Vòng Round 3
22:00 ngày 11/01/2025
AFC Bournemouth
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 1)
West Brom
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.82
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.40
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.82
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
West Brom West Brom
14'
match goal 0 - 1 Caleb Taylor
18'
match yellow.png Mason Holgate
Justin Kluivert 1 - 1 match goal
27'
Dango Ouattara 2 - 1
Kiến tạo: Justin Kluivert
match goal
34'
Dango Ouattara 3 - 1
Kiến tạo: David Brooks
match goal
44'
45'
match yellow.png Caleb Taylor
Antoine Semenyo
Ra sân: Maximillian Aarons
match change
46'
Antoine Semenyo 4 - 1
Kiến tạo: David Brooks
match goal
47'
54'
match change Ousmane Diakite
Ra sân: Alex Mowatt
54'
match change Jayson Molumby
Ra sân: Uros Racic
Antoine Semenyo match yellow.png
60'
61'
match yellow.png Darnell Furlong
63'
match change Michael Johnston
Ra sân: John Swift
63'
match change Jed Wallace
Ra sân: Tom Fellows
Daniel Jebbison
Ra sân: Justin Kluivert
match change
67'
77'
match change Devante Dewar Cole
Ra sân: Karlan Ahearne-Grant
Milos Kerkez
Ra sân: David Brooks
match change
77'
Remy Rees-Dottin
Ra sân: Dango Ouattara
match change
89'
Max Kinsey-Wellings
Ra sân: Tyler Adams
match change
89'
Daniel Jebbison 5 - 1
Kiến tạo: Antoine Semenyo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
West Brom West Brom
5
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Sút Phạt
 
17
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
485
 
Số đường chuyền
 
418
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
17
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
3
20
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
19
92
 
Pha tấn công
 
73
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Antoine Semenyo
3
Milos Kerkez
21
Daniel Jebbison
51
Remy Rees-Dottin
48
Max Kinsey-Wellings
42
Mark Travers
45
Matai Akinmboni
4
Lewis Cook
40
Will Dennis
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
4-4-2 West Brom West Brom
13
Revuelta
20
Barreto
2
Huijsen
27
Zabarnyi
37
Aarons
12
Adams
23
Hill
19
Kluivert
47
Winterbu...
7
Brooks
11
2
Ouattara
23
Wildsmit...
2
Furlong
3
Holgate
15
Taylor
4
Styles
31
Fellows
20
Racic
27
Mowatt
10
Swift
11
Diangana
18
Ahearne-...

Substitutes

22
Michael Johnston
8
Jayson Molumby
17
Ousmane Diakite
7
Jed Wallace
44
Devante Dewar Cole
24
Gianluca Frabotta
37
Oliver Bostock
30
Ted Cann
14
Torbjorn Heggem
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Antoine Semenyo 24
Milos Kerkez 3
Daniel Jebbison 21
Remy Rees-Dottin 51
Max Kinsey-Wellings 48
Mark Travers 42
Matai Akinmboni 45
Lewis Cook 4
Will Dennis 40
AFC Bournemouth West Brom
22 Michael Johnston
8 Jayson Molumby
17 Ousmane Diakite
7 Jed Wallace
44 Devante Dewar Cole
24 Gianluca Frabotta
37 Oliver Bostock
30 Ted Cann
14 Torbjorn Heggem

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.67
4.67 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
47.33% Kiểm soát bóng 55.67%
17 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.5
6.6 Phạt góc 5.4
2.3 Thẻ vàng 1.9
6.9 Sút trúng cầu môn 3.9
48.2% Kiểm soát bóng 54.2%
14 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (24trận)
Chủ Khách
West Brom (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
6
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
2
1
5
4
HT-B/FT-H
0
0
2
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
3

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Brooks Cánh phải 3 1 4 45 34 75.56% 4 0 57 8.27
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 37 6.33
12 Tyler Adams Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 62 56 90.32% 0 2 74 7.3
19 Justin Kluivert Cánh trái 3 1 4 24 21 87.5% 2 0 34 8.26
24 Antoine Semenyo Cánh phải 2 1 1 16 13 81.25% 0 1 21 7.92
37 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 1 0 1 24 20 83.33% 2 0 38 6.58
23 James Hill Trung vệ 2 0 1 49 43 87.76% 1 0 66 7.11
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 71 61 85.92% 0 0 75 6.72
21 Daniel Jebbison Tiền đạo thứ 2 1 1 0 2 2 100% 0 1 8 7.06
11 Dango Ouattara Cánh trái 3 3 1 21 16 76.19% 1 2 43 9.35
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 9 6.3
20 Julio Cesar Soler Barreto Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 22 91.67% 1 0 52 6.89
48 Max Kinsey-Wellings Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.09
2 Dean Huijsen Trung vệ 0 0 0 83 74 89.16% 0 0 88 6.42
47 Ben Winterburn Midfielder 1 0 0 19 12 63.16% 0 2 28 6.91
51 Remy Rees-Dottin Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.08

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jed Wallace Cánh phải 1 1 0 7 4 57.14% 1 0 16 6.25
27 Alex Mowatt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 41 5.87
10 John Swift Tiền vệ công 0 0 2 36 33 91.67% 3 1 45 6.05
18 Karlan Ahearne-Grant Cánh trái 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 30 5.92
3 Mason Holgate Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 42 5.18
2 Darnell Furlong Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 18 69.23% 3 1 49 5.43
23 Joe Wildsmith Thủ môn 0 0 0 43 33 76.74% 0 0 48 5.27
20 Uros Racic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 15 78.95% 1 1 29 5.92
4 Callum Styles Tiền vệ trụ 0 0 0 40 33 82.5% 2 0 60 5.71
11 Grady Diangana Tiền vệ công 1 0 1 20 18 90% 0 2 33 7.01
8 Jayson Molumby Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 31 93.94% 0 1 37 6.07
44 Devante Dewar Cole Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.85
22 Michael Johnston Cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 21 6.09
17 Ousmane Diakite Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 15 100% 0 0 27 6.46
15 Caleb Taylor Trung vệ 1 1 0 56 45 80.36% 0 5 67 6.51
31 Tom Fellows Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 16 5.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ