Vòng 15
00:00 ngày 16/01/2025
Al Kholood
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Al-Ahli SFC 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.87
-1.25
0.95
O 3
0.88
U 3
0.82
1
6.50
X
4.80
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
0.99
O 1.25
1.09
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Al Kholood Al Kholood
Phút
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Majed Khalifah
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
match change
46'
54'
match red Merih Demiral
54'
match var Merih Demiral Card changed
60'
match change Abdullah Al-Ammar
Ra sân: Mohammed Sulaiman Bakor
71'
match yellow.png Ziyad Mubarak Al Johani
72'
match change Firas Al-Buraikan
Ra sân: Gabriel Veiga
Hamdan Al-Shammari match yellow.png
79'
Sultan Al-Shahri
Ra sân: Hamdan Al-Shammari
match change
85'
86'
match change Abdulkarim Darisi
Ra sân: Riyad Mahrez
87'
match change Ali Al-Asmari
Ra sân: Ziyad Mubarak Al Johani
Mohammed Hussain Sawan
Ra sân: Hammam Al-Hammami
match change
90'
Alex Collado Gutierrez match yellow.png
90'
Alex Collado Gutierrez 1 - 0
Kiến tạo: Norbert Gyomber
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Kholood Al Kholood
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
349
 
Số đường chuyền
 
504
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
8
21
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
17
2
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
24
84
 
Pha tấn công
 
100
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Majed Khalifah
7
Sultan Al-Shahri
11
Mohammed Hussain Sawan
33
Jassim Al Ashban
30
Mohammed Alshammari
45
Abdulfattah Asiri
29
Farhah Al-Shamrani
8
Abdulrahman Al Safari
20
Bassem Al-Arini
Al Kholood Al Kholood 4-1-4-1
4-2-3-1 Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
34
Grohe
27
Al-Shamm...
23
Gyomber
5
Troost-E...
24
Al-Hawsa...
96
NDoram
9
Maolida
15
Dieng
10
Gutierre...
22
Al-Hamma...
18
Kyanvubu
16
Mendy
5
Bakor
28
Demiral
3
Silva
31
Yaslam
79
Kessie
30
Johani
7
Mahrez
10
Oliveira
24
Veiga
99
Toney

Substitutes

15
Abdullah Al-Ammar
9
Firas Al-Buraikan
45
Abdulkarim Darisi
40
Ali Al-Asmari
62
Abdullah Abdo
1
Abdulrahman Al-Sanbi
39
Yaseen Al-Zubaidi
8
Sumaihan Al Nabit
19
Fahad Al Rashidi
Đội hình dự bị
Al Kholood Al Kholood
Majed Khalifah 99
Sultan Al-Shahri 7
Mohammed Hussain Sawan 11
Jassim Al Ashban 33
Mohammed Alshammari 30
Abdulfattah Asiri 45
Farhah Al-Shamrani 29
Abdulrahman Al Safari 8
Bassem Al-Arini 20
Al Kholood Al-Ahli SFC
15 Abdullah Al-Ammar
9 Firas Al-Buraikan
45 Abdulkarim Darisi
40 Ali Al-Asmari
62 Abdullah Abdo
1 Abdulrahman Al-Sanbi
39 Yaseen Al-Zubaidi
8 Sumaihan Al Nabit
19 Fahad Al Rashidi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 7.67
45% Kiểm soát bóng 51.33%
8.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 5.7
1.6 Thẻ vàng 1.7
4.9 Sút trúng cầu môn 8.4
41.8% Kiểm soát bóng 57%
10 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Kholood (17trận)
Chủ Khách
Al-Ahli SFC (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
2
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
2
1
1
4

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
5 William Troost-Ekong Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.5
9 Myziane Maolida Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
27 Hamdan Al-Shammari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.4
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.7
22 Hammam Al-Hammami Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5

Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
7 Riyad Mahrez Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.7
16 Edouard Mendy Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
79 Franck Kessie Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.6
99 Ivan Toney Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.5
28 Merih Demiral Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.5
24 Gabriel Veiga Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
31 Saad Yaslam Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.5
30 Ziyad Mubarak Al Johani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 1 0 6 6.7
5 Mohammed Sulaiman Bakor Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ