Vòng 12
21:40 ngày 29/11/2024
Al-Nassr
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Dhamk 1
Địa điểm: Mrsool Park
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.91
+1.75
0.91
O 3.25
0.87
U 3.25
0.93
1
1.25
X
6.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
+0.75
0.98
O 1.5
1.12
U 1.5
0.71

Diễn biến chính

Al-Nassr Al-Nassr
Phút
Dhamk Dhamk
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 1 - 0 match pen
17'
Sadio Mane match yellow.png
26'
36'
match yellow.png Alhwsawi Sanousi Mohammed
56'
match red Abdelkader Bedrane
59'
match change Mohammed Al-Khaibari
Ra sân: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
62'
match change Noor Al-Rashidi
Ra sân: Alhwsawi Sanousi Mohammed
Anderson Souza Conceicao Talisca
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
match change
62'
Ali Al-Oujami
Ra sân: Mohamed Simakan
match change
69'
Abdulrahman Ghareeb
Ra sân: Sadio Mane
match change
69'
Nawaf Al-Boushail match yellow.png
75'
76'
match yellow.png Dhari Sayyar Al-Anazi
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 2 - 0
Kiến tạo: Nawaf Al-Boushail
match goal
79'
81'
match change Meshari Al Nemer
Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi
82'
match change Abdulrahman Al Obaid
Ra sân: Francois Kamano
90'
match yellow.png Meshari Al Nemer
Ali Al-Hassan
Ra sân: Abdullah Al Khaibari
match change
90'
Mukhtar Ali
Ra sân: Marcelo Brozovic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Nassr Al-Nassr
Dhamk Dhamk
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
22
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
538
 
Số đường chuyền
 
332
89%
 
Chuyền chính xác
 
82%
22
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
12
16
 
Đánh chặn
 
17
13
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
19
111
 
Pha tấn công
 
71
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Anderson Souza Conceicao Talisca
78
Ali Al-Oujami
29
Abdulrahman Ghareeb
19
Ali Al-Hassan
6
Mukhtar Ali
36
Raghed Najjar
44
Nawaf Alaqidi
50
Majed Qasheesh
16
Mohammed Khalil Maran
Al-Nassr Al-Nassr 4-2-3-1
4-2-3-1 Dhamk Dhamk
24
Neto
12
Al-Boush...
4
Fatil
3
Simakan
2
Ghannam
11
Brozovic
17
Khaibari
10
Mane
25
Monte
20
Damaceno
7
Aveiro
97
Albukhar...
12
Mohammed
15
Chafai
3
Bedrane
20
Al-Anazi
95
Fallatah
5
Abdullah
90
Al-Ghamd...
11
Kamano
10
Mbida
80
Diallo

Substitutes

87
Mohammed Al-Khaibari
4
Noor Al-Rashidi
94
Meshari Al Nemer
13
Abdulrahman Al Obaid
1
Florin Nita
18
Ahmed Harisi
6
Faisal Al-Sibyani
19
Thamer Al-Ali Wahib
17
Abdullah Al-Mogren
Đội hình dự bị
Al-Nassr Al-Nassr
Anderson Souza Conceicao Talisca 94
Ali Al-Oujami 78
Abdulrahman Ghareeb 29
Ali Al-Hassan 19
Mukhtar Ali 6
Raghed Najjar 36
Nawaf Alaqidi 44
Majed Qasheesh 50
Mohammed Khalil Maran 16
Al-Nassr Dhamk
87 Mohammed Al-Khaibari
4 Noor Al-Rashidi
94 Meshari Al Nemer
13 Abdulrahman Al Obaid
1 Florin Nita
18 Ahmed Harisi
6 Faisal Al-Sibyani
19 Thamer Al-Ali Wahib
17 Abdullah Al-Mogren

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 5
66.67% Kiểm soát bóng 49.33%
11 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.8
6.8 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 2.2
6.1 Sút trúng cầu môn 5.3
64.7% Kiểm soát bóng 46.4%
11.1 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nassr (25trận)
Chủ Khách
Dhamk (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
1
4
HT-H/FT-T
0
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
0
0
HT-B/FT-B
0
4
2
2

Al-Nassr Al-Nassr
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo thứ 2 5 2 2 32 27 84.38% 1 1 43 8.9
11 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 87 80 91.95% 6 0 105 7.6
10 Sadio Mane Cánh trái 1 1 0 27 21 77.78% 0 0 41 6.9
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ công 1 0 1 43 36 83.72% 2 1 62 7
4 Mohammed Al Fatil Trung vệ 1 0 0 48 45 93.75% 0 1 56 7
6 Mukhtar Ali Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.6
17 Abdullah Al Khaibari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 61 92.42% 0 0 77 7.1
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Cánh phải 2 0 0 11 10 90.91% 0 0 19 6.5
29 Abdulrahman Ghareeb Cánh trái 1 0 0 16 15 93.75% 1 0 24 6.9
3 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 1 35 35 100% 0 2 41 7.1
2 Sultan Al Ghannam Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 31 83.78% 2 1 60 6.8
19 Ali Al-Hassan Tiền vệ công 0 0 0 11 11 100% 0 0 11 6.5
24 Bento Matheus Krepski Neto Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 34 8.3
78 Ali Al-Oujami Trung vệ 0 0 0 18 18 100% 0 0 19 6.6
20 Angelo Gabriel Borges Damaceno Cánh phải 3 0 0 21 15 71.43% 1 0 38 6.8
12 Nawaf Al-Boushail Hậu vệ cánh phải 0 0 2 60 51 85% 2 0 90 8.4

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 3 2 1 36 22 61.11% 12 0 68 7.5
11 Francois Kamano Cánh trái 1 1 1 21 19 90.48% 1 0 33 6.5
80 Habib Diallo Tiền đạo cắm 2 1 0 10 9 90% 0 1 25 6.8
13 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 8 100% 1 0 12 6.8
15 Farouk Chafai Trung vệ 1 1 0 37 32 86.49% 1 0 45 6.6
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 1 0 1 28 26 92.86% 0 2 41 5.8
97 Amin Mohammedsal Albukhari Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 26 6.6
5 Tareq Abdullah Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 67 57 85.07% 0 0 79 7
87 Mohammed Al-Khaibari Defender 2 0 0 12 10 83.33% 0 0 24 6.6
12 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 2 0 36 6.2
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 20 71.43% 3 0 51 6.8
90 Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 0 0 1 15 12 80% 1 0 29 6.6
4 Noor Al-Rashidi Trung vệ 0 0 1 5 4 80% 0 0 9 6.4
94 Meshari Al Nemer Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.5
95 Ayman Fallatah Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 19 15 78.95% 0 2 39 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ