BongdaNET | Bongdaso dữ liệu | Tỷ số bóng đá trực tuyến nhanh nhất

- Thưởng nạp đến 13TR

- Hoa hồng đại lý 50%

- Tặng ngay x200% nạp đầu

- Hoàn trả cực cao 3,2%

Đăng kí đầu thưởng 18TR
Săn deal hot hoàn trả 30%

- Thưởng nạp x2 đến 20TR
Hoàn trả thể thao vô tận 1,6%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Lần Đầu

- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% nạp đầu
Hoàn trả không giới hạn

Khuyến mãi nạp đầu 150% 
Nạp lần hai thưởng thêm 70%

- Cược bóng đá hoàn trả 3,2%

- Bảo hiểm cược thua đơn đầu

- Nhà cái uy tín Châu Á
- Top đầu hoàn trả 3,2% 

- Hoàn tiền lên đến 3,2%

- Nạp đầu x200%

- Nạp đầu +200%
- Cược thể thao thưởng 10TR

- Thưởng nạp 100% 
- Hoàn cược 1,5% mỗi đơn

- Đăng Ký Nhà Cái +150K

- Hoàn Cược Uy Tín 2,5%

- Thưởng nạp uy tín 5TR8 VND

- Hoàn trả 1,5% mỗi đơn

- Cược Ngoại Hạng Anh
- Thưởng 200.000.000 VNĐ

- Thưởng Nạp Đến 10TR VND

- Nhà Cái Hoàn Trả 1,58%

- Thưởng nạp đến 10.000.000 VND

- Hoàn trả 1% mỗi đơn

- Thưởng nạp uy tín 10TR VND

- Hoàn trả mỗi đơn 1.5%

- Cược thể thao thưởng đến 15TR

- Hoàn trả cực cao 3%

- Thưởng nạp 50TR
- Hoàn trả 20% mỗi tuần

  Giải Giờ   Chủ Tỷ số Khách C/H-T Số liệu
MEX D3 89Red match
2 - 7
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 2.10
0 3 1/2
0.77 0.35
MEX D3 52Red match
2 - 3
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.82
+1 4
0.87 0.97
VEN D1 61Red match
4 - 1
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 0.85
0 2 3/4
0.97 0.95
MEX LT 56Red match
5 - 1
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.07
0 2 1/4
0.95 0.72
MEX D3 62Red match
5 - 5
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
0 3
0.80 0.95
BRA CCX 52Red match
0 - 0
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 2
0.78 0.95
ARG D1 HT
1 - 2
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.92
-1 2
0.78 0.92
INT CF 20Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.77
+1/2 2
0.80 1.02
COL D1 20Red match
[COL D1a-19] Boyaca Chico
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.97
+1/4 1 3/4
1.05 0.82
MEX LT 20Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.82
-1/2 3
0.85 0.97
TRI PL 20Red match
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-2 3 3/4
1.00 0.85
CSU20 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
0 2 1/4
1.00 0.95
Chile Cup 06:30
VS
Union La Calera [CHI D1-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+1/4 2 1/2
0.83 0.80
PAR D1 06:30
[PAR D1a-8] Sportivo Luqueno
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/2 2
0.90 1.00
ARG D1 07:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.78
-1/4 1 3/4
0.90 1.10
Mex MFW 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 1/2 3
0.85 0.98
MEX D3 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-2 3 1/2
1.00 0.98
ARG D1 07:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
0 1 3/4
1.05 1.10
VEN D1 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
0 2 1/4
0.98 0.85
INT CF 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1 2 1/4
1.00 0.88
MEX D1 08:00
Necaxa [a-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
0 2 1/2
1.00 0.98
MEX LT 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1 1/4 3
0.88 0.80
BRA WD1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-5 3/4 6 1/2
0.95 0.83
BRA WD1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
+1/2 3 1/2
0.90 0.88
BRA LP 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 2 3/4
0.80 0.90
MEX D3 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
0 2 3/4
0.85 0.95
COL D1 08:10
[COL D2Gro-A-1] Union Magdalena
Millonarios [COL D1a-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.93
0 1 3/4
0.78 0.93
INT CF 08:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-3/4 2 1/4
0.80 0.85
MEX LT 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 3
0.90 0.95
MEX LT 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-1 2 1/2
0.93 0.83
MEX D3 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1 3
0.83 1.00
MEX LT 09:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-2 3
0.85 0.90
MEX D1 10:00
Toluca [a-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
+1/4 2 3/4
0.95 0.98
MEX D1 10:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1 2 3/4
1.03 0.88
MEX D2 10:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/2 2 3/4
0.83 0.98
INT CF 11:00
VS
Modbury Jets [AUS SASL-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/4 3 1/2
0.98 0.85
AUS D1 11:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.09 1.03
0 2 1/2
0.81 0.83
JW Cup 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1 2 1/4
1.03 1.00
INT CF 11:30
[FFSA PL-9] Fulham United FC
VS
Adelaide City FC [AUS SASL-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+2 1/4 3
1.00 1.00
IND SPL 12:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 3 1/4
0.80 0.90
AUS D1 13:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS D1 13:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.01 1.03
-1 3 1/4
0.89 0.83
AUS WAL 13:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
+1 1/2 3
0.93 1.00
WMW 13:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1 3/4 2 3/4
0.95 0.95
AUS WAL 13:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/4 3
0.83 0.80
HK PR 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-3/4 2 3/4
0.98 0.98
IND D1 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/4 2 1/2
0.80 0.93
ALG U21 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.78
+1/4 2
0.88 1.03
SA RL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1 1/2 3
0.88 0.98
SA RL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1 3/4 3 1/4
0.90 0.90
SA RL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/2 3
1.00 0.80
SA RL 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/2 3
0.98 0.88
IDN ISL 15:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 2 1/4
0.80 0.90
Kenya(W) 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/4 2 1/2
0.98 0.80
AUS D1 15:35
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.04 0.88
0 2 3/4
0.86 0.98
AUS WAL 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1/4 3 1/4
0.85 0.78
Greece U19 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/2 2 3/4
0.98 0.83
BGD D1 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/4 2 1/4
1.00 0.90
BGD D1 15:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 16:00
[CZE CFLM-13] Slovacko II
VS
FC Strani [CZE CFLM-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/4 3
1.00 0.80
ISR U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
-1/4 2 1/2
1.03 0.95
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
0 3 1/4
0.90 0.83
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1/4 2 3/4
0.85 0.98
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-3/4 2 3/4
1.00 0.90
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 16:00
VS
Dome FC [BBK-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+3/4 3 1/4
0.80 1.00
THA D2 16:00
VS
Lopburi FC [BBK-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2 1/2
0.95 0.90
THA D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 2 1/2
0.90 0.90
TUR U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/2 3
1.00 0.80
TUR U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1 3 3/4
1.00 0.88
TUR U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
0 3
0.98 0.85
TUR U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+2 1/2 3 3/4
0.85 0.80
TUR U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+1 1/2 3 1/4
0.95 0.90
TUR U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 3
0.95 0.90
TUR U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1 1/2 3 1/4
0.90 0.90
Ken-SL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
+1/4 2 1/4
0.78 0.85
IND SPL 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
-1 1/2 3 1/4
0.88 0.78
ISR U19 16:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2 3/4
0.78 0.90
ISR U19 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1/4 2 1/2
0.90 0.88
MAS SL 16:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1 1/4 3
0.98 1.00
TIP CUP 16:30
[SVK D1-3] Spartak Trnava
VS
Zlate Moravce [SVK D2-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TIP CUP 16:30
[CZE D2-2] Chrudim
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
0 3 1/2
0.80 0.85
MYA D1 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+2 1/4 3 3/4
0.83 1.00
INT CF 17:00
[AUT D1-2] Austria Wien
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-3/4 3
0.88 0.93
INT CF 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-3/4 3 1/4
1.00 0.93
INT CF 17:00
[DEN D2-1] Fremad Amager
VS
Roskilde [DEN D1-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 2 3/4
0.90 0.90
INT CF 17:00
[SVK D1-12] MFK Skalica
VS
Brno [CZE D2-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1/4 3 1/4
0.88 0.85
INT CF 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1 1/4 3 1/4
0.98 1.00
INT CF 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 17:00
VS
Siauliai [LIT D1-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 2 1/2
0.90 0.80
INT CF 17:00
VS
KFC Komarno [SVK D1-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1/2 3
1.00 0.83
INT CF 17:00
[GER RegB-4] FV Illertissen
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1 3/4 3 1/4
1.00 1.00
INT CF 17:00
VS
Banik Most-Sous [CZE CFLB-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1 1/2 3 1/2
0.93 0.95
INT CF 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1 3/4 3 3/4
1.00 0.83
INT CF 17:00
[CZE D2-11] Sigma Olomouc B
VS
Zlinsko [CZE CFLM-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 17:00
[HUN D2E-14] Bekescsaba
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/4 2 1/2
0.98 1.00
HK PR 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-2 1/4 3 3/4
0.83 0.90
ALG U21 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 2
1.00 1.00
IND D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
+1/2 3
0.83 0.83
SIN D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-1 3/4 4 1/2
0.98 0.88
SIN D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 3/4 4 1/4
0.85 1.00
ITA YTHL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 1/2 3 1/4
0.95 0.80
THA D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 2 1/2
0.78 0.95
THA D2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 2 1/4
0.90 0.80
SA RL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/2 3
0.85 0.95
SA RL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1 3 1/4
0.90 0.85
SAND2 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/2 2
0.80 0.95
Greece U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.05
+1 2 1/4
1.03 0.75
Greece U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-4 3/4 5 1/2
0.95 0.90
Greece U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/2 2 1/4
0.85 0.80
Greece U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
-1/2 3 1/4
0.93 0.93
Kenya(W) 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1 3
0.80 0.90
TUR U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-3/4 3
0.93 1.00
Ken D1 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+3/4 2 1/4
1.00 1.00
Italian YL B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+3/4 3
0.98 0.83
ICP 4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-3/4 3
1.00 0.85
TUR D1 17:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/4 2 1/2
0.98 0.85
INT CF 17:30
[POL PR-12] Radomiak Radom
VS
GKS Tychy [POL D1-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/2 2 3/4
0.98 1.00
INT CF 17:30
[POL PR-1] Lech Poznan
VS
Nordsjaelland [DEN SASL-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.90
0 2 1/4
1.05 0.90
TUR D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUS PLNS 17:30
VS
Bayswater City [WAUS D1-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1 1/4 4 1/2
0.95 0.85
THA D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-3/4 2 3/4
0.90 0.85
Greece U19 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 3
1.00 0.80
INT CF 17:45
[FIN D1-5] KuPs
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-3 1/4 4 1/4
0.90 0.85
INT CF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1/2 3
0.83 0.85
INT CF 18:00
VS
Bronshoj [DEN D3-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/2 2 1/2
0.98 0.93
INT CF 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 18:00
[POL D1-14] Odra Opole
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/2 2 3/4
0.83 0.95
INT CF 18:00
[DEN D2-10] Ishoj IF
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1 1/4 3
0.83 0.85
INT CF 18:00
[DEN D2-8] Helsingor
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.03
0 3
1.03 0.78
THA PR 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/2 2 3/4
0.98 0.80
THA PR 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/4 2 1/2
0.83 0.93
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-3/4 2 1/4
0.90 0.95
ALG U21 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 1/2 2 1/2
0.85 0.90
POR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-1/4 2 1/4
0.93 0.93
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/2 3
0.90 0.80
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/2 2 1/4
0.85 1.00
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/2 2 1/4
0.85 0.85
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/2 2 3/4
0.85 0.83
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 3/4 3 1/4
0.90 0.95
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-3 1/2 4 1/4
0.90 0.95
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1 1/4 3
0.90 0.85
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/4 2 3/4
1.00 0.95
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1/4 2 1/4
0.85 0.78
TUR D3 18:00
[LB-1] Sariyer
VS
Inegolspor [LB-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 1/2 2 1/2
0.80 0.90
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1 2 1/2
0.95 0.95
PORJA2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/4 2 3/4
0.98 1.00
BI PL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
+1/2 2 1/2
0.88 0.80
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2 3/4
1.00 0.85
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1 1/2 2 3/4
0.90 0.85
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 2 1/2
0.83 1.00
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/4 2 3/4
0.78 0.85
TUR 3B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 1/2 2 3/4
0.90 0.90
Zam SL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
0 1 3/4
0.95 0.83
SPA WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/4 2 1/2
0.95 0.98
SPA WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+1/4 2 1/2
0.83 0.80
POR D3 W 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KAM SL 18:00
[9] Life
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1 1/4 3 1/4
0.98 0.95
KAM SL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1 1/4 3 1/2
0.85 0.85
THA D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 2 3/4
1.00 0.90
ISR CL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1 1/2 3 1/4
0.90 1.00
ICP 4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
0 2 3/4
0.98 0.95
INT CF 18:15
[FIN D2-2] Lahti
VS
PK-35 Vantaa [FIN D2-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2 3/4
0.85 1.00
ISR U19 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/4 2
0.80 1.00
INT CF 18:30
[NOR AL-8] Raufoss
VS
Strommen [NOR D2B-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/2 3
1.00 0.85
INT CF 18:30
[CZE D2-3] Vyskov
VS
MSK Puchov [SVK D2-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-3/4 3
1.00 0.95
SPA LU19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 3/4 3 1/4
0.80 0.90
SPA LU19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-2 3 1/4
0.90 0.98
SPA LU19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-2 3 3/4
0.95 0.80
SPA LU19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
0 2 3/4
0.98 0.80
SPA LU19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+3/4 3
0.90 0.90
IRQ D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IRQ D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.05
+1/2 2 1/4
0.88 0.75
IWD1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
0 2 3/4
0.95 0.98
IWD1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1/2 2 3/4
0.85 0.85
THA D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+3/4 2 1/2
1.00 0.95
POR U19 B 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1 1/2 3 1/2
0.90 0.90
GER D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
0 3
1.00 0.95
GER D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/4 3
0.83 0.85
GER D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-3/4 3
0.98 1.03
INT CF 19:00
[SWE D1-3] AIK Solna
VS
Brommapojkarna [SWE D1-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 19:00
[NOR AL-13] Sogndal
VS
Honefoss BK [NOR D2B-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1 1/2 3 1/4
0.83 1.00
INT CF 19:00
[HUN D2E-7] SOROKSAR
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 19:00
VS
Dukla Prague [CZE D1-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 19:00
[DEN D2-9] BK Frem
VS
Hvidovre IF [DEN D1-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+3/4 3
0.93 0.80
INT CF 19:00
VS
Szentlorinc SE [HUN D2E-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 19:00
[POL D2-13] Skra Czestochowa
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-3/4 3 1/4
1.00 1.00
INT CF 19:00
[GER RegN-11] SSV Jeddeloh
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 19:00
[POL D1-10] Stal Rzeszow
VS
Stara Lubovna [SVK D2-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 19:00
[POL D1-16] Chrobry Glogow
VS
Swit Szczecin [POL D2-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 19:00
[CZE D1-11] MFK Karvina
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/2 3
0.98 0.93
INT CF 19:00
[SLO D1-10] NK Nafta
VS
ZalaegerzsegTE [HUN D1-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1/4 4
1.03 1.00
THA PR 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1 1/2 3 1/4
0.83 0.95
KSA D2 19:00
VS
Wajj [B-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:00
VS
Tuwaiq [B-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AZE D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1/4 2 1/2
0.83 0.83
PAR D1 19:00
[PAR D1a-3] 2 de Mayo PJC
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 0.98
0 2
1.08 0.83
TIP CUP 19:00
[CZE D2-1] Tescoma Zlin
VS
STK Samorin [SVK D2-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-3/4 3
1.03 0.80
FIN LC 19:00
[FIN D1-2] Inter Turku
VS
IFK Mariehamn [FIN D1-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1 2 3/4
0.95 1.00
ITA YTHL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-3/4 2 3/4
0.98 0.93
SPA LU19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 1/4 3
0.95 0.80
SPA LU19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1 3
0.95 0.85
SPA LU19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/2 2 3/4
0.95 0.83
SPA LU19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 1/4 3
0.90 0.95
IDN ISL 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1/4 2 1/2
0.98 0.83
ETH PR 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
-1/4 2
0.75 0.85
TUR U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/2 3
0.90 0.80
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1 2 3/4
1.03 0.98
GER Reg 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
+1 3 1/4
0.98 0.83
Ken D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
0 2
0.93 0.93
ENG FAWSL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1 1/4 3
0.95 0.85
Ken-SL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 2 1/4
0.80 0.90
Ken-SL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.05
-1 2 1/4
0.78 0.75
REWT 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
THA D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
0 2 3/4
0.90 0.85
THA D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2 1/2
0.85 1.00
GSLW 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-2 3
0.93 0.90
ICP 4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
+3/4 3
0.80 0.85
LBN D1 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-3/4 2 1/4
1.00 1.00
LBN D1 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/4 2 3/4
0.80 0.83
MAS SL 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
+1 1/4 2 3/4
0.90 0.93
IRN PR 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
+1/4 2
0.83 0.78
INT CF 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/2 3
0.98 0.85
ENG L2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.05
0 2 1/2
0.88 0.80
ENG L2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
0 2 1/4
0.88 1.00
ENG LCH 19:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/4 2 1/2
1.07 0.90
ENG LCH 19:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/4 2
1.00 0.90
ENG LCH 19:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 0.83
-1/4 2 1/4
1.08 1.03
ENG L1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/2 2 1/2
0.88 1.03
ENG L1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.98
+1/4 2 1/2
0.80 0.88
Spain D4 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ROM D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.05
0 2 1/4
0.93 0.80
ALB D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
0 2 1/4
0.80 1.00
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+3/4 2 3/4
0.90 0.95
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/2 2 1/4
0.93 0.85
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/4 2 1/4
0.83 0.80
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/4 2 3/4
0.83 0.95
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/4 2 1/4
0.90 0.90
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
0 2 1/4
0.90 0.95
BEL WD1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALB D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALB D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 2 1/2
0.90 0.90
ALB D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALB D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IRN PR 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 0.88
+1/4 1 3/4
1.08 0.93
AUS PLNS 19:30
[WAUS D1-7] Armadale SC
VS
Balcatta FC [WAUS D1-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
-1/2 4
0.85 0.88
Greece U19 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1 3
1.00 0.95
BPL (W) 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1 1/2 3
0.98 1.00
CAE D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
0 2
0.98 0.80
Estonia WT 19:30
VS
Tabasalu Charma [EST D2-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ISR CL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 3
0.90 0.90
CYP D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.05
0 2
0.95 0.75
CYP D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3/4 2 3/4
0.95 0.80
ICP 4 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/4 2 1/2
1.00 0.90
KSA YTH 19:35
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 19:35
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FIN LC 19:45
[FIN D1-9] Ilves Tampere
VS
SJK Seinajoen [FIN D1-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
-1 3 1/4
0.83 0.78
MAS L3 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+1/4 3 1/4
0.95 0.90
KSA D1 19:50
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
+1/4 2 1/2
0.95 0.88
KSA YTH 19:50
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D1 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
0 2 1/4
1.10 1.03
SPA D1 20:00
Betis [12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1/4 2
1.00 1.02
INT CF 20:00
[SER D2-3] Macva Sabac
VS
Sloven Ruma [SER D2-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1 2 3/4
0.90 0.85
INT CF 20:00
[IRE PR-6] Cork City
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2 1/2
0.78 0.90
INT CF 20:00
[CZE D2-10] Opava
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1/4 2 1/2
0.85 0.98
FRA D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 2 1/2
0.90 1.03
TUR D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
-1/2 2 1/4
0.78 0.98
GRE D2 20:00
VS
Iraklis [N-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1/2 2 1/4
0.85 0.85
GRE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-3/4 2 1/4
1.00 1.00
GRE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 3/4 2 3/4
1.00 0.80
GRE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.78
-1 1/4 2
0.80 1.03
GRE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/2 2
1.00 0.98
CSP YC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/4 2 1/4
0.83 1.00
MAL D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1 2 1/2
0.98 0.90
ALG D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-2 1/4 3
0.90 1.00
ALG D2 20:00
VS
JS Jijel [E-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.78
0 2
0.75 1.03
ALG D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
0 2
0.80 0.90
ALG D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
-1/4 2 1/4
1.00 0.78
ALG D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL WD1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/4 3
0.85 1.00
GER D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
+1/4 2 3/4
0.93 0.88
GER D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.93
-1/2 2 1/4
0.80 0.93
GER D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
+1/4 3 1/4
0.90 0.83
GER D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1/2 2 1/2
0.98 0.95
GER D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1/2 2 3/4
0.98 1.00
LIBD1L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAS SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+2 3
0.85 1.00
ISR D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1 2 3/4
0.93 0.95
Mal WD1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SALC 20:00
[SAFL-15] Venda
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 2
1.00 0.90
SALC 20:00
VS
Baroka FC [SAFL-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SALC 20:00
VS
Durban City [SAFL-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SALC 20:00
VS
Chippa United [SAPL D1-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/4 2
0.98 0.83
MAL D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 2 1/4
0.90 0.80
MAL D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 1/4 2 1/2
0.80 0.80
SAND2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
0 2 1/4
0.85 0.78
REYT 20:00
[ICE PR-12] Fylkir
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
+1 1/4 4 1/4
0.88 0.83
GER Reg 20:00
VS
Duren [W-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/4 2 1/2
0.83 0.98
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.05
+1/2 3
1.00 0.80
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/2 2 3/4
0.93 1.03
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+3/4 2 3/4
0.90 1.03
GER Reg 20:00
VS
Koln Am [W-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/4 2 1/2
0.93 0.85
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
-1/4 1 1/2
1.03 0.95
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
0 1 3/4
0.80 0.83
Ken D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/2 2
0.98 0.85
BRA PA 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+1/4 2
0.93 0.95
ISR CL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1 3 1/2
0.90 0.85
UAE D1 20:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+1 1/2 3 1/2
0.90 0.85
UAE D1 20:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/4 2 1/2
0.95 1.00
UAE D1 20:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
+1/4 2 1/2
0.90 0.93
ISR U19 20:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/4 2 3/4
0.78 0.85
UAE 20:10
[UAE LP-2] Shabab Al Ahli
VS
Ajman [UAE LP-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1 1/2 3 1/4
0.83 0.95
KSA YTH 20:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 20:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 20:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ISR U19 20:20
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/4 2 3/4
0.90 0.90
KSA YTH 20:20
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ISR U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+1/2 3
0.85 0.80
LIBD1L 20:30
[C-7] Al-Magd
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.03
0 2 1/2
0.90 0.78
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1 2 1/4
0.93 0.98
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+1/2 2 1/4
0.95 0.95
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
+1 2 1/4
0.85 0.83
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA FCC 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA FCC 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA FCC 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
0 2 3/4
0.78 0.98
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 2 3/4
0.95 1.00
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+1 1/2 3
0.98 0.98
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/4 3
0.85 0.85
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 1/2 3
0.90 0.90
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
+1 1/4 3 1/4
0.85 0.88
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/4 2 1/4
0.80 0.90
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1 2 3/4
0.83 0.85
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Greece U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/2 2 3/4
0.98 1.00
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 3 1/4
1.00 0.80
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1 3
0.83 0.90
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 2 3/4
0.95 0.90
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
+1/2 2 3/4
0.85 0.95
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 2 3/4
0.80 0.80
Italian YL B 20:30
[B-16] Bari U19
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/2 3
0.78 0.90
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2 3/4
0.78 0.90
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/4 2 3/4
0.78 0.93
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
0 2 1/2
0.90 0.95
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/2 3
0.90 0.80
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
+1/4 2 3/4
1.03 0.80
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1 2 1/2
0.85 1.00
FRA D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
0 2 3/4
0.80 0.85
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 1/2
0.80 0.90
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 1/4
0.80 0.90
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 2 1/2
0.90 1.00
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/4 2 1/4
0.85 0.90
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1 1/2 2 3/4
0.85 0.85
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
+3/4 3 1/2
0.80 0.88
BI PL 20:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/2 2 1/4
0.98 1.00
KSA PR 20:50
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1/2 2 1/2
0.88 0.90
ITA D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/4 2
1.03 0.93
ITA D2 21:00
VS
Bari [7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.05
-1/4 2 1/4
1.03 0.80
ITA D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/4 2
0.98 0.93
ITA D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.05
-1/4 2 1/4
0.98 0.80
INT CF 21:00
[KOR D1-10] Gangwon FC
VS
Sigma Olomouc [CZE D1-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 21:00
VS
Vevey Sports [SUI PLPR-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT CF 21:00
[CZE D1-14] Pardubice
VS
LNZ Cherkasy [UKR D1-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA D1 21:00
[13] Como
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.04 1.04
+1/2 2 3/4
0.89 0.86
ITA C1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3/4 2 3/4
0.95 0.80
ITA C1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
+1/4 2
0.78 1.00
ITA C1 21:00
[A-9] Novara
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1/4 2
1.00 0.80
ITA C1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 2
0.85 0.90
ITA C1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
0 2
0.78 0.90
ITA C1 21:00
VS
Spal [B-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/4 2 1/4
0.88 0.98
ISR U19 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1/4 2 1/2
1.00 0.93
CRO D1 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
+1/4 2 1/4
1.03 0.83
MAL D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1/4 2 1/4
0.98 0.88
LBN D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1 1/4 3 1/4
1.00 0.83
BEL WD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL WD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO HL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
0 2 1/4
1.05 0.83
NIR CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 3/4 3 1/2
0.85 0.90
Ire LSL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+3/4 2 3/4
1.00 0.88
SPA LU19 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/2 2 3/4
1.00 0.95
ITA S4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WAL FAWC 21:00
VS
Caersws [N-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1 1/2 4 1/4
0.85 0.90
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+1 1/4 3 3/4
0.95 0.95
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1/4 3 1/4
0.93 0.80
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1/4 3
0.88 1.00
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 4
0.80 0.80
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 3/4 4 1/4
1.00 0.90
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
0 3 1/4
0.95 0.90
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-3/4 3 1/4
0.90 1.00
POR L3 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
+1/2 2 1/2
0.85 0.83
BRA DF 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+1 1/4 2 1/2
0.85 0.80
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1 3/4 2 3/4
0.90 0.98
REYT 21:00
[ICE PR-9] KR Reykjavik
VS
IR Reykjavik [ICE D1-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-3 1/2 4 1/2
0.90 0.95
REYT 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
REYT 21:00
[ICE PR-7] Fram Reykjavik
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-3/4 3 3/4
0.85 0.83
IRQ D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+3/4 1 3/4
0.85 0.90
MLW 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
+1/4 3
0.83 0.90
IWD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+3/4 2 3/4
0.80 0.95
ISL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-3/4 3
1.03 0.80
BOW PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3/4 2 1/2
0.90 0.80
GER D1 21:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.87
+1 3/4 3 1/4
1.06 1.03
GER D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.99
0 2 3/4
0.83 0.91
GER D1 21:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.89 0.95
-1/2 2 1/2
1.04 0.95
GER D1 21:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 1.01
-1 3 1/4
1.01 0.89
GER D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.99 0.91
+1/2 3
0.94 0.99
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AZE D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 2 1/4
1.00 0.90
Welsh PR 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+3/4 3
0.90 0.85
Welsh PR 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 2
0.98 0.90
SPA LU19 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
0 2 3/4
1.00 1.00
WAL FAWC 21:30
[N-13] Gresford
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
+3/4 3 3/4
0.80 0.85
HOL D3 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-3/4 2 3/4
0.88 0.85
QAT U21 L 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1/2 3
0.80 0.80
QAT U21 L 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.93
+1/4 2 3/4
1.03 0.88
QAT U21 L 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+3/4 2 1/2
0.93 0.95
HOL D3 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1 1/4 3 1/4
1.00 0.80
SPA RL 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1 2 1/2
0.78 0.80
BEL D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
+1/4 3 1/4
0.83 0.85
INT CF 22:00
VS
Sparta Praha [CZE D1-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GRE D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.05
-1/2 2 1/2
0.80 0.80
GRE D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.05
-1/2 2 1/4
0.93 0.80
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-1/4 2 1/4
0.83 0.83
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/4 2 1/4
0.98 0.93
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
+1/4 2 1/4
0.85 0.93
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-3/4 2 1/2
0.93 0.85
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
-1 1/4 2 3/4
0.98 0.83
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1/2 2 3/4
1.00 0.98
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1/4 2 1/2
0.90 0.83
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/2 2 1/2
1.03 0.85
ENG L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-3/4 2 1/2
0.93 0.85
ENG PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 0.88
-1/4 2 1/2
1.08 1.02
ENG PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.89 0.95
-3/4 2 1/2
1.01 0.95
ENG PR 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 1.06
-2 1/2 4
1.03 0.84
ENG PR 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.90
+1 1/4 3 1/4
0.85 1.00
ENG PR 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.81 0.99
+1 1/4 2 3/4
1.09 0.91
ENG LCH 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-3/4 2 1/2
0.95 1.03
ENG LCH 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+1/4 2 1/4
1.02 1.00
ENG LCH 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
-1 3/4 3
0.95 0.93
ENG LCH 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 0.83
-1/4 2
1.08 1.03
ENG LCH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.79 0.88
0 2 1/4
1.11 0.98
ENG LCH 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.89 1.00
-3/4 2 1/2
1.01 0.85
ENG LCH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 1.00
-1/2 2 1/4
0.98 0.85
SCO PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
+1/2 2 1/2
1.03 0.98
SCO PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1/2 2 1/2
0.85 0.83
SCO PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
0 2 1/2
1.00 0.83
SCO PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-2 1/2 4
1.00 0.85
SCO PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 2 1/2
0.98 0.85
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
+1/2 2 1/4
0.93 1.00
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1 2 1/4
0.83 1.00
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/2 2 1/2
0.85 0.90
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/2 2 1/4
1.05 0.95
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1 1/4 2 1/2
1.03 0.98
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.98
0 2 1/2
0.78 0.88
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3/4 2 3/4
0.95 0.85
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1 1/4 2 3/4
0.88 0.88
ENG L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/2 2 1/4
1.03 1.00
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1 2 3/4
0.90 0.83
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+3/4 2 1/2
1.03 0.85
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/2 2 1/2
0.83 0.85
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/2 2 1/4
0.93 1.03
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
+1/2 2 1/4
0.88 0.93
SCO L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
0 2 1/2
0.98 0.83
SCO L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/2 2 1/2
0.98 1.03
SCO L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
+1/4 2 1/2
0.98 0.83
SCO L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-1/4 2 1/2
0.88 0.93
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 2 1/4
0.80 0.80
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.95
+1/4 2 1/4
1.05 0.85
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
+1/4 2 1/4
0.90 0.93
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/2 2 1/4
0.80 0.90
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2 1/4
0.95 0.90
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1/2 2 1/4
0.93 0.95
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.80
-1/4 2 1/4
0.75 1.00
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG RL1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 3
0.80 1.00
ENG RL1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1/2 2 3/4
0.90 1.00
ENG RL1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/2 2 1/4
0.98 0.88
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1 2 1/2
0.88 1.03
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+1/4 2 1/4
1.03 1.03
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1/4 2 1/2
0.98 1.00
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
-1/2 2 1/4
0.83 0.93
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/4 2 1/2
0.85 0.93
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+1/4 2 3/4
0.93 0.95
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1/4 2 3/4
0.98 0.88
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/4 3
0.85 0.80
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/4 2 3/4
0.93 0.80
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 2 3/4
0.80 0.80
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-1/4 2 3/4
1.03 0.98
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-2 3 1/4
0.98 0.98
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
+1/2 2 3/4
0.93 0.98
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
+1/4 2 3/4
0.88 0.93
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/4 2 3/4
0.80 0.98
ALG D1 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1 2
0.90 0.98
LIBD1L 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
0 2 3/4
1.00 0.83
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 1/4 2 3/4
0.80 0.90
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
+1 2 3/4
0.78 0.85
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2 1/2
1.00 0.85
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-1/2 2 1/2
0.83 0.88
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-3/4 3
1.00 0.80
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 3
0.90 0.90
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-3/4 3
0.80 0.95
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 3 1/4
0.90 0.80
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/4 3
1.00 0.83
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1 3 1/4
0.90 0.85
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+1/2 3
0.88 0.90
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1 2 3/4
0.98 0.90
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 2 3/4
0.80 0.85
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1 1/2 3 1/4
0.90 0.83
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1/2 3 1/4
0.88 0.83
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
0 2 1/2
0.80 0.90
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+3/4 2 3/4
0.85 0.80
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
+1/4 2 1/2
0.80 0.88
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/2 2 1/2
0.98 0.95
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 2 3/4
1.00 0.90
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.78
-1/2 2 1/4
0.78 1.03
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 2 3/4
0.98 0.90
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 1/2 3
0.90 0.95
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
0 2 1/4
0.85 0.98
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
0 2 3/4
0.83 0.93
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/2 2 1/2
0.80 0.88
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 2 1/2
0.83 0.80
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
+1/2 2 3/4
0.80 0.93
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
0 2 1/2
0.78 0.85
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
0 2 3/4
1.00 0.98
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1/4 2 3/4
0.95 0.88
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1 3
0.90 0.98
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 1/2 3
0.80 0.90
ENG RYM 22:00
[13] lewes
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-3/4 2 3/4
0.88 0.85
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1/4 3
0.88 0.90
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 3 1/4
0.80 0.80
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
0 3
1.00 0.98
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 3
0.80 0.95
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO HL 22:00
VS
Keith [14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
0 3
0.88 0.98
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+3/4 2 1/2
0.85 0.90
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+1/4 2 1/2
0.88 0.90
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 2 1/4
0.80 1.00
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.90
-1/4 2 1/4
0.75 0.90
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
0 2 1/4
0.78 0.95
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
0 2 1/4
0.85 0.90
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
0 2 1/4
0.98 0.83
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 2 1/4
0.98 0.90
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
0 2 1/2
1.03 0.83
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
0 2 1/2
0.80 0.95
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 2 3/4
0.90 0.90
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1/2 2 1/2
0.83 1.00
BEL D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1/4 2 3/4
1.03 0.88
NIR CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/4 3 1/4
1.00 0.90
NIR CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
0 3 1/4
1.03 0.83
NIR CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1 1/4 3 1/4
0.98 0.80
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-3/4 2 3/4
0.85 0.80
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
0 2 3/4
0.90 0.83
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/2 2 3/4
0.98 0.80
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1 1/4 2 1/2
0.85 1.00
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
+1/2 2 1/2
0.95 0.83
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-3/4 2 1/2
0.80 0.88
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/4 2 1/2
0.83 0.95
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
0 2 1/4
0.93 0.88
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/4 2 1/2
0.98 0.80
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+1/4 2 1/2
0.83 0.95
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/2 2 1/4
0.90 0.95
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2 1/2
0.90 0.90
CYP D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
+1 2 1/2
0.78 0.80
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-3/4 2
0.90 0.90
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1 2
0.88 0.85
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-3/4 2
0.98 0.80
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NGA PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-3/4 2 1/4
0.80 0.80
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-2 1/4 4
0.83 0.90
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-3/4 2 3/4
0.90 0.90
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1 1/2 3
0.90 1.00
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-3/4 3
1.00 0.80
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/4 3
0.85 0.80
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/2 3
1.00 0.80
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
0 2 3/4
0.88 0.80
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
0 2 3/4
0.93 0.93
FRA D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1 2 1/4
0.88 0.93
PORJA2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 2 1/2
0.80 0.80
PORJA2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 2 1/2
0.95 1.00
PORJA2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 2 1/2
0.80 1.00
PORJA2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1/4 2 1/4
1.03 1.00
PORJA2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+1 3
0.83 0.80
PORJA2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2 1/4
0.90 0.90
PORJA2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+1/2 2 3/4
0.90 0.83
PORJA2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1 2 3/4
0.85 1.00
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-3/4 2 1/4
0.85 0.93
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
-1/4 2 1/4
0.75 0.93
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 2 1/4
0.80 0.80
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
0 2 1/4
0.83 0.85
SPA D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.93
0 2
1.05 0.88
GHA D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
0 1 3/4
0.78 0.85
SPA RL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-3/4 2 1/4
1.03 0.85
SPA RL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
+1/2 2 3/4
0.85 0.95
SPDRFEF 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.80
-1/4 2
0.75 1.00
BPL (W) 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-2 3 1/4
1.00 0.95
ENG SD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+3/4 3 1/2
0.83 0.85
ETH PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1 2 1/4
1.00 0.88
MEX U23 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX U23 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX U23 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX U23 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1 1/4 3
1.00 0.95
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1/2 2 3/4
0.88 0.85
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2 3/4
0.85 1.00
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+2 1/4 3 1/2
0.83 0.80
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/2 2 3/4
1.00 0.95
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 3
0.90 0.80
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 3
0.90 0.80
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/4 3
0.88 0.80
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-2 3 1/4
0.88 0.98
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+1 1/4 3 1/4
0.80 0.98
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1/2 3
1.00 0.88
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
+1/2 3 1/4
0.83 0.88
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
+1 3 1/4
0.93 0.85
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
INT FRL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/2 2 1/4
0.80 0.95
POR D3 W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1 1/2 2 3/4
0.90 0.80
CHI SC 22:00
[CHI D1-4] Colo Colo
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 2 1/4
0.80 0.85
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/2 2 1/2
1.00 0.98
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1 2 3/4
1.00 0.93
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/4 2 3/4
0.98 0.88
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/2 2 3/4
0.85 0.85
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
0 2 1/4
0.98 0.93
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
+1/4 2 3/4
0.85 0.95
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/4 2 3/4
0.90 0.85
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 2 3/4
0.83 0.80
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1/4 2 1/2
0.83 0.85
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1/2 3
1.00 0.88
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
0 2 3/4
0.83 0.85
SUD PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 1/2 3
0.80 0.80
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
-1/4 2 3/4
0.75 0.95
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/2 3
0.90 0.80
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1 1/4 2 1/2
0.80 1.00
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 2 1/2
0.90 0.80
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 2 1/4
0.80 0.80
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
+1 1/4 3
0.88 0.95
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 1/2 3 1/4
0.95 0.90
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/2 3
0.98 1.00
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1/4 3
0.95 1.00
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1/4 2 1/2
0.98 0.90
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
0 3
0.80 0.90
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1 1/4 2 3/4
1.00 0.95
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 2 1/2
1.00 0.80
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+1 1/4 2 3/4
0.88 0.90
POR U19 B 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-3/4 3
0.95 0.90
Leinster S C 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1 1/4 2 3/4
1.00 0.88
SPA D1 22:15
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.86 1.02
-3/4 3
1.04 0.88
SPA D2 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 1.03
-1/4 2 3/4
0.78 0.83
Spain D4 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAL D1 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 1/4 2 1/2
0.80 0.85
BEL WD1 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NGA NL 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/4 2
0.85 0.80
SPA RL 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
+1 2 3/4
0.85 0.88
POR D1 22:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
0 2
1.10 1.10
POR D1 22:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/2 2 1/4
1.00 0.88
HOL D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-3/4 3
0.93 0.98
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 2 1/4
0.93 0.80
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1 1/4 2
0.93 0.85
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/4 2 1/4
1.00 0.83
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 3/4 2 3/4
0.80 0.90
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+1 1/4 2 3/4
0.85 0.80
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA PR 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
+1/4 2 1/4
1.03 0.95
HOL WD1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/4 3
0.98 0.90
HOL WD1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+2 1/2 3 1/4
0.90 0.95
GER D3 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
+1/4 2 1/2
0.98 0.98
LIBD1L 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALB D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 2 1/4
0.90 0.90
ALB D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/4 2 1/4
0.90 1.00
POR D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-1/2 2 1/4
0.98 0.88
ISR D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/4 2 1/4
0.95 0.85
Mal WD1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAL D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1 2 3/4
0.95 0.85
MAL D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 2 1/2
0.95 0.90
SPA LU19 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+3/4 2 3/4
0.90 0.80
SPA LU19 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/4 2 3/4
1.00 0.83
TOG D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 0.88
+1/4 1 3/4
1.08 0.93
SPA RL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
0 3
0.95 0.80
FRA D5 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/4 2 1/2
0.95 1.00
POR U19 B 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
0 2 1/2
0.85 0.80
Mal PD 22:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 1 3/4
0.80 0.90
TUR D1 23:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
-2 3 1/2
0.83 0.93
FRA D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 0.97
-3/4 2 3/4
0.98 0.93
INT CF 23:00
VS
Shelbourne [IRE PR-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/2 2 1/4
0.98 0.80
BHR Cup 23:00
[BHR D-2] Al Hidd
VS
Malkia [BHR D1-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
0 2 1/4
0.78 1.00
BHR Cup 23:00
[BHR D-12] Al-Tadhmon
VS
Buri [BHR D-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1 2 3/4
0.80 0.90
BHR Cup 23:00
[BHR D-9] Al-Ittifaq
VS
Isa Town [BHR D-4]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1/2 2 1/2
0.88 0.88
BHR Cup 23:00
[BHR D-7] Um Alhassam
VS
Etehad Alreef [BHR D-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-3/4 2 1/4
0.90 1.03
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 2 1/4
0.90 0.90
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 1/4 2 3/4
0.95 0.80
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1 1/4 2 1/2
0.83 1.00
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
-2 1/2 3
0.88 0.78
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 2 1/2
0.90 0.95
UAE 23:00
[UAE LP-4] Al Ain
VS
Al-Jazira(UAE) [UAE LP-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 3 1/4
0.80 0.90
ALG D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.78
0 1 3/4
0.75 1.03
BEL WD1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL WD1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-3/4 3 1/2
1.00 0.80
BEL WD1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ISR D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
0 2 1/4
0.88 0.85
ISR D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.95
0 2 1/4
0.78 0.90
FIN LC 23:00
[FIN D1-7] Vaasa VPS
VS
Jaro [FIN D1-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-3/4 2 3/4
0.93 0.98
SALC 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
PORJA2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+3/4 2 1/4
0.93 0.90
GFA PR 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/2 2
0.83 1.00
SPDRFEF 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-1/4 2 1/4
1.03 0.98
FRA D5 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-3/4 2 1/4
0.83 0.95
FRA D5 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
0 2 1/2
0.78 0.90
FRA D5 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1/4 2 1/2
1.00 0.90
FRA D5 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
0 2 1/2
1.00 0.95
ITA D2 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.05
0 2 1/2
0.83 0.80
SIL PL 23:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-3/4 2
0.85 0.83
INT CF 23:30
VS
Gyori ETO [HUN D1-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+1 1/4 2 1/2
0.85 0.80
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.03
-1 2 1/2
0.90 0.78
ITA C1 23:30
VS
Messina [C-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-3/4 2 1/4
0.85 0.78
ITA C1 23:30
[A-1] Padova
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-1 1/4 2 1/4
1.03 0.98
ITA C1 23:30
VS
Gubbio [B-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-1/4 1 3/4
1.00 1.03
ITA C1 23:30
[C-3] Potenza
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
0 2 1/4
0.88 0.85
CRO D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-1 1/2 2 3/4
0.88 0.93
SPA D3 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/2 2
0.83 0.98
Spain D4 23:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu

Tỷ số trực tuyến 26-01-2025

ITA D1 00:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.86 0.89
-1/4 2
1.07 1.01
SUI Sl 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
+1/4 2 3/4
0.83 0.88
SUI Sl 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1 2 3/4
0.88 1.03
SUI D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/2 2 1/4
0.80 1.00
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1 2 3/4
0.80 0.90
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1 1/4 2 1/2
0.95 0.95
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
0 2
0.80 0.85
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/4 2 1/4
1.00 0.83
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA PR 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+1/2 2 1/2
0.93 0.95
ISR D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 2 1/2
1.00 1.00
CYP D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+3/4 2 1/2
0.90 0.80
SPA FDH 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA FDH 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
Haguenau [C-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-1/4 2 1/4
0.90 1.03
FRA D4 00:00
VS
Blois [B-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
[A-14] GOAL FC
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
[A-6] Toulon
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
GRACES [A-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
[C-7] Creteil
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
[C-12] Feignies
VS
Epinal [C-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
[C-4] Balagne
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
Bourges [B-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
Hyeres [A-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAN L 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 1/2 2 3/4
0.80 0.95
HOL D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/4 3
0.95 0.95
BEL FAD 00:00
[BEL FAD-14] Antwerp B
VS
Thes Sport [BEL FAD-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 3
0.90 0.90
SPA RL 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1 2 1/2
0.98 0.88
SPDRFEF 00:00
VS
Sestao [A-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 2
0.83 0.90
SPDRFEF 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-1/4 2 1/4
0.78 0.78
MEX U23 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1/2 2 3/4
0.95 0.85
SPA WD1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+1/4 2 1/4
0.83 0.95
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/4 2 1/4
0.80 0.93
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/4 2 1/2
0.85 0.90
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2 1/2
0.85 1.00
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/2 2 1/4
0.98 1.00
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1/4 2 3/4
0.95 0.85
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1/4 2 1/4
1.00 0.93
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.93
-1/4 2 3/4
0.78 0.88
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/4 2 1/4
0.80 0.95
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
0 2 1/4
0.83 0.90
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/4 2 3/4
1.00 0.85
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 2 1/2
0.80 0.95
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-3/4 2 3/4
1.00 1.00
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 2 1/4
0.80 0.95
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.88
0 2 1/2
1.05 0.93
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+1/4 2 1/4
0.95 0.90
NLD D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+3/4 3 1/4
0.80 0.98
BEL D1 00:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/2 2 1/2
0.83 0.90
Spain D4 00:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2 1/2
0.95 0.95
Estonia WT 00:15
VS
FC Kuressaare [EST D1-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.02
-3/4 3
0.98 0.88
SPA D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-3/4 2 1/4
0.95 0.95
SPA D2 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2 1/2
0.95 0.85
SPA D2 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
-1 2
0.80 0.98
ENG PR 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.98
-1/4 3 1/2
1.03 0.92
SCO L1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/2 2 1/2
0.93 1.03
Spain D4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
+1 2 1/2
0.80 0.83
ISR D3 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 1/4 3
0.90 0.80
NIR D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 2 1/2
0.83 0.80
ISR D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1 1/2 2 3/4
0.95 1.03
Ire LSL 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1 2 3/4
0.95 0.85
FRA D4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D3 00:30
VS
Racing B [1-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1/2 2 1/4
1.00 0.83
SPA RL 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
0 2 1/2
0.78 0.93
BSA D 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1 3
1.00 1.00
FRA D5 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-1/4 2 1/4
1.00 0.88
FRA D5 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/4 2 1/2
1.00 0.90
ISR CL 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1 3/4 3 1/2
1.00 0.80
MEX U19 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-3/4 2 3/4
0.85 0.80
HOL D1 00:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.99 1.03
-2 3/4 4
0.91 0.83
ISR CL 00:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 3/4 3 1/2
0.90 0.80
FRA D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.82 0.89
+1/4 2 1/2
1.08 1.01
GRE D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-2 2 3/4
0.85 1.03
POR D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.97 0.95
+1 1/4 2 3/4
0.93 0.90
MAL D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
0 2 1/2
0.85 0.95
ROM D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.05
0 2 1/2
0.98 0.80
BRA CP 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1 1/4 2 3/4
0.93 0.98
ENG U21 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+1/4 3 1/2
0.95 0.95
BRA SPC2 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/2 2 1/4
0.93 0.98
SPA D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.78
-1/4 2
0.98 1.03
Mal PD 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.05
-1/2 2 1/4
0.85 0.75
BRA SPB 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/4 2
0.83 0.95
BRA SPB 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1/4 2
0.80 0.80
BRA SPB 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-3/4 2 1/4
0.80 0.85
SPDRFEF 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
-1/4 2
0.93 0.78
FRA D5 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 2 1/4
1.00 0.80
FRA D5 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 3
0.80 0.80
BRA CCX 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.05
0 2 1/4
0.80 0.75
ISR D3 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+2 3
0.90 0.80
BEL WD1 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA DF 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+2 1/4 3
0.95 0.85
BEL FAD 01:30
VS
RFC Tournai [BEL D3A-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-1/4 2 3/4
0.88 0.88
BEL FAD 01:30
VS
Dessel Sport [BEL FAD-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/2 3
1.00 0.90
BRA MT 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1 2 1/2
0.78 0.80
BRA PA 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/2 2
0.80 0.83
BRA PA 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA SE 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+3/4 2 1/4
0.83 0.85
ISR CL 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 3/4 3 1/4
0.90 0.95
FRA D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-3/4 2 1/2
1.03 0.88
Bra PL 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
0 2
0.88 0.93
Spain D4 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
0 2 1/4
0.90 0.83
BRA CGD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+1/4 2
0.93 0.90
BRA CGD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA CGD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/2 2 1/4
1.00 0.80
BRA CBD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/4 2
0.80 0.98
BEL D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1 3
0.83 0.88
BEL D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1/2 2 3/4
0.85 0.85
BRA SP 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.98
-1/4 2
0.80 0.88
BRA SP 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1/2 2 1/4
0.93 0.93
BRA CE 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
0 2 1/4
0.90 0.85
BRA CP 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1/4 2 1/4
0.78 0.83
Bra SD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/2 2 1/2
0.98 0.80
BRA SPC2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA DF 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
+1 3/4 2 1/2
0.78 0.90
BRA SPB 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/4 2 1/4
0.85 0.80
BEL FAD 02:00
[BEL FAD-15] Hasselt
VS
KSK Heist [BEL FAD-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
-1 1/2 3
0.85 0.88
BEL FAD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL FAD 02:00
[BEL D2-7] RAEC Mons
VS
Tubize [BEL FAD-15]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 3
0.80 0.80
BEL FAD 02:00
VS
Hoogstraten VV [BEL FAD-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
0 3
0.90 0.90
BEL FAD 02:00
VS
Leuven B [BEL FAD-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPDRFEF 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
0 1 3/4
0.98 0.98
SPDRFEF 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/2 2 1/4
0.90 1.00
BRA SM 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Bra Pia 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1/2 2 1/4
0.95 0.85
BRA CA 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
0 2
1.03 0.98
BRA PA 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA SE 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/2 2 1/4
0.85 1.00
GER D2 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
0 3 1/4
0.85 0.88
SUI Sl 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
+1/2 2 3/4
0.83 1.05
ANDSL 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+3 1/4 4
0.83 0.80
BRA MG 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1 1/2 2 3/4
0.93 0.85
BRA RJ 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1 3/4 2 3/4
1.03 0.85
BRA CCD1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
-1/2 2
0.93 0.93
BRA PE 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1/4 2
0.95 0.88
BRA CGD1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.78
-1 2 1/4
0.85 1.03
BRA CGD1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/4 2
0.83 0.80
BRA CE 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
+1 1/2 2 3/4
0.95 0.90
BRA PB 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-1/4 2 1/4
1.03 0.85
BRA PB 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+1 3/4 2 3/4
0.95 0.98
PakistanYajia 02:30
[BRA D2-11] Amazonas FC
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1 1/2 2 1/2
0.95 0.95
BRA MT 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
-1/4 2 1/4
0.75 0.95
BEL D1 02:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-2 3 1/4
0.88 0.85
ITA D1 02:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.09
+1/2 2 1/4
1.10 0.81
ARG D1 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.90
+1/4 1 3/4
1.13 0.95
SPA D1 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.01 0.91
+1 3/4 3 1/4
0.89 0.99
SPA D2 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
-1/4 2
1.05 0.83
HOL D1 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.04 0.83
-1/4 2 1/4
0.86 1.03
Brazil L 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA SPC2 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA SM 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA PA 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/2 2
0.80 0.90
BRA CCX 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.75
-1/4 2
0.88 1.05
FRA D1 03:05
[1] PSG
VS
Reims [13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 3/4 3 1/4
1.02 1.00
POR D1 03:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.99 0.83
-2 1/4 3 1/4
0.91 1.03
VEN D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.75
0 2
0.90 1.05
VEN D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-3/4 2 1/4
0.98 1.00
CSU20 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
+1/4 2 1/4
0.80 0.88
Chile Cup 04:00
[CHI D1-11] Cobresal
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
-1/2 2 1/2
1.00 0.93
Chile Cup 04:00
[CHI D2-2] CD Magallanes
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-1/2 2 1/2
0.93 0.83
HON D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
+1/2 2 1/4
0.95 0.93
HON D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1 2 1/2
0.80 0.93
GUA D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/2 2
0.85 0.83
BRA SPB 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
-1/2 2 1/2
0.93 0.78
TRI PL 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BRA LNA 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/2 2 1/4
0.80 0.85
BRA LP 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/2 2 3/4
0.90 0.95
BRA LP 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 2 3/4
0.80 1.00
Bra PL 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
+1/4 2 1/4
0.78 0.90
BRA PE 04:30
[6] Reet
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1 1/2 2 1/2
0.78 0.85
BRA CBD 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
+1 1/4 2 1/4
0.95 0.93
BRA SP 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
+3/4 2 1/4
0.93 0.90
Mex MFW 04:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
COL D1 05:00
[COL D1a-2] America de Cali
VS
Llaneros FC [COL D2Gro-B-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-1 2 1/4
1.10 1.03
BRA CCD1 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2
0.80 0.90
CRC D1 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-3/4 2 3/4
0.95 0.85
Brazil L 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-2 3/4 3 3/4
0.95 0.93
BRA SPC2 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARG D1 05:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/2 2
0.88 0.98
ARG D1 05:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/2 2
0.98 0.90
PAR D1 05:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2
0.95 0.90
INT CF 06:00
VS
Alianza Lima [PER D1a-2]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 1/4 2 1/4
0.93 0.90
MEX D1 06:00
Puebla [a-14]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1 1/2 2 3/4
0.93 0.98
MEX D1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 2 3/4
0.88 0.85
Chile Cup 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1/4 2 1/2
0.88 0.83
BRA CGD1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/2 2
0.78 0.85
MEX D2 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+3/4 2 1/4
1.00 0.85
GUA D1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-3/4 2 1/2
0.83 0.90
MEX LT 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 1/2 3
0.90 0.90
PakistanYajia 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-1/4 2 1/4
1.03 0.80
TRI PL 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+1 3 1/4
0.83 0.85
BRA LP 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
0 2 3/4
0.98 0.90
HON D1 06:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-2 3
0.93 0.85
HON D1 06:15
[a-6] Genesis
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-1/2 2 1/4
0.98 0.98
BRA LNA 06:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1/2 2
0.80 0.98
CSU20 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.78
+3/4 2 1/4
0.85 1.03
Chile Cup 06:30
[CHI D1-1] Huachipato
VS
Deportes Temuco [CHI D2-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/2 2 1/2
0.98 0.93
BRA SP 06:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 1.03
-1 1/4 2 1/4
0.78 0.83
MEX D2 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
0 2 1/4
0.80 0.98
ARG D1 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
+3/4 2
1.05 0.83
COL D1 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
-1 2 1/2
1.00 0.83
MEX D1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+3/4 2 1/2
1.00 1.00
SLV D1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/2 2
0.98 0.85
MEX D2 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-1/4 2 1/2
0.83 0.88
GUA D1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-3/4 2
1.00 1.03
MEX LT 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/2 3 1/4
0.80 0.83
MEX LT 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 2 1/2
0.90 0.80
MEX D3 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1/2 2 3/4
0.80 0.93
MEX D1 08:05
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
0 2 1/4
0.85 0.98
MEX D2 08:05
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1 1/4 2 3/4
0.98 0.95
SLV D1 08:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-3/4 2 1/4
0.85 0.90
HON D1 08:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
0 2 1/4
0.78 0.98
BRA LNA 08:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/4 1 3/4
0.95 0.98
MEX D3 08:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1 3
0.98 0.88
CRC D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
0 2 1/4
0.98 0.85
CRC D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.03
-1/4 2 1/2
0.75 0.78
MEX D3 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1/4 3
0.95 0.88
MEX D1 10:00
VS
Pachuca [a-5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-3/4 2 3/4
0.85 0.85
MEX D2 10:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/2 2 1/2
0.78 0.80
MEX D2 10:05
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1 2 3/4
0.80 0.88

Kết quả bóng đá mới nhất

CSU20 04:00 FT
3 - 7
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
2.10 3.65
0 3 1/2
0.35 0.18
Spain D4 04:00 FT
0 - 7
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.16 6.80
+1/4 3 1/2
4.25 0.09
Spain D4 04:00 FT
0 - 0
0 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TRI PL 04:00 FT
4 - 3
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 7.75
0 2 1/2
0.75 0.07
PAR D1 04:00 FT
6 [PAR D1a-10] Sportivo Trinidense
Sportivo Ameliano [PAR D1a-5] 2
7 - 3
0 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.52 11.00
0 3 1/2
1.42 0.04
MEX D3 04:00 FT
4 - 4
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.42 8.50
0 2 1/2
1.75 0.06
MEX D3 04:00 FT
1 - 3
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.92 5.40
0 3 1/2
0.87 0.11
SPA RL 04:00 FT
7 - 3
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.77 7.10
0 4 1/2
1.02 0.08
MEX U23 03:40 FT
1 [a-17] Tijuana U23
Queretaro U23 [a-5] 1 1
7 - 1
0 - 2
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.50 5.25
0 3 1/2
1.50 0.12

Thế giới bóng đá đang ngày càng trở nên sôi động với muôn vàn giải đấu nóng hổi diễn ra từng ngày. Cùng chuyên trang BongdaNET hòa chung bầu không khí sôi động của môn thể thao Vua để theo dõi tỷ số bóng đá trực tuyến của hàng nghìn giải đấu khắp trên thế giới. Và để hiểu hơn về chúng tôi, xin mời các bạn theo dõi thêm bài viết này!

Giới thiệu BongdaNET - Chuyên trang bóng đá số dữ liệu cập nhật chuẩn xác

Bóng đá từ lâu đã trở thành món ăn tinh thần không thể thiếu của hàng triệu người trên thế giới. Mọi người đều có nhu cầu tra cứu những tin tức nóng hổi trong và ngoài sân cỏ của ngôi sao, xem các dữ liệu quan trọng như bảng xếp hạng, kết quả bóng đá, lịch thi đấu, kèo bóng đá trực tiếp,...Với một lượng data khổng lồ như vậy, ít trang web nào có thể đáp ứng ngay lập tức yêu cầu tìm kiếm tra cứu thông tin tất cả các trận đấu. Cũng vì thế mà Bongdanet.co đã trở thành một địa chỉ quen thuộc của Fan hâm mộ tại Việt Nam.

Đến với Bóng đá NÉT, người hâm mộ sẽ được trải nghiệm tất cả những tính năng, bao gồm: 

- Nhận định soi kèo bóng đá chuyên sâu tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới từ các chuyên gia lâu năm của chúng tôi như: Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, Serie A, World Cup, C1, C2, Euro, SEA Games, Asian Cup....J League, K League, Thái League, A League...

- Xem tỷ lệ kèo nhà cái hôm nay được cập nhật từ nhiều nguồn uy tín bậc nhất tại châu Âu và châu Á như Bet365, William Hill, Crown, Macauslot...

- Lịch thi đấu bóng đá hôm nay và ngày mai của toàn bộ các giải lớn, nhỏ trên thế giới.

- Livescore bóng đá trực tuyến nhanh nhất theo thời gian thực. 

- Kqbd hôm nay  và đêm qua của hơn 1600+ giải đấu.

- Bảng xếp hạng các giải được update liên tục sau mỗi trận đấu và vòng đấu. 

- Thông tin chi tiết về các trận đấu từ: Tỷ số phạt góc, tỷ lệ kiếm soát bóng, số thẻ vàng, thẻ đỏ, cầu thủ ghi bàn, kiến tạo, số lần tấn công nguy hiểm, số cú sút....

Với một loạt những tính năng hiện đại, ưu việt, BongdaNET đã dần trở thành địa chỉ yêu thích của nhiều fan hâm mộ bóng đá, có một lượng fan trung thành hùng hậu và ngày càng hoàn thiện hơn. 

Bóng đá Net
Bongdanet - Kết nối cộng đồng yêu bóng đá

Định hướng phát triển của Bong da NET

Kể từ khi thành lập cho đến nay BongdaNET vẫn lấy lợi ích của người dùng làm tôn chỉ hoạt động và phát triển. Không chỉ ở thời điểm hiện tại mà mục tiêu trong tương lai chính là trở thành chuyên trang bóng đá số một tại Việt Nam nhằm giúp anh em cập nhật bất kỳ thông tin bóng đá nhanh và chuẩn xác nhất. 

Chính vì thế, trong suốt những năm qua, chúng tôi đang dần hoàn thiện từng ngày, nỗ lực không ngừng nhằm đưa những tin tức bóng đá nóng hổi, cập nhật kèo, kqbd hôm nay và ngày mai, soi kèo nhận định hay bảng xếp hạng bóng đá chuẩn xác tới người hâm mộ. Đáng chú ý, sự nỗ lực của Bong da NET đã được đông đảo người hâm mộ đón nhận khi chuyên trang sở hữu lượng thành viên tương đối đông đảo thường xuyên tương tác thường xuyên.

Trong tương lai, BongdaNET sẽ cố gắng đổi mới, hoàn thiện và phát triển hơn nữa. Những tính năng được tích hợp trên website cũng sẽ hoàn thiện và nâng cấp hơn, cung cấp cho fan hâm mộ bóng đá phiên bản tốt nhất. Từ đó, Bongdanet.co sẽ trở thành địa chỉ đầu tiên mà fan hâm mộ bóng đá nghĩ đến khi muốn tìm kiếm, tra cứu hoặc cập nhật bất kỳ tin tức bóng đá nào. 

Tính năng mới trên trang chủ BongdaNET

Hiện tại, năm 2023, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đã nâng cấp giao diện tối ưu cho trải nghiệm người dùng tốt hơn, hiện đại và nhiều tính năng hỗ trợ. Giúp anh em có thể soi kèo xem kết quả nhanh chóng. Hãy đọc tiếp bài viết này để biết thêm chi tiết hơn nhé.

Cập nhật tỷ số trực tuyến ưu việt

Đến với trang chủ Bóng đá Nét, người hâm mộ sẽ được cập nhật kết quả tỷ số trực tiếp của toàn bộ các trận đấu bóng đá của các giải đấu lớn, nhỏ đang diễn ra trên khắp thế giới và được sắp xếp theo thời gian vô cùng khoa học.

Thông báo kết quả trận đấu theo từng giây ngay sau khi trên sân có bàn thắng

Kết quả đều được cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và tính theo từng giây. Điều này có nghĩa là người hâm mộ sẽ hoàn toàn có thể xem tỷ số của bất kỳ trận đấu nào ngay cả khi trận đấu đó đang diễn ra chính vì thế mọi diễn biến trên sân đều nhanh chóng update gửi tới người hâm mộ. 

Xem tỷ số bản PC và điện thoại tiện lợi

Để đáp ứng nhu cầu người dùng, chúng tôi đã phát triển 2 phiên bản giao diện là PC và Mobile để khi anh em xem tỷ số trực tuyến ở bất kỳ thiết bị nào cũng không hề bị ảnh hưởng.

Theo dõi thống kê trận đấu nhanh chóng 

BongdaNET mang đến cho người hâm mộ những trải nghiệm cực kỳ tuyệt vời khi có thể đưa ra những thống kê trận đấu nhanh chóng mà vẫn đảm bảo tính chính xác khi chỉ cần trỏ chuột vào tỷ số.

bongdanet

Cập nhật tỷ số bóng đá trực tuyến sẽ giúp người hâm mộ không chỉ nắm rõ tỷ số H1, H2, kết quả chung cuộc của trận đấu mà còn nhanh chóng nắm được một loạt những thống kê quan trọng khác như:

- Cầu thủ ghi bàn

- Cầu thủ kiến tạo

- Thời gian chính xác xuất hiện bàn thắng

- Tỷ lệ kiểm soát bóng của hai đội

- Số thẻ vàng, thẻ đỏ

- Tỷ lệ sút bóng trúng đích

- Số lần phạm lỗi

- Đội giao bóng

- Số cơ hội, số lần chuyền bóng thành công,....

Lý do bạn nên chọn Bongdanet.co

Chúng tôi sẽ giới thiệu tổng quan về các tính năng chính có trên Website.

Tỷ lệ kèo trực tiếp chính xác 

Bảng tỷ lệ kèo bóng đá cung cấp đầy đủ tỷ lệ đa dạng theo từng loại như: kèo châu Á, kèo châu Âu, kèo Tài Xỉu, kèo rung, kèo phạt góc, kèo thẻ vàng,... Từ đó người chơi có thể dễ dàng lựa chọn và đặt kèo. 

Ngoài ra, với việc tích hợp tính năng cập nhật tỷ lệ kèo tự động nên độ chính xác cực cao. Người hâm mộ không cần phải F5 lại trang chủ để cập nhật lại bảng kèo, bởi chúng tôi sử dụng công nghệ hiện đại kèm với nguồn API đầy đủ bậc nhất để anh em tham khảo. 

Lịch thi đấu bóng đá sớm nhất

Bongdanet.co hứa hẹn sẽ đem đến cho anh em những thông tin về lịch thi đấu hôm nay sớm nhất. Toàn bộ lịch đá bóng của tất cả các giải đấu trong và ngoài nước đều sẽ được gửi tới anh em một cách nhanh chóng và đầy đủ nhất. Qua đó, anh em có thể dễ dàng theo dõi, sắp xếp thời gian hợp lý để tận hưởng các trận cầu đỉnh cao. 

Kết quả bóng đá theo thời gian thực

Tại đây, anh em có thể cập nhật toàn bộ kqbd theo thời gian thực (real-time) của trận đấu, kết quả chung cuộc, thậm chí là xem lại tỷ số bóng đá của tất cả các trận đấu đã diễn ra. Mọi thông tin, thống kê được sắp xếp khoa học, theo từng giải đấu và khung giờ để anh em có thể tra cứu dễ dàng nhất.

bongdaso dữ liệu
Tại sao bạn nên chọn Bongdanet

BXH bóng đá của nhiều giải đấu

Với tính năng hiện đại, BXH bóng đá các giải đấu của chuyên trang sẽ được tự động cập nhật sau từng trận đấu, vòng đấu, để người hâm mộ có thể dễ dàng theo dõi. Ngoài ra, BXH bóng đá tại BongdaNET cũng đầy đủ các thông tin quan trọng như: vị trí của các đội, số điểm các đội đang có, hiệu số bàn thắng - thua, phong độ 5 trận gần nhất của các đội,... 

Kho dữ liệu bongdaso khổng lồ

BongdaNET sở hữu kho dữ liệu bóng đá số khổng lồ, ưu việt hơn cả so với các chuyên trang khác. Bên cạnh tỷ lệ kèo, bảng xếp hạng bóng đá, lịch thi đấu hay kết quả bóng đá, chuyên trang cũng cung cấp tới người hâm mộ những tin tức, bình luận bóng đá chuyên sâu từ những nguồn thông tin chính thống, uy tín nhất. Người hâm mộ có thể cập nhật tất cả các tin bóng đá hot nhất, mới nhất về các ngôi sao bóng đá, các giải đấu, các đội bóng nổi tiếng trên thế giới. 

Soi kèo và nhận định bóng đá chính xác 

Ở đây, người hâm mộ bóng đá có cơ hội tiếp cận với những tin soi kèo, nhận định bóng đá chuyên sâu, đảm bảo độ chính xác cao từ những chuyên gia hàng đầu có kinh nghiệm lâu năm.

Bên cạnh đó, thời gian lên các bài nhận định, soi kèo tại chuyên trang cũng khá sớm, giúp cho anh em có thể kịp thời tham khảo thông tin, có thêm nhiều dữ liệu bóng đá quan trọng phục vụ cho việc đặt cược, soi kèo. 

BongdaNET - Phiên bản bóng đá số 2024 hoàn hảo nhất

Với những tính năng ưu việt của mình, BongdaNET xứng đáng trở thành phiên bản bóng đá số dữ liệu hoàn hảo và ưu việt nhất trong hành trình lan tỏa môn thể thao Vua tới người hâm mộ, giúp anh em có thể cập nhật và tổng hợp dữ liệu bóng đá một cách chính xác, nhanh chóng và đầy đủ. Hãy cùng truy cập Bongdanet.co ngay từ hôm nay để trải nghiệm! 

Cập nhật: 25/01/2025 06:19