0.84
0.98
0.86
0.96
1.08
13.00
21.00
0.90
0.94
0.13
4.50
Diễn biến chính
Kiến tạo: Mohamed Kanno
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
Ra sân: Juninho Bacuna
Ra sân: Ali Al Salem
Ra sân: Mohammed Hamad Al Qahtani
Ra sân: Mohamed Kanno
Ra sân: Odion Jude Ighalo
Ra sân: Saad Bguir
Kiến tạo: Ruben Neves
Ra sân: Kalidou Koulibaly
Ra sân: Joao Cancelo
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
Kiến tạo: Salem Al Dawsari
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
20 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 1 | 13 | 6.9 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.4 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.3 | |
6 | Renan Augusto Lodi Dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
11 | Marcos Leonardo Santos Almeida | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 7.4 | |
15 | Mohammed Hamad Al Qahtani | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.2 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
18 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 3.7 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 3.8 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
49 | Ali Al Salem | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.9 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ