Vòng 11
00:00 ngày 25/11/2024
Al-Ittihad
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Al-Fateh
Địa điểm: King Abdullah Sports City
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.94
+1.75
0.90
O 2.5
0.53
U 2.5
1.37
1
1.25
X
6.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.87
+0.75
0.95
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Al-Ittihad Al-Ittihad
Phút
Al-Fateh Al-Fateh
Saleh Javier Al-Sheri Goal Disallowed match var
16'
30'
match yellow.png Mohammed Al Fuhaid
Abdalellah Hawsawi match yellow.png
32'
37'
match yellow.png Nooh Al-Mousa
45'
match change Othman Al-Othman
Ra sân: Mohammed Al Fuhaid
Fabio Henrique Tavares,Fabinho 1 - 0
Kiến tạo: Mario Mitaj
match goal
58'
Hasan Kadesh
Ra sân: Abdalellah Hawsawi
match change
59'
68'
match change Ahmed Al Julaydan
Ra sân: Nooh Al-Mousa
68'
match change Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Saad Al Sharfa
68'
match change Faisal Al-Abdulwahed
Ra sân: Mourad Batna
Abdulrahman Al-Obood
Ra sân: Saleh Javier Al-Sheri
match change
78'
81'
match change Abdullah Al-Anazi
Ra sân: Jason Denayer
85'
match yellow.png Abdullah Al-Anazi
Muath Faquihi
Ra sân: Mario Mitaj
match change
87'
Houssem Aouar 2 - 0
Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ittihad Al-Ittihad
Al-Fateh Al-Fateh
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
579
 
Số đường chuyền
 
384
90%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
22
13
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
27
12
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
25
135
 
Pha tấn công
 
81
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Hasan Kadesh
24
Abdulrahman Al-Obood
42
Muath Faquihi
33
Mohammed Al-Mahasneh
41
Mohammed Fallatah
55
Mateo Borrell
11
Ahmed Alghamdi
14
Awad Al Nashri
80
Hamed Alghamdi
Al-Ittihad Al-Ittihad 4-2-3-1
5-4-1 Al-Fateh Al-Fateh
1
Rajkovic
12
Mitaj
2
Pereira
6
Mousa
13
Shanqeet...
8
Tavares,...
7
Kante
34
Bergwijn
10
Aouar
77
Hawsawi
21
Al-Sheri
1
Szappano...
14
Fuhaid
64
Denayer
17
Saadane
24
Dohaim
12
Al-Kunay...
11
Batna
28
Bendebka
8
Al-Mousa
18
Zaid
49
Sharfa

Substitutes

88
Othman Al-Othman
42
Ahmed Al Julaydan
80
Faisal Al-Abdulwahed
7
Mohamed Amine Sbai
94
Abdullah Al-Anazi
55
Waleed Al-Anezi
4
Ziyad Maher Aljari
6
Naif Masoud
82
Hussain Al Zarie
Đội hình dự bị
Al-Ittihad Al-Ittihad
Hasan Kadesh 15
Abdulrahman Al-Obood 24
Muath Faquihi 42
Mohammed Al-Mahasneh 33
Mohammed Fallatah 41
Mateo Borrell 55
Ahmed Alghamdi 11
Awad Al Nashri 14
Hamed Alghamdi 80
Al-Ittihad Al-Fateh
88 Othman Al-Othman
42 Ahmed Al Julaydan
80 Faisal Al-Abdulwahed
7 Mohamed Amine Sbai
94 Abdullah Al-Anazi
55 Waleed Al-Anezi
4 Ziyad Maher Aljari
6 Naif Masoud
82 Hussain Al Zarie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 4
6.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 8.33
63.67% Kiểm soát bóng 54.67%
10.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
0.5 Bàn thua 2.4
5.4 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 2.2
6.2 Sút trúng cầu môn 5.5
58.3% Kiểm soát bóng 49.7%
12.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ittihad (19trận)
Chủ Khách
Al-Fateh (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
0
5
HT-H/FT-T
4
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
3
2
0

Al-Ittihad Al-Ittihad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Danilo Luis Helio Pereira Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.7
7 Ngolo Kante Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 6.4
8 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 17 6.7
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
21 Saleh Javier Al-Sheri Tiền đạo thứ 2 0 0 1 5 4 80% 0 0 6 6.8
34 Steven Bergwijn Cánh trái 2 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.3
10 Houssem Aouar Tiền vệ công 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 6.5
12 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 11 100% 1 0 14 6.6
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.2
6 Saad Al Mousa Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.6
77 Abdalellah Hawsawi Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.6

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Mohammed Al Fuhaid Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.5
64 Jason Denayer Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.8
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.5
17 Marwane Saadane Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.7
8 Nooh Al-Mousa Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.7
11 Mourad Batna Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.6
1 Peter Szappanos Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.6
24 Amaar Al Dohaim Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.9
12 Mohammed Al-Kunaydiri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.7
18 Suhayb Al Zaid Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 10 6.5
49 Saad Al Sharfa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ