Vòng 15
22:15 ngày 30/11/2024
Alaves
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Leganes
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
1.02
O 2.25
1.05
U 2.25
0.81
1
1.86
X
3.60
2
4.45
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Leganes Leganes
27'
match yellow.png Javier Hernandez Cabrera
63'
match change Miguel De la Fuente
Ra sân: Juan Cruz Diaz Esposito
67'
match goal 0 - 1 Oscar Rodriguez Arnaiz
Kiến tạo: Daniel Raba Antoli
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Antonio Blanco
match change
70'
Stoichkov
Ra sân: Carlos Martin
match change
70'
Joan Joan Moreno
Ra sân: Jon Guridi
match change
77'
77'
match change Julian Chicco
Ra sân: Daniel Raba Antoli
Luka Romero
Ra sân: Nahuel Tenaglia
match change
77'
Abdel Abqar match yellow.png
80'
82'
match change Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
Ra sân: Diego Garcia Campos
Carlos Vicente 1 - 1
Kiến tạo: Joan Joan Moreno
match goal
87'
90'
match yellow.png Renato Fabrizio Tapia Cortijo
90'
match yellow.png Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
90'
match yellow.png Yvan Neyou Noupa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Leganes Leganes
Giao bóng trước
match ok
13
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
0
7
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
352
 
Số đường chuyền
 
259
79%
 
Chuyền chính xác
 
69%
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
37
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
25
4
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
14
33
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
25
3
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
21
118
 
Pha tấn công
 
68
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Luka Romero
24
Joan Joan Moreno
11
Antonio Martinez Lopez
19
Stoichkov
21
Abde Rebbach
10
Tomás Conechny
13
Jesus Owono
4
Aleksandar Sedlar
31
Adrian Rodriguez
9
Asier Villalibre
36
Adrian Pica
Alaves Alaves 4-3-3
4-2-3-1 Leganes Leganes
1
Salva
22
Diarra
12
Mourino
5
Abqar
14
Tenaglia
18
Guridi
8
Blanco
6
Lajo
15
Martin
17
Kike
7
Vicente
13
Dmitrovi...
12
Rosier
6
González
22
Nastasic
20
Cabrera
5
Cortijo
17
Noupa
10
Antoli
7
Arnaiz
11
Esposito
19
Campos

Substitutes

24
Julian Chicco
9
Miguel De la Fuente
3
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
4
Jackson Gabriel Porozo Vernaza
8
Seydouba Cisse
23
Munir El Haddadi
21
Roberto Lopes Alcaide
1
Juan Soriano
28
Iker Bachiller Vega
2
Adria Altimira
18
Sebastien Haller
36
Alvaro Abajas Martin
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
Luka Romero 20
Joan Joan Moreno 24
Antonio Martinez Lopez 11
Stoichkov 19
Abde Rebbach 21
Tomás Conechny 10
Jesus Owono 13
Aleksandar Sedlar 4
Adrian Rodriguez 31
Asier Villalibre 9
Adrian Pica 36
Alaves Leganes
24 Julian Chicco
9 Miguel De la Fuente
3 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
4 Jackson Gabriel Porozo Vernaza
8 Seydouba Cisse
23 Munir El Haddadi
21 Roberto Lopes Alcaide
1 Juan Soriano
28 Iker Bachiller Vega
2 Adria Altimira
18 Sebastien Haller
36 Alvaro Abajas Martin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 1.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2
47.67% Kiểm soát bóng 32.67%
18 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 3
2.2 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 4.1
45.8% Kiểm soát bóng 43.2%
17.6 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (23trận)
Chủ Khách
Leganes (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
0
HT-H/FT-T
1
2
4
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
0
1
5
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
1
1
3
1

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo thứ 2 4 2 1 23 16 69.57% 1 3 41 6.87
24 Joan Joan Moreno Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 14 87.5% 4 0 21 6.38
22 Moussa Diarra Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 36 78.26% 5 1 77 6.62
11 Antonio Martinez Lopez Tiền đạo thứ 2 2 1 1 5 5 100% 0 1 7 6.26
18 Jon Guridi Tiền vệ công 1 1 1 23 19 82.61% 7 1 42 6.33
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 1 29 6.88
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 3 0 3 8 5 62.5% 4 1 36 7.14
5 Abdel Abqar Trung vệ 0 0 1 48 37 77.08% 2 1 61 6.86
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 37 82.22% 0 2 61 6.58
19 Stoichkov Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 4 0 20 6.32
20 Luka Romero Cánh phải 0 0 2 3 3 100% 4 0 9 6.36
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 9 60% 1 0 27 6.35
15 Carlos Martin Tiền đạo thứ 2 2 1 0 15 11 73.33% 1 1 26 6.06
12 Santiago Mourino Trung vệ 1 1 0 59 51 86.44% 0 2 68 6.59
7 Carlos Vicente Cánh phải 3 1 3 16 13 81.25% 16 1 51 7.63

Leganes Leganes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Mattija Nastasic Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 4 37 7
13 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 33 13 39.39% 0 2 49 7.7
5 Renato Fabrizio Tapia Cortijo Tiền vệ trụ 1 1 0 29 16 55.17% 2 0 51 7.25
3 Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 2 7 6.12
24 Julian Chicco Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 8 5.92
12 Valentin Rosier Hậu vệ cánh phải 1 1 0 16 12 75% 0 2 43 6.99
10 Daniel Raba Antoli Cánh phải 1 0 2 19 14 73.68% 6 1 47 8.16
7 Oscar Rodriguez Arnaiz Cánh trái 1 1 2 29 20 68.97% 2 3 50 8.5
9 Miguel De la Fuente Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 3 60% 0 0 14 6.25
20 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 2 36 6.74
17 Yvan Neyou Noupa Tiền vệ trụ 0 0 0 33 25 75.76% 1 2 49 6.8
6 Sergio González Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 44 6.95
11 Juan Cruz Diaz Esposito Cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 2 0 18 6.34
19 Diego Garcia Campos Tiền đạo thứ 2 1 0 0 12 8 66.67% 0 3 25 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ