Vòng 11
21:40 ngày 24/11/2024
Al-Riyadh
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Al-Ettifaq
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.85
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.90
X
3.40
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.67
-0.25
1.20
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Lucas Kal Schenfeld Prigioli match yellow.png
38'
56'
match yellow.png Alvaro Medran Just
65'
match change Joao Costa
Ra sân: Alvaro Medran Just
Bernard Mensah
Ra sân: Hussain Al-Nuweqi
match change
65'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
8
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
383
 
Số đường chuyền
 
577
84%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
26
19
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
7
28
 
Long pass
 
32
91
 
Pha tấn công
 
108
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

43
Bernard Mensah
10
Nawaf Al-Abid
40
Abdulrahman Al-Shammari
25
Swailem Al-Menhali
18
Mohamed Al-Oqil
15
Nasser Mohammed Al Bishi
7
Mohammed Al-Aqel
28
Bader Al Mutairi
24
Rayan Darwish Al-Bloushi
Al-Riyadh Al-Riyadh 5-3-2
4-1-4-1 Al-Ettifaq Al-Ettifaq
82
Borjan
50
Al-Hawsa...
5
Barbet
29
Asiri
87
Tambakti
27
Al-Nuweq...
20
Toze
21
Prigioli
88
Al-Shehr...
11
Bayesh
17
Selemani...
1
Rodak
61
Al-Otaib...
70
Khateeb
3
Madu
33
Alolayan
8
Wijnaldu...
7
Ekambi
75
Fofana
10
Just
11
Gray
9
Dembele

Substitutes

18
Joao Costa
77
Majed Dawran
23
Ahmad Al-Harbi
87
Meshal Khayrallah
15
Abdullah Al-Bishi
25
Abdulbaset Ali Al Hindi
29
Mohammed Yousef
46
Abdulaziz Al-Aliwa
17
Hassan Al Musallam
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Bernard Mensah 43
Nawaf Al-Abid 10
Abdulrahman Al-Shammari 40
Swailem Al-Menhali 25
Mohamed Al-Oqil 18
Nasser Mohammed Al Bishi 15
Mohammed Al-Aqel 7
Bader Al Mutairi 28
Rayan Darwish Al-Bloushi 24
Al-Riyadh Al-Ettifaq
18 Joao Costa
77 Majed Dawran
23 Ahmad Al-Harbi
87 Meshal Khayrallah
15 Abdullah Al-Bishi
25 Abdulbaset Ali Al Hindi
29 Mohammed Yousef
46 Abdulaziz Al-Aliwa
17 Hassan Al Musallam

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 2.8
4.4 Sút trúng cầu môn 4
43.7% Kiểm soát bóng 52.2%
11.6 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (18trận)
Chủ Khách
Al-Ettifaq (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
3
1
5
4

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 1 37 7.5
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 39 7.3
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Cánh phải 1 0 1 46 38 82.61% 3 0 71 7.1
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 6.7
5 Yoann Barbet Trung vệ 1 1 0 54 46 85.19% 0 1 63 7.3
20 Toze Tiền vệ trụ 2 1 1 43 37 86.05% 0 0 55 7.3
17 Faiz Selemanie Cánh trái 1 1 0 27 20 74.07% 5 1 54 6.6
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ trụ 0 0 1 48 47 97.92% 0 1 58 6.9
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 2 1 0 16 13 81.25% 1 0 33 6.4
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 3 1 42 7
50 Nawaf Al-Hawsawi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 32 88.89% 1 0 56 7.2
87 Marzouq Hussain Tambakti Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 41 7.2

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 1 1 0 49 47 95.92% 0 4 54 7
7 Karl Toko Ekambi Cánh phải 2 0 0 30 22 73.33% 2 0 48 6.4
11 Demarai Gray Cánh trái 3 0 1 27 22 81.48% 6 0 53 6.7
9 Moussa Dembele Tiền đạo thứ 2 1 1 4 15 11 73.33% 1 2 29 7.1
10 Alvaro Medran Just Tiền vệ trụ 0 0 1 40 34 85% 5 0 48 6.3
75 Seko Fofana Tiền vệ trụ 1 0 1 40 33 82.5% 1 1 53 7.4
1 Marek Rodak Thủ môn 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 49 8
3 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 0 0 0 96 92 95.83% 0 1 104 7.3
33 Madallah Alolayan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 92 86 93.48% 1 1 129 8.2
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 0 0 0 91 85 93.41% 0 4 101 7.3
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 52 44 84.62% 2 2 75 6.9
18 Joao Costa Cánh phải 1 0 0 12 10 83.33% 4 0 21 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ