Vòng 17
22:15 ngày 15/12/2024
Alaves
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Athletic Bilbao
Địa điểm: Mendizorroza
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.94
O 2.25
1.07
U 2.25
0.79
1
3.50
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.35
-0
0.64
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Alaves Alaves
Phút
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
10'
match goal 0 - 1 Unai Gomez
20'
match yellow.png Adama Boiro
46'
match change Yuri Berchiche
Ra sân: Adama Boiro
Antonio Blanco match yellow.png
54'
60'
match change Oihan Sancet
Ra sân: Unai Gomez
60'
match change Gorka Guruzeta Rodriguez
Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
Stoichkov
Ra sân: Carlos Martin
match change
61'
Joan Joan Moreno 1 - 1 match goal
67'
Nahuel Tenaglia match yellow.png
69'
Ander Guevara Lajo
Ra sân: Antonio Blanco
match change
73'
75'
match yellow.png Yuri Berchiche
78'
match change Mikel Vesga
Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
78'
match change Alvaro Djalo
Ra sân: Nico Williams

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Alaves Alaves
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
419
 
Số đường chuyền
 
379
77%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
24
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
17
2
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
27
 
Ném biên
 
20
25
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
7
31
 
Long pass
 
28
99
 
Pha tấn công
 
94
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ander Guevara Lajo
19
Stoichkov
21
Abde Rebbach
10
Tomás Conechny
20
Luka Romero
13
Jesus Owono
4
Aleksandar Sedlar
3
Manuel Sanchez De La Pena
16
Hugo Novoa Ramos
9
Asier Villalibre
11
Antonio Martinez Lopez
36
Adrian Pica
Alaves Alaves 4-2-3-1
4-2-3-1 Athletic Bilbao Athletic Bilbao
1
Salva
22
Diarra
12
Mourino
5
Abqar
14
Tenaglia
24
Moreno
8
Blanco
15
Martin
18
Guridi
7
Vicente
17
Kike
1
Simon
18
Oscar
3
Moreno
4
Paredes
32
Boiro
16
Etxeberr...
23
Jauregiz...
9
Dannis
20
Gomez
10
Williams
7
Remiro

Substitutes

6
Mikel Vesga
12
Gorka Guruzeta Rodriguez
8
Oihan Sancet
11
Alvaro Djalo
17
Yuri Berchiche
5
Yeray Alvarez Lopez
15
Inigo Lekue
14
Unai Nunez Gestoso
2
Gorosabel
24
Benat Prados Diaz
13
Julen Agirrezabala
22
Nico Serrano
Đội hình dự bị
Alaves Alaves
Ander Guevara Lajo 6
Stoichkov 19
Abde Rebbach 21
Tomás Conechny 10
Luka Romero 20
Jesus Owono 13
Aleksandar Sedlar 4
Manuel Sanchez De La Pena 3
Hugo Novoa Ramos 16
Asier Villalibre 9
Antonio Martinez Lopez 11
Adrian Pica 36
Alaves Athletic Bilbao
6 Mikel Vesga
12 Gorka Guruzeta Rodriguez
8 Oihan Sancet
11 Alvaro Djalo
17 Yuri Berchiche
5 Yeray Alvarez Lopez
15 Inigo Lekue
14 Unai Nunez Gestoso
2 Gorosabel
24 Benat Prados Diaz
13 Julen Agirrezabala
22 Nico Serrano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
43.67% Kiểm soát bóng 51.33%
18.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 5.1
46% Kiểm soát bóng 48.4%
18.1 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Alaves (22trận)
Chủ Khách
Athletic Bilbao (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
7
0
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
1
1
1
2

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 1 0 1 27 21 77.78% 1 6 48 6.95
24 Joan Joan Moreno Tiền vệ trụ 1 1 2 45 31 68.89% 7 1 63 7.31
22 Moussa Diarra Trung vệ 1 0 0 25 17 68% 2 2 46 6.41
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 1 1 0 23 17 73.91% 0 3 37 6.81
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 46 34 73.91% 0 0 54 6.54
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 40 32 80% 1 3 76 7.53
5 Abdel Abqar Trung vệ 0 0 0 54 45 83.33% 0 1 66 6.69
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 14 6.11
19 Stoichkov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 11 6.22
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 47 6.08
15 Carlos Martin Tiền đạo cắm 1 1 1 30 22 73.33% 0 0 48 6.43
12 Santiago Mourino Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 49 6.37
7 Carlos Vicente Cánh phải 0 0 1 26 19 73.08% 5 0 49 6.32

Athletic Bilbao Athletic Bilbao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Yuri Berchiche Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 24 6.05
16 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 1 0 2 36 31 86.11% 0 0 50 6.67
18 Oscar de Marcos Arana Oscar Hậu vệ cánh phải 1 0 2 43 33 76.74% 5 0 71 6.51
9 Inaki Williams Dannis Cánh phải 1 1 1 21 13 61.9% 3 1 38 6.42
7 Alejandro Berenguer Remiro Cánh trái 0 0 1 20 15 75% 4 2 26 6.45
1 Unai Simon Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 1 43 5.54
6 Mikel Vesga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.14
12 Gorka Guruzeta Rodriguez Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 11 5.89
3 Daniel Vivian Moreno Trung vệ 0 0 0 54 45 83.33% 1 2 65 6.36
8 Oihan Sancet Tiền vệ công 1 0 0 10 8 80% 0 0 13 5.84
4 Aitor Paredes Trung vệ 0 0 0 58 41 70.69% 0 3 67 6.35
10 Nico Williams Cánh trái 1 0 0 16 10 62.5% 3 2 38 6.32
11 Alvaro Djalo Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 12 6.46
20 Unai Gomez Tiền vệ công 1 1 0 10 5 50% 0 0 15 7.19
32 Adama Boiro Hậu vệ cánh trái 1 0 0 10 10 100% 1 2 22 6.64
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ trụ 1 0 0 31 27 87.1% 2 2 60 7.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ