0.86
0.96
0.81
0.99
4.20
4.00
1.75
0.97
0.85
0.30
2.40
Diễn biến chính
Kiến tạo: Karim Benzema
Ra sân: Abdalellah Hawsawi
Ra sân: Abdulelah Al Malki
Ra sân: Seko Fofana
Kiến tạo: Steven Bergwijn
Kiến tạo: Karim Benzema
Ra sân: Karim Benzema
Ra sân: Houssem Aouar
Ra sân: Demarai Gray
Ra sân: Steven Bergwijn
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ettifaq
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Abdullah Radif | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
8 | Georginio Wijnaldum | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 39 | 37 | 94.87% | 2 | 1 | 48 | 7.1 | |
7 | Karl Toko Ekambi | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 47 | 6.5 | |
14 | Victor Vinicius Coelho Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
11 | Demarai Gray | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 56 | 6.6 | |
9 | Moussa Dembele | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 25 | 6.4 | |
10 | Alvaro Medran Just | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 30 | 100% | 4 | 0 | 38 | 6.6 | |
75 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 40 | 34 | 85% | 2 | 0 | 50 | 6.8 | |
1 | Marek Rodak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
3 | Abdullah Mohammed Madu | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 1 | 61 | 6.4 | |
33 | Madallah Alolayan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 58 | 6.5 | |
88 | Abdulelah Al Malki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 55 | 6.3 | |
70 | Abdullah Khateeb | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 2 | 71 | 7.2 | |
61 | Radhi Al-Otaibe | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 1 | 50 | 6.4 |
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 3 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 40 | 9.4 | |
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 1 | 61 | 7.4 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 0 | 88 | 8 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 81 | 74 | 91.36% | 0 | 0 | 100 | 7.3 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 8.1 | |
21 | Saleh Javier Al-Sheri | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 26 | 25 | 96.15% | 2 | 0 | 45 | 8.4 | |
10 | Houssem Aouar | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 48 | 40 | 83.33% | 3 | 0 | 64 | 7.8 | |
15 | Hasan Kadesh | Defender | 1 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 1 | 73 | 7.1 | |
80 | Hamed Alghamdi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
12 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 76 | 7.3 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 29 | 7.1 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 2 | 0 | 80 | 6.8 | |
11 | Ahmed Alghamdi | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 7.1 | |
77 | Abdalellah Hawsawi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 5 | 0 | 41 | 7.2 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ