Vòng 14
00:00 ngày 12/01/2025
Al-Feiha
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Al-Ittihad
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.88
-1.25
0.94
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
6.00
X
4.00
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
0.98
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Ittihad Al-Ittihad
13'
match change Abdalellah Hawsawi
Ra sân: Abdulaziz Al Bishi
Renzo Lopez Patron match yellow.png
16'
20'
match yellow.png Awad Al Nashri
Faris Abdi match yellow.png
32'
Otabek Shukurov match yellow.png
48'
56'
match var Mario Mitaj Penalty awarded
57'
match hong pen Karim Benzema
70'
match change Ahmed Alghamdi
Ra sân: Awad Al Nashri
Khalid Al-Kabi
Ra sân: Mohammed Al Baqawi
match change
73'
Mohammed Al Dowaish
Ra sân: Alejandro Pozuelo
match change
73'
84'
match change Abdulrahman Al-Obood
Ra sân: Fabio Henrique Tavares,Fabinho
84'
match change Fawaz Al-Sagour
Ra sân: Muhannad Mustafa Shanqeeti
86'
match var Mario Mitaj Penalty awarded
88'
match hong pen Houssem Aouar
Malik Al-Abdulmonem
Ra sân: Renzo Lopez Patron
match change
90'
90'
match goal 0 - 1 Fawaz Al-Sagour
Kiến tạo: Steven Bergwijn
Fashion Sakala 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Ittihad Al-Ittihad
5
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Sút Phạt
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
290
 
Số đường chuyền
 
667
82%
 
Chuyền chính xác
 
89%
14
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
6
7
 
Đánh chặn
 
15
13
 
Ném biên
 
21
19
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
28
64
 
Pha tấn công
 
166
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Mohammed Al Dowaish
77
Khalid Al-Kabi
99
Malik Al-Abdulmonem
1
Abdulraoof Al-Deqeel
3
Vinicius Rangel da Silva
6
Saud Zidan
29
Nawaf Al-Harthi
15
Abdulhadi Al-Harajin
55
Ali Al Hussain
Al-Feiha Al-Feiha 3-4-3
4-2-3-1 Al-Ittihad Al-Ittihad
52
Mosquera
2
Al-Rashi...
5
Smalling
4
Khaibari
25
Abdi
20
Shukurov
14
Al-Bishi
22
Baqawi
10
Sakala
9
Patron
8
Pozuelo
1
Rajkovic
13
Shanqeet...
2
Pereira
15
Kadesh
12
Mitaj
14
Nashri
8
Tavares,...
22
Bishi
10
Aouar
34
Bergwijn
9
Benzema

Substitutes

77
Abdalellah Hawsawi
80
Hamed Alghamdi
27
Fawaz Al-Sagour
24
Abdulrahman Al-Obood
33
Mohammed Al-Mahasneh
6
Saad Al Mousa
42
Muath Faquihi
11
Ahmed Alghamdi
41
Mohammed Fallatah
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Mohammed Al Dowaish 47
Khalid Al-Kabi 77
Malik Al-Abdulmonem 99
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Vinicius Rangel da Silva 3
Saud Zidan 6
Nawaf Al-Harthi 29
Abdulhadi Al-Harajin 15
Ali Al Hussain 55
Al-Feiha Al-Ittihad
77 Abdalellah Hawsawi
80 Hamed Alghamdi
27 Fawaz Al-Sagour
24 Abdulrahman Al-Obood
33 Mohammed Al-Mahasneh
6 Saad Al Mousa
42 Muath Faquihi
11 Ahmed Alghamdi
41 Mohammed Fallatah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 5.67
41.33% Kiểm soát bóng 63.67%
15.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 0.5
7.1 Phạt góc 5.4
2.7 Thẻ vàng 1.7
3.3 Sút trúng cầu môn 6.2
52% Kiểm soát bóng 58.3%
13 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (19trận)
Chủ Khách
Al-Ittihad (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
1
HT-H/FT-T
1
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
3
0
0
3

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.5
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.5
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 10 6.6
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.5
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.6
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.5
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.6

Al-Ittihad Al-Ittihad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.4
2 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.7
8 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 22 6.8
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
34 Steven Bergwijn Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
10 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 14 6.6
15 Hasan Kadesh Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.5
22 Abdulaziz Al Bishi Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.8
12 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.6
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.6
14 Awad Al Nashri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 23 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ