Vòng 23
03:00 ngày 31/12/2024
AFC Wimbledon
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Gillingham
Địa điểm: Plou Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.82
O 2.25
0.76
U 2.25
0.92
1
1.80
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.87
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Phút
Gillingham Gillingham
Isaac Ogundere
Ra sân: John-Joe O Toole
match change
46'
Mathew Stevens 1 - 0
Kiến tạo: James Tilley
match goal
50'
56'
match yellow.png Sam Gale
Mathew Stevens match yellow.png
56'
64'
match change Shadrach Ogie
Ra sân: Conor Masterson
64'
match change Aaron Rowe
Ra sân: Sam Gale
Aron Sasu
Ra sân: Romaine Sawyers
match change
73'
74'
match yellow.png Armani Little
77'
match yellow.png Bradley Dack
79'
match change Thimothee Dieng
Ra sân: Bradley Dack
Sam Hutchinson
Ra sân: Riley Harbottle
match change
80'
80'
match change Joseph Gbode
Ra sân: Elliott Nevitt
Isaac Ogundere match yellow.png
83'
89'
match change Jack Nolan
Ra sân: Max Clark
James Furlong
Ra sân: Josh Kelly
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Gillingham Gillingham
1
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
383
 
Số đường chuyền
 
352
67%
 
Chuyền chính xác
 
59%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
1
75
 
Đánh đầu
 
94
37
 
Đánh đầu thành công
 
47
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
22
6
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
41
11
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
23
 
Long pass
 
21
118
 
Pha tấn công
 
132
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
James Furlong
33
Isaac Ogundere
29
Aron Sasu
41
Sam Hutchinson
39
Joe Pigott
22
Lewis Ward
2
Huseyin Biler
AFC Wimbledon AFC Wimbledon 3-5-2
3-5-1-1 Gillingham Gillingham
1
Goodman
6
Johnson
5
Toole
26
Harbottl...
7
Tilley
19
Sawyers
4
Reeves
12
Smith
11
Neufvill...
10
Kelly
14
Stevens
1
Morris
30
Gale
5
Ehmer
4
Masterso...
17
Clarke
8
Little
14
McKenzie
6
Coleman
3
Clark
23
Dack
20
Nevitt

Substitutes

38
Thimothee Dieng
11
Aaron Rowe
22
Shadrach Ogie
7
Jack Nolan
29
Joseph Gbode
25
Jake Turner
10
Jonathan Williams
Đội hình dự bị
AFC Wimbledon AFC Wimbledon
James Furlong 3
Isaac Ogundere 33
Aron Sasu 29
Sam Hutchinson 41
Joe Pigott 39
Lewis Ward 22
Huseyin Biler 2
AFC Wimbledon Gillingham
38 Thimothee Dieng
11 Aaron Rowe
22 Shadrach Ogie
7 Jack Nolan
29 Joseph Gbode
25 Jake Turner
10 Jonathan Williams

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 1.67
1.33 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 57.33%
11.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 1.4
4.5 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 1.7
4 Sút trúng cầu môn 2.9
52% Kiểm soát bóng 51.2%
13 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Wimbledon (35trận)
Chủ Khách
Gillingham (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
3
5
HT-H/FT-T
4
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
2
2
HT-B/FT-B
1
4
7
1

AFC Wimbledon AFC Wimbledon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 John-Joe O Toole Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 4 43 7.04
19 Romaine Sawyers Tiền vệ công 1 0 1 25 21 84% 1 1 43 6.61
4 Jake Reeves Tiền vệ trụ 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 47 6.45
6 Ryan Johnson Trung vệ 0 0 0 47 30 63.83% 1 5 61 7.23
14 Mathew Stevens Tiền đạo thứ 2 4 2 0 9 3 33.33% 0 4 25 7.2
7 James Tilley Tiền vệ trái 1 0 2 21 16 76.19% 6 0 40 7.25
10 Josh Kelly Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 4 100% 1 1 20 6.35
11 Josh Neufville Tiền vệ phải 0 0 1 20 14 70% 2 0 35 6.57
12 Alistair Smith Tiền vệ trụ 0 0 0 30 24 80% 0 4 43 6.66
26 Riley Harbottle Trung vệ 0 0 0 36 25 69.44% 1 3 56 6.66
33 Isaac Ogundere Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.13
1 Owen Goodman Thủ môn 0 0 0 10 4 40% 0 0 12 6.36

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Max Ehmer Trung vệ 0 0 0 20 11 55% 0 5 43 6.83
23 Bradley Dack Tiền đạo thứ 2 0 0 1 16 10 62.5% 4 0 23 5.95
1 Glenn Morris Thủ môn 0 0 0 20 7 35% 0 1 23 6.26
4 Conor Masterson Trung vệ 3 0 0 20 8 40% 0 4 33 6.19
3 Max Clark Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 41 6.24
8 Armani Little Tiền vệ trụ 0 0 0 20 7 35% 0 3 33 6.22
14 Robbie McKenzie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 11 55% 4 3 34 6.27
6 Ethan Coleman Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 0 2 32 6.64
20 Elliott Nevitt Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 2 28.57% 1 6 15 6.12
30 Sam Gale Midfielder 0 0 0 20 13 65% 0 3 28 6.2
17 Jayden Clarke Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 3 26 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ