Vòng 16
22:15 ngày 20/01/2025
Al Raed
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Al-Akhdoud 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.75
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
2.87
X
3.30
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
28'
match goal 0 - 1 Juan Sebastian Pedroza
Kiến tạo: Ibrahima Kone
Abdullah Al-Yousef
Ra sân: Ayoub Qasmi
match change
43'
Moses Turay
Ra sân: Nayef Abdullah Hazazi
match change
46'
58'
match change Mohanad Al-Qaydhi
Ra sân: Mohammed Al Saeed
66'
match goal 0 - 2 Christian Bassogog
Raed Al-Ghamdi
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
match change
70'
Khalid Al Subaie
Ra sân: Hamad Al-Jayzani
match change
79'
Thamer Al-Khaibri
Ra sân: Mehdi Abeid
match change
79'
80'
match change Hussain Al-Zabdani
Ra sân: Awdh Khamis Faraj
Khalid Al Subaie match yellow.png
83'
87'
match yellow.png Mohanad Al-Qaydhi
89'
match yellow.png Eid Al-Muwallad
89'
match change Saleh Al-Harthi
Ra sân: Christian Bassogog
89'
match change Mohammed Juhaif
Ra sân: Saviour Godwin
90'
match yellow.png Ibrahima Kone
90'
match yellow.pngmatch red Ibrahima Kone

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
8
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
642
 
Số đường chuyền
 
335
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
8
4
 
Đánh chặn
 
19
20
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
11
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
27
137
 
Pha tấn công
 
87
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Abdullah Al-Yousef
70
Moses Turay
9
Raed Al-Ghamdi
24
Khalid Al Subaie
99
Thamer Al-Khaibri
30
Saleh Alohaymid
4
Abdullah Hazazi
5
Salomon Tweh
41
Nawaf Al-Sahli
Al Raed Al Raed 4-1-4-1
4-3-3 Al-Akhdoud Al-Akhdoud
50
Sanyor
28
Al-Jayza...
16
Qasmi
21
Gonzalez
94
Al-Rajeh
18
Hazazi
15
Amri
8
Normann
17
Abeid
26
Bouzok
7
Sayoud
28
Vitor
27
Faraj
15
Assery
17
Lowe
2
Saeed
18
Pedroza
6
Al-Muwal...
66
Araujo
13
Bassogog
9
Kone
10
Godwin

Substitutes

98
Mohanad Al-Qaydhi
8
Hussain Al-Zabdani
20
Saleh Al-Harthi
21
Mohammed Juhaif
1
Rakan Al-Najar
87
Ghassan Hawsawi
11
Knowledge Musona
12
Abdulaziz Hetalh
14
Saleh Al-Abbas
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Abdullah Al-Yousef 13
Moses Turay 70
Raed Al-Ghamdi 9
Khalid Al Subaie 24
Thamer Al-Khaibri 99
Saleh Alohaymid 30
Abdullah Hazazi 4
Salomon Tweh 5
Nawaf Al-Sahli 41
Al Raed Al-Akhdoud
98 Mohanad Al-Qaydhi
8 Hussain Al-Zabdani
20 Saleh Al-Harthi
21 Mohammed Juhaif
1 Rakan Al-Najar
87 Ghassan Hawsawi
11 Knowledge Musona
12 Abdulaziz Hetalh
14 Saleh Al-Abbas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.33
52.67% Kiểm soát bóng 41%
10 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
2 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 4.4
2.8 Thẻ vàng 2.8
3.2 Sút trúng cầu môn 4.4
45.7% Kiểm soát bóng 43.3%
10.1 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (19trận)
Chủ Khách
Al-Akhdoud (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
0
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
3
0
HT-B/FT-B
2
4
3
2

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mehdi Abeid Tiền vệ trụ 1 0 0 62 56 90.32% 0 0 72 6.4
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 4 1 1 47 37 78.72% 0 0 62 6.9
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 69 63 91.3% 0 1 81 7.2
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 50 44 88% 0 1 65 6.8
15 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 2 0 0 64 56 87.5% 2 1 82 7.1
16 Ayoub Qasmi Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 33 6.8
18 Nayef Abdullah Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 42 39 92.86% 0 1 43 6.6
13 Abdullah Al-Yousef Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 34 87.18% 2 1 52 6.9
9 Raed Al-Ghamdi Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 6.5
26 Yousri Bouzok Cánh phải 2 1 3 35 32 91.43% 3 0 52 7.4
28 Hamad Al-Jayzani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 26 81.25% 1 0 54 6.7
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 0 0 0 56 46 82.14% 1 0 70 6.5
50 Meshary Sanyor Thủ môn 0 0 0 25 23 92% 0 0 37 6.3
24 Khalid Al Subaie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 2 0 20 6.6
99 Thamer Al-Khaibri Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.7
70 Moses Turay Forward 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 28 6.2

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Damion Lowe Trung vệ 0 0 1 42 35 83.33% 1 1 55 7.5
66 Petros Matheus dos Santos Araujo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 43 87.76% 0 0 62 6.7
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 0 0 33 6.7
10 Saviour Godwin Cánh trái 6 2 1 14 10 71.43% 1 0 37 7.2
13 Christian Bassogog Cánh phải 2 2 2 19 10 52.63% 1 0 45 8.5
28 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 34 7.2
9 Ibrahima Kone Tiền đạo cắm 3 0 2 14 9 64.29% 1 2 23 6.9
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 3 1 3 39 31 79.49% 6 1 63 7.6
2 Mohammed Al Saeed Hậu vệ cánh trái 0 0 3 18 15 83.33% 3 0 38 7.1
8 Hussain Al-Zabdani Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.5
6 Eid Al-Muwallad Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 30 7
98 Mohanad Al-Qaydhi Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.8
15 Naif Assery Defender 1 0 0 26 19 73.08% 0 1 37 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ