![Albania Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Moldova Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
0.93
0.87
0.93
0.77
1.32
4.35
8.10
0.95
0.80
0.89
0.81
Diễn biến chính
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nichita Motpan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitalie Damascan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ion Nicolaescu
Ra sân: Jasir Asani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keidi Bare
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vladislav Baboglo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ioan-Calin Revenco
Kiến tạo: Kristjan Asllani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nedim Bajrami
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Myrto Uzuni
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
Đội hình xuất phát
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Moldova](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524123221.jpg)
![Albania](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190322093651.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Albania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etrit Berisha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 24 | 7.07 | |
6 | Berat Djimsiti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 74 | 91.36% | 2 | 2 | 87 | 6.96 | |
4 | Elseid Hisaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 98 | 85 | 86.73% | 1 | 0 | 114 | 6.8 | |
16 | Sokol Cikalleshi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 61 | 6.85 | |
15 | Taulant Seferi Sulejmanov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
9 | Jasir Asani | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 5 | 0 | 39 | 7.32 | |
18 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 96 | 88 | 91.67% | 0 | 3 | 107 | 7.47 | |
7 | Keidi Bare | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 70 | 64 | 91.43% | 2 | 2 | 78 | 6.86 | |
20 | Ylber Ramadani | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 96 | 88 | 91.67% | 0 | 5 | 113 | 8.08 | |
8 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 3 | 0 | 68 | 8.23 | |
11 | Myrto Uzuni | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 1 | 42 | 6.74 | |
17 | Ernest Muci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
19 | Anis Mehmeti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 22 | 6.18 | |
2 | Mario Mitaj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 94 | 90 | 95.74% | 0 | 2 | 118 | 7.55 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 6.49 |
Moldova
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Veaceslav Posmac | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 4 | 39 | 6.15 | |
22 | Vadim Rata | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 0 | 56 | 6.81 | |
4 | Victor Mudrac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 27 | 5.97 | |
20 | Sergiu Platica | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.17 | |
10 | Vitalie Damascan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 21 | 6.03 | |
2 | Oleg Reabciuk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 2 | 1 | 60 | 6.1 | |
17 | Virgiliu Postolachi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 8 | 5.87 | |
16 | Victor Stina | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 6.02 | |
9 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 17 | 5.76 | |
3 | Vladislav Baboglo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 37 | 6.71 | |
13 | Maxim Cojocaru | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 7 | 5.91 | |
21 | Ioan-Calin Revenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 3 | 1 | 41 | 6.55 | |
14 | Artur Craciun | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 34 | 6.09 | |
7 | Serafim Cojocari | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
8 | Nichita Motpan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 5.95 | |
23 | Dorian Railean | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 6 | 27.27% | 0 | 2 | 29 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ