Vòng 17
00:45 ngày 22/12/2024
Almere City FC
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
SC Heerenveen
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.94
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
3.00
X
3.60
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.72
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Almere City FC Almere City FC
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
29'
match var Luuk Brouwers Red card cancelled
30'
match yellow.png Luuk Brouwers
Jochem Ritmeester van de Kamp match yellow.png
44'
46'
match change Che Nunnely
Ra sân: Ilias Sebaoui
46'
match change Ion Nicolaescu
Ra sân: Dimitris Rallis
48'
match yellow.png Espen van Ee
Adi Nalic 1 - 0
Kiến tạo: Junior Kadile
match goal
52'
Joey Jacobs 2 - 0
Kiến tạo: Vasilios Zagaritis
match goal
56'
Alex Carbonell
Ra sân: Thom Haye
match change
62'
70'
match change Trenskow Jacob
Ra sân: Oliver Braude
Kornelius Hansen
Ra sân: Junior Kadile
match change
74'
Ruben Providence
Ra sân: Adi Nalic
match change
74'
Alex Balboa
Ra sân: Anas Tahiri
match change
84'
Jamie Lawrence
Ra sân: Theo Barbet
match change
84'
Alex Balboa 3 - 0
Kiến tạo: Ruben Providence
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almere City FC Almere City FC
SC Heerenveen SC Heerenveen
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
314
 
Số đường chuyền
 
572
72%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
25
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
20
18
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
15
15
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
16
80
 
Pha tấn công
 
128
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Alex Balboa
7
Ruben Providence
17
Kornelius Hansen
6
Alex Carbonell
15
Jamie Lawrence
29
Jonas Wendlinger
24
Faiz Mattoir
27
Logan Delaurier Chaubet
31
Joel van der Wilt
25
Christopher Mamengi
28
Tim Receveur
2
Damil Dankerlui
Almere City FC Almere City FC 4-2-3-1
4-4-2 SC Heerenveen SC Heerenveen
1
Bakker
14
Zagariti...
22
Barbet
3
Jacobs
20
Akujobi
8
Tahiri
19
Haye
11
Kadile
16
Nalic
5
Kamp
9
Robinet
13
Haart
2
Hall
4
Kersten
17
Hopland
45
Braude
30
Jahanbak...
21
Ee
8
Brouwers
10
Sebaoui
14
Smans
26
Rallis

Substitutes

20
Trenskow Jacob
18
Ion Nicolaescu
7
Che Nunnely
6
Amara Conde
24
Danilo Al-Saed
44
Andries Noppert
23
Jan Bekkema
27
Mateja Milovanovic
19
Simon Olsson
15
Hussein Ali
9
Daniel Seland Karlsbakk
32
Robin Bouw
Đội hình dự bị
Almere City FC Almere City FC
Alex Balboa 23
Ruben Providence 7
Kornelius Hansen 17
Alex Carbonell 6
Jamie Lawrence 15
Jonas Wendlinger 29
Faiz Mattoir 24
Logan Delaurier Chaubet 27
Joel van der Wilt 31
Christopher Mamengi 25
Tim Receveur 28
Damil Dankerlui 2
Almere City FC SC Heerenveen
20 Trenskow Jacob
18 Ion Nicolaescu
7 Che Nunnely
6 Amara Conde
24 Danilo Al-Saed
44 Andries Noppert
23 Jan Bekkema
27 Mateja Milovanovic
19 Simon Olsson
15 Hussein Ali
9 Daniel Seland Karlsbakk
32 Robin Bouw

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
40% Kiểm soát bóng 54.67%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 3.7
1.4 Thẻ vàng 1.5
2.9 Sút trúng cầu môn 4
43.5% Kiểm soát bóng 45.1%
9.5 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almere City FC (20trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
2
7
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
6
0
1
2

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 19 79.17% 6 0 39 7.08
8 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 1 27 24 88.89% 0 1 37 7.09
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 2 1 0 24 10 41.67% 1 7 43 6.88
16 Adi Nalic Tiền vệ công 2 2 1 21 14 66.67% 0 2 37 8
6 Alex Carbonell Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 18 6.31
22 Theo Barbet Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 42 7.74
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 38 13 34.21% 0 1 47 7.6
15 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.14
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 1 1 0 26 22 84.62% 2 1 61 7.66
3 Joey Jacobs Trung vệ 1 1 0 19 12 63.16% 1 0 33 8.35
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 23 79.31% 4 0 61 8.29
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.25
7 Ruben Providence Cánh trái 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 12 6.76
11 Junior Kadile Cánh phải 2 2 1 20 16 80% 1 5 46 8.07
23 Alex Balboa Tiền vệ trụ 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 7.12
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 1 34 30 88.24% 1 1 45 7.14

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 41 6.43
30 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 1 0 1 47 36 76.6% 7 0 67 6.38
8 Luuk Brouwers Tiền vệ công 1 1 0 60 48 80% 0 4 82 7.18
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 98 88 89.8% 0 2 109 6.41
7 Che Nunnely Cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 4 0 21 5.71
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 2 0 1 7 6 85.71% 0 3 12 5.83
2 Denzel Hall Hậu vệ cánh phải 0 0 2 78 73 93.59% 2 1 99 6.35
20 Trenskow Jacob Cánh phải 1 1 0 13 10 76.92% 3 0 17 5.92
14 Levi Smans Tiền vệ công 1 0 2 33 30 90.91% 6 0 50 6.21
17 Nikolai Soyset Hopland Trung vệ 0 0 1 88 79 89.77% 0 4 103 6.61
10 Ilias Sebaoui Cánh trái 1 0 0 16 12 75% 2 0 30 6.33
21 Espen van Ee Tiền vệ trụ 2 1 1 54 47 87.04% 0 0 72 6.17
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 2 0 0 26 23 88.46% 0 1 47 6.2
26 Dimitris Rallis Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 5.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ