hawsawi
87 Marzouq Hussain Tambakti
15 Nasser Mohammed Al Bishi
28 Bader Al Mutairi
24 Rayan Darwish Al-Bloushi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 46.67%
11.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.4
5.8 Sút trúng cầu môn 4.4
55.3% Kiểm soát bóng 43.7%
12 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Shabab (19trận)
Chủ Khách
Al-Riyadh (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
0
3
3
1

Al-Shabab Al-Shabab
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo cắm 3 2 2 24 17 70.83% 0 0 32 7.6
4 Wesley Hoedt Trung vệ 0 0 0 78 72 92.31% 0 4 90 7
11 Cristian Guanca Tiền vệ công 0 0 1 76 70 92.11% 2 0 87 7.4
56 Daniel Castelo Podence Cánh phải 1 1 3 31 26 83.87% 7 0 61 8.3
7 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 3 1 0 41 35 85.37% 4 0 63 7.1
33 Abdullah Al-Muaiouf Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 30 7.5
70 Haroune Camara Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.5
15 Musab Fahz Aljuwayr Tiền vệ trụ 0 0 0 66 53 80.3% 4 0 83 7.4
5 Nader Al-Sharari Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 2 61 6.6
30 Robert Renan Trung vệ 0 0 2 60 55 91.67% 1 2 70 7.2
12 Majed Omar Kanabah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 2 21 6.6
21 Nawaf Al-Sadi Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.7
71 Mohamed Al-Thani Cánh phải 0 0 0 37 29 78.38% 0 4 57 6.7
2 Mohammed Al Shwirekh Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 15 7.1
90 Majed Abdullah Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 32 17 53.13% 0 0 45 6.6
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 4 1 3 15 12 80% 0 5 33 7.5
10 Nawaf Al-Abid Tiền vệ công 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 12 6.7
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 35 6.6
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 1 1 0 41 35 85.37% 1 0 49 7.3
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 2 0 0 34 33 97.06% 0 1 48 6.8
5 Yoann Barbet Trung vệ 0 0 1 39 35 89.74% 3 1 53 6.9
20 Toze Tiền vệ công 5 3 3 34 30 88.24% 10 0 61 7.6
17 Faiz Selemanie Cánh trái 1 0 1 52 36 69.23% 5 0 79 6.8
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 40 33 82.5% 0 1 47 6.9
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 1 1 2 38 37 97.37% 2 2 66 7.4
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 1 50 43 86% 4 0 68 7.1
85 Talal Abubakr Haji Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ