Vòng 16
22:10 ngày 20/01/2025
Al-Feiha
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Al Kholood
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2.5
0.92
U 2.5
0.79
1
2.30
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.12
O 1
1.03
U 1
0.79

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al Kholood Al Kholood
Chris Smalling match yellow.png
48'
Alejandro Pozuelo 1 - 0
Kiến tạo: Fashion Sakala
match goal
53'
Mansoor Al-Bishi match yellow.png
60'
Gojko Cimirot
Ra sân: Mansoor Al-Bishi
match change
74'
Sami Al Khaibari match yellow.png
76'
83'
match change Sultan Al-Shahri
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
84'
match change Bassem Al-Arini
Ra sân: Majed Khalifah
Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Alejandro Pozuelo
match change
88'
Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ra sân: Fashion Sakala
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al Kholood Al Kholood
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
377
 
Số đường chuyền
 
439
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
5
5
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
10
11
 
Đánh chặn
 
27
29
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
36
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
27
113
 
Pha tấn công
 
128
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Gojko Cimirot
29
Nawaf Al-Harthi
7
Henry Chukwuemeka Onyekuru
1
Abdulraoof Al-Deqeel
47
Mohammed Al Dowaish
77
Khalid Al-Kabi
15
Abdulhadi Al-Harajin
55
Ali Al Hussain
99
Malik Al-Abdulmonem
Al-Feiha Al-Feiha 3-4-3
4-1-4-1 Al Kholood Al Kholood
52
Mosquera
2
Al-Rashi...
5
Smalling
4
Khaibari
25
Abdi
20
Shukurov
14
Al-Bishi
22
Baqawi
10
Sakala
9
Patron
8
Pozuelo
34
Grohe
24
Al-Hawsa...
5
Troost-E...
23
Gyomber
27
Al-Shamm...
96
NDoram
22
Al-Hamma...
10
Gutierre...
15
Dieng
9
Maolida
99
Khalifah

Substitutes

7
Sultan Al-Shahri
20
Bassem Al-Arini
33
Jassim Al Ashban
30
Mohammed Alshammari
12
Hassan Al-Asmari
29
Farhah Al-Shamrani
11
Mohammed Hussain Sawan
45
Abdulfattah Asiri
8
Abdulrahman Al Safari
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Gojko Cimirot 13
Nawaf Al-Harthi 29
Henry Chukwuemeka Onyekuru 7
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Mohammed Al Dowaish 47
Khalid Al-Kabi 77
Abdulhadi Al-Harajin 15
Ali Al Hussain 55
Malik Al-Abdulmonem 99
Al-Feiha Al Kholood
7 Sultan Al-Shahri
20 Bassem Al-Arini
33 Jassim Al Ashban
30 Mohammed Alshammari
12 Hassan Al-Asmari
29 Farhah Al-Shamrani
11 Mohammed Hussain Sawan
45 Abdulfattah Asiri
8 Abdulrahman Al Safari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6
41.33% Kiểm soát bóng 45%
15.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.6
7.1 Phạt góc 4.4
2.7 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 4.9
52% Kiểm soát bóng 41.8%
13 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (19trận)
Chủ Khách
Al Kholood (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
3
0
2
1

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 1 0 0 16 12 75% 0 1 26 6.8
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 1 1 1 36 27 75% 2 0 48 7.5
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 11 6.5
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 2 60 46 76.67% 2 2 79 7.4
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 2 0 1 31 26 83.87% 1 0 56 7.1
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 2 1 1 20 15 75% 0 3 42 7.2
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 21 75% 1 0 53 6.7
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 44 8.1
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 1 1 1 34 28 82.35% 3 0 78 7.5
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 1 39 7
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 37 6.4
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 0 0 0 51 43 84.31% 0 1 65 7.3
29 Nawaf Al-Harthi Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.7

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 6.5
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 1 51 7.1
5 William Troost-Ekong Trung vệ 2 0 0 57 41 71.93% 0 7 75 7.4
9 Myziane Maolida Cánh trái 3 3 3 31 29 93.55% 0 0 48 7.3
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 33 75% 3 0 69 6.9
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 56 51 91.07% 0 2 64 6.8
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 1 0 3 53 46 86.79% 6 0 95 7.9
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 55 52 94.55% 0 1 71 7.2
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 79 6.9
7 Sultan Al-Shahri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 17 6.5
22 Hammam Al-Hammami Cánh phải 0 0 2 32 26 81.25% 2 0 73 6.1
99 Majed Khalifah Midfielder 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 19 6.4
20 Bassem Al-Arini Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ