Vòng 15
22:45 ngày 08/12/2024
Almere City FC
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
FC Utrecht
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.99
-0.75
0.89
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
4.40
X
3.65
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 1
0.85
U 1
1.03

Diễn biến chính

Almere City FC Almere City FC
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
35'
match goal 0 - 1 Mike van der Hoorn
Kiến tạo: Souffian El Karouani
41'
match goal 0 - 2 Zidane Iqbal
Kiến tạo: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
45'
match yellow.png Miguel Rodriguez Vidal
Christopher Mamengi
Ra sân: Jamie Lawrence
match change
46'
48'
match yellow.png Zidane Iqbal
Adi Nalic match yellow.png
51'
54'
match change Ole ter Haar Romeny
Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal
Kornelius Hansen
Ra sân: Junior Kadile
match change
60'
63'
match yellow.png Mike van der Hoorn
Ruben Providence match yellow.png
65'
Logan Delaurier Chaubet
Ra sân: Ruben Providence
match change
73'
Thom Haye
Ra sân: Anas Tahiri
match change
73'
77'
match change Noah Ohio
Ra sân: David Mina
77'
match change Victor Jensen
Ra sân: Jens Toornstra
Alex Balboa
Ra sân: Adi Nalic
match change
78'
Logan Delaurier Chaubet 1 - 2 match goal
86'
87'
match change Oscar Luigi Fraulo
Ra sân: Zidane Iqbal
87'
match change Adrian Blake
Ra sân: Yoann Cathline
90'
match goal 1 - 3 Noah Ohio
Kiến tạo: Adrian Blake

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Almere City FC Almere City FC
FC Utrecht FC Utrecht
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
440
 
Số đường chuyền
 
436
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
25
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
18
12
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
117
 
Pha tấn công
 
90
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Alex Balboa
27
Logan Delaurier Chaubet
25
Christopher Mamengi
19
Thom Haye
17
Kornelius Hansen
29
Jonas Wendlinger
22
Theo Barbet
31
Joel van der Wilt
28
Tim Receveur
2
Damil Dankerlui
33
Amoah Foah-Sam
Almere City FC Almere City FC 4-4-2
4-2-3-1 FC Utrecht FC Utrecht
1
Bakker
14
Zagariti...
15
Lawrence
3
Jacobs
20
Akujobi
11
Kadile
8
Tahiri
5
Kamp
7
Providen...
16
Nalic
9
Robinet
1
Barkas
23
Nielsen
3
Hoorn
24
Viergeve...
16
Karouani
14
Iqbal
21
Aaronson
22
Vidal
18
Toornstr...
20
Cathline
9
Mina

Substitutes

7
Victor Jensen
6
Oscar Luigi Fraulo
11
Noah Ohio
77
Ole ter Haar Romeny
15
Adrian Blake
2
Siebe Horemans
46
Silas Andersen
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
25
Michael Brouwer
32
Tom de Graaff
44
Joshua Mukeh
10
Taylor Booth
Đội hình dự bị
Almere City FC Almere City FC
Alex Balboa 23
Logan Delaurier Chaubet 27
Christopher Mamengi 25
Thom Haye 19
Kornelius Hansen 17
Jonas Wendlinger 29
Theo Barbet 22
Joel van der Wilt 31
Tim Receveur 28
Damil Dankerlui 2
Amoah Foah-Sam 33
Almere City FC FC Utrecht
7 Victor Jensen
6 Oscar Luigi Fraulo
11 Noah Ohio
77 Ole ter Haar Romeny
15 Adrian Blake
2 Siebe Horemans
46 Silas Andersen
5 Kolbeinn Birgir Finnsson
25 Michael Brouwer
32 Tom de Graaff
44 Joshua Mukeh
10 Taylor Booth

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4.33
40% Kiểm soát bóng 40.67%
10.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 2.6
2.1 Bàn thua 1.9
3.7 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 1.5
2.9 Sút trúng cầu môn 5.4
43.5% Kiểm soát bóng 45.4%
9.5 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Almere City FC (20trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
1
0
HT-H/FT-T
2
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
6
0
1
6

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 0 47 44 93.62% 0 0 54 6.5
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 0 2 17 6.02
16 Adi Nalic Tiền vệ công 1 0 0 20 17 85% 2 1 36 5.92
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 27 6.02
25 Christopher Mamengi Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 11 6
15 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 38 5.88
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 37 5.85
3 Joey Jacobs Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 1 53 6.45
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái 1 0 2 20 17 85% 8 1 48 6.65
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.98
7 Ruben Providence Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 23 5.7
11 Junior Kadile Cánh phải 2 0 1 17 14 82.35% 1 0 34 6.26
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 0 33 25 75.76% 0 2 45 6.19

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 1 45 42 93.33% 0 0 49 6.76
18 Jens Toornstra Tiền vệ công 1 1 0 25 23 92% 3 0 37 6.78
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 2 1 0 57 45 78.95% 0 4 66 7.98
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 23 6.5
9 David Mina Tiền đạo cắm 0 0 0 16 9 56.25% 0 2 30 6.97
77 Ole ter Haar Romeny Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.09
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 25 69.44% 1 3 51 7.22
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 4 37 30 81.08% 7 0 67 7.7
20 Yoann Cathline Cánh trái 3 0 0 22 19 86.36% 3 1 42 7.39
21 Paxten Aaronson Tiền vệ công 1 1 2 28 26 92.86% 0 1 37 7.24
22 Miguel Rodriguez Vidal Cánh phải 0 0 2 20 14 70% 1 0 35 7.02
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 3 1 0 44 42 95.45% 0 0 53 7.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ