Vòng 24
22:00 ngày 01/02/2025
AFC Bournemouth
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Liverpool
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.99
-0.75
0.91
O 3.25
1.05
U 3.25
0.83
1
4.20
X
3.90
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.00
O 0.5
0.29
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Liverpool Liverpool
30'
match pen 0 - 1 Mohamed Salah Ghaly
David Brooks Goal Disallowed match var
38'
Ryan Christie match yellow.png
48'
49'
match yellow.png Ryan Jiro Gravenberch
54'
match yellow.png Alexis Mac Allister
Dean Huijsen match yellow.png
55'
61'
match change Curtis Jones
Ra sân: Alexis Mac Allister
66'
match yellow.png Virgil van Dijk
Marcus Tavernier
Ra sân: David Brooks
match change
66'
70'
match change Conor Bradley
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
70'
match change Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Cody Gakpo
75'
match goal 0 - 2 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Curtis Jones
Daniel Jebbison
Ra sân: Ryan Christie
match change
80'
88'
match change Wataru Endo
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
19
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
409
 
Số đường chuyền
 
426
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
13
6
 
Đánh đầu thành công
 
7
5
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
18
2
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
24
105
 
Pha tấn công
 
74
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Daniel Jebbison
16
Marcus Tavernier
45
Matai Akinmboni
51
Remy Rees-Dottin
43
Zain Silcott-Duberry
44
Daniel Adu Adjei
40
Will Dennis
48
Max Kinsey-Wellings
47
Ben Winterburn
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
4-2-3-1 Liverpool Liverpool
13
Revuelta
3
Kerkez
2
Huijsen
27
Zabarnyi
4
Cook
12
Adams
10
Christie
24
Semenyo
19
Kluivert
7
Brooks
11
Ouattara
1
Becker
66
Alexande...
5
Konate
4
Dijk
26
Robertso...
38
Gravenbe...
10
Allister
11
Ghaly
8
Szoboszl...
18
Gakpo
7
Maruland...

Substitutes

3
Wataru Endo
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
17
Curtis Jones
84
Conor Bradley
21
Konstantinos Tsimikas
62
Caoimhin Kelleher
20
Diogo Jota
19
Harvey Elliott
78
Jarell Quansah
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Daniel Jebbison 21
Marcus Tavernier 16
Matai Akinmboni 45
Remy Rees-Dottin 51
Zain Silcott-Duberry 43
Daniel Adu Adjei 44
Will Dennis 40
Max Kinsey-Wellings 48
Ben Winterburn 47
AFC Bournemouth Liverpool
3 Wataru Endo
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
17 Curtis Jones
84 Conor Bradley
21 Konstantinos Tsimikas
62 Caoimhin Kelleher
20 Diogo Jota
19 Harvey Elliott
78 Jarell Quansah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 6
48% Kiểm soát bóng 56%
14 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.4
0.9 Bàn thua 0.9
5.4 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 1.4
6.8 Sút trúng cầu môn 7.5
49.1% Kiểm soát bóng 60.1%
13.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (26trận)
Chủ Khách
Liverpool (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
9
1
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
0
3
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
2
3
0
9

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Brooks Cánh phải 0 0 1 22 18 81.82% 2 0 29 6.26
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 33 7.11
10 Ryan Christie Tiền vệ trụ 1 0 2 31 27 87.1% 0 0 43 6.44
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 0 45 37 82.22% 2 1 53 5.41
12 Tyler Adams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 45 83.33% 0 2 66 6.35
19 Justin Kluivert Cánh trái 3 1 2 22 20 90.91% 2 0 37 6.66
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 1 0 0 13 9 69.23% 1 1 20 6.54
24 Antoine Semenyo Cánh phải 6 2 0 31 19 61.29% 2 1 68 6.94
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 1 56 47 83.93% 0 0 70 6.48
21 Daniel Jebbison Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.91
11 Dango Ouattara Cánh trái 1 0 2 20 14 70% 3 0 34 6.45
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 26 74.29% 4 0 66 6.32
2 Dean Huijsen Trung vệ 0 0 0 48 39 81.25% 0 0 67 6.55

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 1 1 45 6.9
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.95
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 4 3 2 41 33 80.49% 1 0 56 8.61
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 33 86.84% 2 0 56 6.91
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 45 7.96
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 2 0 2 19 18 94.74% 0 1 26 6.6
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 3 1 1 32 22 68.75% 3 0 66 6.4
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 0 52 7.02
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 3 1 3 41 37 90.24% 1 0 61 6.96
18 Cody Gakpo Cánh trái 1 1 1 14 9 64.29% 2 1 27 6.99
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 2 0 1 39 34 87.18% 2 0 47 6.24
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 2 1 1 29 23 79.31% 0 1 44 7.15
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 43 40 93.02% 0 0 67 8.12
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 13 6.08
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 1 1 19 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ