Vòng 18
00:45 ngày 12/01/2025
AFC Ajax
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.96
+2.5
0.94
O 3.75
0.91
U 3.75
0.97
1
1.08
X
7.50
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.75
+1
1.14
O 0.5
0.18
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Steven Berghuis 1 - 0 match pen
4'
Kenneth Taylor 2 - 0
Kiến tạo: Jordan Henderson
match goal
41'
46'
match change Julian Lelieveld
Ra sân: Aaron Meijers
Owen Wijndal
Ra sân: Jorrel Hato
match change
46'
46'
match change Denilho Cleonise
Ra sân: Sylvester van de Water
53'
match change Oskar Zawada
Ra sân: Michiel Kramer
Mika Godts Goal Disallowed match var
56'
Wout Weghorst
Ra sân: Brian Brobbey
match change
57'
Kian Fitz-Jim
Ra sân: Kenneth Taylor
match change
57'
68'
match change Alexander Jakobsen
Ra sân: Richonell Margaret
Branco van den Boomen
Ra sân: Jordan Henderson
match change
68'
Chuba Akpom
Ra sân: Mika Godts
match change
75'
82'
match change Tim van de Loo
Ra sân: Godfried Roemeratoe
86'
match goal 2 - 1 Mohammed Amine Ihattaren
Kiến tạo: Denilho Cleonise
Owen Wijndal match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
9
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
638
 
Số đường chuyền
 
441
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
17
5
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Ném biên
 
11
15
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
17
134
 
Pha tấn công
 
81
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Wout Weghorst
21
Branco van den Boomen
5
Owen Wijndal
28
Kian Fitz-Jim
10
Chuba Akpom
20
Bertrand Traore
3
Anton Gaaei
29
Christian Rasmussen
12
Jay Gorter
16
Sivert Heggheim Mannsverk
13
Ahmetcan Kaplan
40
Diant Ramaj
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
4-2-3-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
22
Pasveer
4
Hato
15
Baas
24
Rugani
2
Rensch
8
Taylor
6
Henderso...
18
Klaassen
11
Godts
9
Brobbey
23
Berghuis
13
Kesting
33
Mazyani
4
Gelderen
34
Wouters
28
Meijers
24
Roemerat...
6
Oukili
18
Water
52
Ihattare...
19
Margaret
29
Kramer

Substitutes

11
Alexander Jakobsen
2
Julian Lelieveld
7
Denilho Cleonise
9
Oskar Zawada
22
Tim van de Loo
14
Chris Lokesa
31
Luuk Vogels
10
Reuven Niemeijer
1
Jeroen Houwen
8
Patrick Vroegh
35
Kevin Felida
17
Roshon Van Eijma
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Wout Weghorst 25
Branco van den Boomen 21
Owen Wijndal 5
Kian Fitz-Jim 28
Chuba Akpom 10
Bertrand Traore 20
Anton Gaaei 3
Christian Rasmussen 29
Jay Gorter 12
Sivert Heggheim Mannsverk 16
Ahmetcan Kaplan 13
Diant Ramaj 40
AFC Ajax RKC Waalwijk
11 Alexander Jakobsen
2 Julian Lelieveld
7 Denilho Cleonise
9 Oskar Zawada
22 Tim van de Loo
14 Chris Lokesa
31 Luuk Vogels
10 Reuven Niemeijer
1 Jeroen Houwen
8 Patrick Vroegh
35 Kevin Felida
17 Roshon Van Eijma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 45.33%
8 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 5.1
1.2 Thẻ vàng 0.8
5.2 Sút trúng cầu môn 4.6
57.7% Kiểm soát bóng 44.1%
9.6 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (33trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
2
6
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
3
0
HT-B/FT-B
1
5
3
0

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Remko Pasveer Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 33 6.42
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 1 0 4 75 68 90.67% 2 0 86 7.64
23 Steven Berghuis Cánh phải 1 1 0 50 42 84% 4 0 64 6.97
18 Davy Klaassen Tiền vệ trụ 1 1 0 45 41 91.11% 0 0 52 6.56
25 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 1 0 1 11 8 72.73% 0 3 22 5.97
10 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 11 5.86
21 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 0 0 2 18 15 83.33% 4 0 27 6.67
24 Daniele Rugani Trung vệ 1 0 0 88 80 90.91% 0 5 108 7.33
5 Owen Wijndal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 18 94.74% 3 0 27 5.69
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 2 0 1 25 22 88% 0 0 33 6.61
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 1 1 1 34 28 82.35% 0 0 44 7.46
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 1 0 1 40 36 90% 3 1 73 7.49
15 Youri Baas Trung vệ 0 0 1 99 91 91.92% 0 0 105 6.39
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 26 6.37
11 Mika Godts Cánh trái 7 1 2 48 43 89.58% 2 0 64 7.26
4 Jorrel Hato Hậu vệ cánh trái 1 0 0 39 34 87.18% 0 0 45 6.67

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 1 1 0 10 8 80% 0 4 12 6.2
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 14 63.64% 2 2 34 6.04
11 Alexander Jakobsen Cánh trái 1 0 0 15 10 66.67% 0 0 24 5.88
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 2 1 0 4 3 75% 0 0 12 6.18
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 22 84.62% 1 0 35 6.69
18 Sylvester van de Water Cánh phải 1 0 0 10 5 50% 1 0 14 5.57
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 48 6.1
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 1 0 1 22 18 81.82% 3 1 50 7.49
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ công 3 1 1 54 49 90.74% 2 0 65 7.47
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 0 0 2 43 40 93.02% 0 4 59 7.29
7 Denilho Cleonise Cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 18 6.69
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 2 0 0 41 37 90.24% 0 0 53 6.86
34 Luuk Wouters Hậu vệ cánh trái 0 0 2 60 50 83.33% 3 2 74 6.05
13 Joey Kesting Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 34 6.41
33 Faissal Al Mazyani Trung vệ 0 0 1 46 37 80.43% 1 0 66 7.15
22 Tim van de Loo Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ