Vòng 19
20:30 ngày 19/01/2025
Almere City FC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Heracles Almelo
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.40
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Almere City FC Almere City FC
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
Hamdi Akujobi match yellow.png
17'
23'
match yellow.png Sem Scheperman
28'
match goal 0 - 1 Mats Rots
Kiến tạo: Fabian de Keijzer
Junior Kadile match yellow.png
45'
Kornelius Hansen
Ra sân: Junior Kadile
match change
46'
Thom Haye match yellow.png
55'
65'
match change Juho Talvitie
Ra sân: Suf Podgoreanu
65'
match change Daniel Van Kaam
Ra sân: Thomas Bruns
Baptiste Guillaume
Ra sân: Anas Tahiri
match change
68'
71'
match goal 0 - 2 Jizz Hornkamp
Kiến tạo: Brian De Keersmaecker
80'
match change Jan Zamburek
Ra sân: Sem Scheperman
Ruben Providence
Ra sân: Charles Andreas Brym
match change
80'
Alex Carbonell
Ra sân: Ricardo Visus
match change
80'
89'
match change Bryan Limbombe Ekango
Ra sân: Jizz Hornkamp
Adi Nalic
Ra sân: Thom Haye
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almere City FC Almere City FC
Heracles Almelo Heracles Almelo
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
404
 
Số đường chuyền
 
476
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
51
 
Đánh đầu
 
31
22
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
18
21
 
Ném biên
 
18
9
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
34
108
 
Pha tấn công
 
114
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Baptiste Guillaume
7
Ruben Providence
17
Kornelius Hansen
6
Alex Carbonell
16
Adi Nalic
29
Jonas Wendlinger
23
Alex Balboa
27
Marvin Martins Santos
2
Damil Dankerlui
3
Joey Jacobs
31
Joel van der Wilt
15
Jamie Lawrence
Almere City FC Almere City FC 4-2-3-1
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
1
Bakker
14
Zagariti...
22
Barbet
4
Visus
20
Akujobi
8
Tahiri
19
Haye
11
Kadile
9
Robinet
5
Kamp
18
Brym
1
Keijzer
3
Wieckhof...
4
Mirani
24
Mesik
39
Rots
14
Keersmae...
32
Scheperm...
29
Podgorea...
17
Bruns
8
Engels
9
Hornkamp

Substitutes

7
Bryan Limbombe Ekango
13
Jan Zamburek
23
Juho Talvitie
26
Daniel Van Kaam
30
Robin Mantel
22
Lorenzo Milani
2
Mimeirhel Benita
18
Kelvin Leerdam
5
Jordy Bruijn
21
Justin Hoogma
16
Timo Jansink
10
Shiloh Kiesar t Zand
Đội hình dự bị
Almere City FC Almere City FC
Baptiste Guillaume 21
Ruben Providence 7
Kornelius Hansen 17
Alex Carbonell 6
Adi Nalic 16
Jonas Wendlinger 29
Alex Balboa 23
Marvin Martins Santos 27
Damil Dankerlui 2
Joey Jacobs 3
Joel van der Wilt 31
Jamie Lawrence 15
Almere City FC Heracles Almelo
7 Bryan Limbombe Ekango
13 Jan Zamburek
23 Juho Talvitie
26 Daniel Van Kaam
30 Robin Mantel
22 Lorenzo Milani
2 Mimeirhel Benita
18 Kelvin Leerdam
5 Jordy Bruijn
21 Justin Hoogma
16 Timo Jansink
10 Shiloh Kiesar t Zand

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 7.67
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3
40% Kiểm soát bóng 54.67%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 1.3
3.7 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 1.7
2.9 Sút trúng cầu môn 3.9
43.5% Kiểm soát bóng 50.9%
9.5 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almere City FC (20trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
2
3
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
4
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
6
0
0
3

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 0 0 6 46 33 71.74% 6 0 64 6.68
21 Baptiste Guillaume Tiền đạo cắm 1 0 1 10 5 50% 0 6 11 6.39
8 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 30 5.97
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 3 0 0 24 14 58.33% 0 6 37 6.36
16 Adi Nalic Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6
6 Alex Carbonell Tiền vệ trụ 0 0 1 19 16 84.21% 1 2 23 6.52
22 Theo Barbet Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 2 50 6.13
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 36 20 55.56% 0 0 42 5.56
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 31 83.78% 3 2 56 6.23
18 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 2 2 0 17 13 76.47% 1 0 32 6.21
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 25 80.65% 5 0 63 5.9
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 4 0 0 11 4 36.36% 1 1 26 6.3
4 Ricardo Visus Trung vệ 0 0 0 48 38 79.17% 0 1 60 6.13
7 Ruben Providence Cánh trái 0 0 1 5 3 60% 2 0 10 6.32
11 Junior Kadile Cánh phải 2 1 0 9 5 55.56% 1 1 21 5.98
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 1 27 27 100% 0 1 42 6.61

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Thomas Bruns Tiền vệ công 1 0 2 18 14 77.78% 10 0 40 6.82
8 Mario Engels Cánh phải 0 0 1 30 27 90% 10 0 50 6.54
4 Damon Mirani Trung vệ 0 0 0 75 65 86.67% 0 4 88 7.53
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 3 1 0 13 7 53.85% 0 1 25 7.11
1 Fabian de Keijzer Thủ môn 0 0 1 37 30 81.08% 0 1 43 7.29
26 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 15 6.21
13 Jan Zamburek Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.07
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 50 43 86% 1 0 66 7.85
24 Ivan Mesik Trung vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 1 75 7.87
29 Suf Podgoreanu Cánh trái 0 0 0 20 15 75% 2 2 31 6.51
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 40 90.91% 0 0 75 7.72
7 Bryan Limbombe Ekango Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
23 Juho Talvitie Cánh phải 2 1 0 8 7 87.5% 1 0 18 7.08
32 Sem Scheperman Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 51 91.07% 0 7 78 7.58
39 Mats Rots Hậu vệ cánh trái 1 1 1 44 35 79.55% 1 0 74 8.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ