Vòng Group
23:00 ngày 04/12/2024
Al Kuwait SC
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Al Hussein Irbid
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.92
O 3
0.79
U 3
0.92
1
3.50
X
4.00
2
1.73
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.94
O 1.25
0.94
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

Al Kuwait SC Al Kuwait SC
Phút
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
23'
match goal 0 - 1 Ehsan Haddad
26'
match yellow.png Abdullah Al Attar
37'
match yellow.png Saleem Obaid
Taha Yassine Khenissi match yellow.png
44'
Taha Yassine Khenissi 1 - 1
Kiến tạo: Ahmad Al Dhefiri
match goal
56'
66'
match phan luoi 1 - 2 Ali Pour Dara(OW)
70'
match yellow.png Ehsan Haddad
70'
match yellow.png Saed Al-Rosan
Mohammad Daham match yellow.png
70'
Khaled Al Kharqawi 2 - 2 match goal
89'
Talal Alfadhel match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Kuwait SC Al Kuwait SC
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
14
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
7
21
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
442
 
Số đường chuyền
 
385
82%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
14
16
 
Thử thách
 
10
39
 
Long pass
 
16
111
 
Pha tấn công
 
98
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
60.67% Kiểm soát bóng 46%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 2.5
4.7 Sút trúng cầu môn 5.5
51.9% Kiểm soát bóng 52%
5.2 Phạm lỗi 4.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Kuwait SC (19trận)
Chủ Khách
Al Hussein Irbid (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
1
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
0
4
0
5