Vòng 12
22:00 ngày 23/11/2024
AFC Bournemouth
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Brighton Hove Albion 1
Địa điểm: Vitality Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
2.40
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
4'
match goal 0 - 1 João Pedro Junqueira de Jesus
30'
match yellow.png Georginio Rutter
Antoine Semenyo match yellow.png
40'
45'
match yellow.png Carlos Baleba
49'
match goal 0 - 2 Kaoru Mitoma
Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
59'
match yellow.pngmatch red Carlos Baleba
64'
match change Mats Wieffer
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
64'
match change Simon Adingra
Ra sân: Georginio Rutter
Dango Ouattara
Ra sân: Tyler Adams
match change
65'
Dean Huijsen
Ra sân: Marcos Senesi
match change
65'
David Brooks
Ra sân: Justin Kluivert
match change
75'
Maximillian Aarons
Ra sân: Adam Smith
match change
75'
76'
match change Matthew ORiley
Ra sân: Yasin Ayari
Enes Unal
Ra sân: Milos Kerkez
match change
81'
86'
match change Evan Ferguson
Ra sân: Danny Welbeck
90'
match yellow.png Jan Paul Van Hecke
Lewis Cook match yellow.png
90'
David Brooks 1 - 2
Kiến tạo: Enes Unal
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
471
 
Số đường chuyền
 
400
87%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
25
7
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
20
10
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
21
110
 
Pha tấn công
 
90
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dango Ouattara
2
Dean Huijsen
26
Enes Unal
37
Maximillian Aarons
7
David Brooks
29
Phillip Billing
42
Mark Travers
23
James Hill
48
Max Kinsey-Wellings
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
4-2-3-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
13
Revuelta
3
Kerkez
5
Senesi
27
Zabarnyi
15
Smith
4
Cook
12
Adams
24
Semenyo
19
Kluivert
16
Tavernie...
9
Barbosa
1
Verbrugg...
34
Veltman
29
Hecke
3
Paulo
30
Tenorio
20
Baleba
26
Ayari
14
Rutter
9
Jesus
22
Mitoma
18
Welbeck

Substitutes

33
Matthew ORiley
28
Evan Ferguson
27
Mats Wieffer
11
Simon Adingra
8
Brajan Gruda
10
Julio Cesar Enciso
23
Jason Steele
47
Imari Samuels
44
Ruairi McConville
Đội hình dự bị
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Dango Ouattara 11
Dean Huijsen 2
Enes Unal 26
Maximillian Aarons 37
David Brooks 7
Phillip Billing 29
Mark Travers 42
James Hill 23
Max Kinsey-Wellings 48
AFC Bournemouth Brighton Hove Albion
33 Matthew ORiley
28 Evan Ferguson
27 Mats Wieffer
11 Simon Adingra
8 Brajan Gruda
10 Julio Cesar Enciso
23 Jason Steele
47 Imari Samuels
44 Ruairi McConville

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 1.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5.33
47.33% Kiểm soát bóng 51.67%
17 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.3
6.6 Phạt góc 4.8
2.3 Thẻ vàng 1.7
6.9 Sút trúng cầu môn 5.2
48.2% Kiểm soát bóng 52%
14 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Bournemouth (24trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
2
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
3
3
1
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
3
1
4

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 34 6.21
7 David Brooks Cánh phải 2 1 1 18 15 83.33% 3 0 26 7.12
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 35 6.26
4 Lewis Cook Tiền vệ phòng ngự 0 0 4 46 38 82.61% 3 0 54 6.37
26 Enes Unal Tiền đạo thứ 2 1 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.57
12 Tyler Adams Tiền vệ trụ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 46 6.63
5 Marcos Senesi Trung vệ 0 0 0 50 39 78% 1 0 57 5.64
19 Justin Kluivert Tiền vệ công 3 1 2 17 13 76.47% 3 0 26 6.14
16 Marcus Tavernier Cánh trái 1 0 1 47 40 85.11% 4 1 68 6.48
24 Antoine Semenyo Cánh phải 4 1 1 31 29 93.55% 6 2 60 6.5
37 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 2 0 21 6.17
9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa Tiền đạo thứ 2 5 2 0 9 8 88.89% 0 2 20 6.38
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 2 73 64 87.67% 1 0 81 6.45
11 Dango Ouattara Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 3 0 21 6.46
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 28 93.33% 3 0 49 6.55
2 Dean Huijsen Trung vệ 1 0 0 33 30 90.91% 2 0 41 6.5

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo thứ 2 0 0 2 28 24 85.71% 0 0 41 6.93
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 1 2 42 7.28
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 42 87.5% 0 1 74 6.93
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 49 42 85.71% 0 2 60 6.73
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 1 1 0 31 26 83.87% 0 1 41 6.92
14 Georginio Rutter Tiền vệ công 2 1 0 17 6 35.29% 0 0 26 6.77
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 1 1 0 28 22 78.57% 0 1 35 6.5
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo thứ 2 1 1 2 32 23 71.88% 0 2 43 8.29
27 Mats Wieffer Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 0 2 20 6.49
33 Matthew ORiley Tiền vệ trụ 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 11 6.1
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 0 0 1 40 37 92.5% 1 1 57 7.2
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 45 32 71.11% 0 1 59 7.86
11 Simon Adingra Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.12
28 Evan Ferguson Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.04
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 38 95% 0 1 49 5.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ