Vòng 14
21:45 ngày 09/01/2025
Al-Fateh
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Al-Wehda
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.85
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.20
X
3.50
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.08
O 0.5
0.30
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Al-Fateh Al-Fateh
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
8'
match yellow.png Jawad El Yamiq
14'
match goal 0 - 1 Craig Goodwin
Kiến tạo: Abdullah Al-Oaisher
26'
match goal 0 - 2 Odion Jude Ighalo
Kiến tạo: Youssef Amyn
Naif Masoud match yellow.png
38'
Othman Al-Othman
Ra sân: Naif Masoud
match change
40'
Mourad Batna match yellow.png
55'
Sofiane Bendebka 1 - 2
Kiến tạo: Mourad Batna
match goal
57'
Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Saad Al Sharfa
match change
60'
69'
match change Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
Ra sân: Mishal Al-Alaeli
69'
match change Ala Al-Hajji
Ra sân: Youssef Amyn
Ali Al Masoud
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
match change
76'
Mohammed Al-Kunaydiri
Ra sân: Hussain Al Zarie
match change
76'
Ahmed Al Julaydan
Ra sân: Saeed Baattia
match change
76'
81'
match change Hussain Al-Eisa
Ra sân: Juninho Bacuna
Jorge Djaniny Tavares Semedo match yellow.png
87'
88'
match change Saad Bguir
Ra sân: Odion Jude Ighalo
90'
match yellow.png Mohamed Al Makaazi
90'
match yellow.png Ala Al-Hajji

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Fateh Al-Fateh
Al-Wehda Al-Wehda
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
17
78%
 
Kiểm soát bóng
 
22%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
627
 
Số đường chuyền
 
181
87%
 
Chuyền chính xác
 
56%
17
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
9
7
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
16
 
Long pass
 
15
147
 
Pha tấn công
 
55
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Othman Al-Othman
21
Jorge Djaniny Tavares Semedo
12
Mohammed Al-Kunaydiri
42
Ahmed Al Julaydan
29
Ali Al Masoud
55
Waleed Al-Anezi
4
Ziyad Maher Aljari
14
Mohammed Al Fuhaid
80
Faisal Al-Abdulwahed
Al-Fateh Al-Fateh 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Wehda Al-Wehda
1
Szappano...
82
Zarie
64
Denayer
24
Dohaim
15
Baattia
6
Masoud
28
Bendebka
7
Sbai
18
Zaid
11
Batna
49
Sharfa
1
Al-Oaish...
2
Al-Mowal...
17
Hafith
5
Yamiq
13
Al-Alael...
4
Bakshwee...
35
Makaazi
11
Amyn
10
Bacuna
23
Goodwin
9
Ighalo

Substitutes

22
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
8
Ala Al-Hajji
28
Hussain Al-Eisa
18
Saad Bguir
47
Ahmed Al Rashidi
19
Saad Al Qahtani
49
Ali Al Salem
14
Bandar Darwish
77
Mourad Khodari
Đội hình dự bị
Al-Fateh Al-Fateh
Othman Al-Othman 88
Jorge Djaniny Tavares Semedo 21
Mohammed Al-Kunaydiri 12
Ahmed Al Julaydan 42
Ali Al Masoud 29
Waleed Al-Anezi 55
Ziyad Maher Aljari 4
Mohammed Al Fuhaid 14
Faisal Al-Abdulwahed 80
Al-Fateh Al-Wehda
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
8 Ala Al-Hajji
28 Hussain Al-Eisa
18 Saad Bguir
47 Ahmed Al Rashidi
19 Saad Al Qahtani
49 Ali Al Salem
14 Bandar Darwish
77 Mourad Khodari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
4 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 2
54.67% Kiểm soát bóng 32.67%
15.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
2.4 Bàn thua 2.3
5.5 Phạt góc 2.7
2.2 Thẻ vàng 1.6
5.5 Sút trúng cầu môn 3.4
49.7% Kiểm soát bóng 43.2%
12.6 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Fateh (17trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
1
4
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
4
1

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo cắm 2 1 0 9 6 66.67% 0 6 19 7.1
64 Jason Denayer Trung vệ 1 0 0 61 58 95.08% 0 1 68 6.5
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ trụ 1 1 2 82 72 87.8% 1 4 96 7.6
11 Mourad Batna Cánh phải 5 3 4 39 37 94.87% 12 0 65 8
1 Peter Szappanos Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 31 6.5
24 Amaar Al Dohaim Trung vệ 0 0 0 96 91 94.79% 0 1 106 6.3
7 Mohamed Amine Sbai Cánh trái 1 1 0 20 15 75% 2 1 39 6.7
6 Naif Masoud Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 20 6
12 Mohammed Al-Kunaydiri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 20 100% 2 0 28 6.9
88 Othman Al-Othman Cánh phải 0 0 2 54 43 79.63% 10 1 76 7.5
15 Saeed Baattia Midfielder 1 1 1 47 43 91.49% 4 0 61 7
29 Ali Al Masoud Forward 2 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.8
18 Suhayb Al Zaid Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 91 76 83.52% 4 2 103 7.1
49 Saad Al Sharfa Forward 1 1 1 13 10 76.92% 0 0 18 6.5
42 Ahmed Al Julaydan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 9 75% 2 0 16 6.4
82 Hussain Al Zarie Hậu vệ cánh trái 2 1 2 42 32 76.19% 3 1 73 6.9

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 2 2 0 13 7 53.85% 0 1 27 7.6
23 Craig Goodwin Cánh trái 1 1 1 16 9 56.25% 3 1 24 7.3
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 30 6.2
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 12 6 50% 0 1 24 6.8
18 Saad Bguir Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
10 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 1 0 1 17 12 70.59% 1 2 35 7.1
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 4 1 55 7.2
1 Abdullah Al-Oaisher Thủ môn 0 0 1 25 4 16% 0 1 40 9
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 0 17 10 58.82% 0 2 32 6.6
35 Mohamed Al Makaazi Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 25 6.8
11 Youssef Amyn Cánh trái 0 0 1 12 7 58.33% 1 0 22 7
8 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 1 0 0 8 5 62.5% 0 2 14 6.9
28 Hussain Al-Eisa Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.8
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 8 6.5
13 Mishal Al-Alaeli Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 4 0 30 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ