Vòng 5
02:00 ngày 05/12/2024
AFC Ajax
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
FC Utrecht
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
+1.25
0.91
O 3
1.02
U 3
0.84
1
1.42
X
4.65
2
6.10
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
16'
match goal 0 - 1 David Mina
Anton Gaaei 1 - 1 match goal
25'
Jens Toornstra(OW) 2 - 1 match phan luoi
29'
Davy Klaassen
Ra sân: Kian Fitz-Jim
match change
61'
Steven Berghuis
Ra sân: Bertrand Traore
match change
61'
73'
match change Victor Jensen
Ra sân: Jens Toornstra
Brian Brobbey
Ra sân: Wout Weghorst
match change
74'
79'
match change Siebe Horemans
Ra sân: Mike van der Hoorn
79'
match change Noah Ohio
Ra sân: David Mina
80'
match phan luoi 2 - 2 Remko Pasveer(OW)
Branco van den Boomen
Ra sân: Kenneth Taylor
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
FC Utrecht FC Utrecht
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
14
3
 
Cản sút
 
7
1
 
Sút Phạt
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
622
 
Số đường chuyền
 
381
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
15
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
9
23
 
Long pass
 
16
137
 
Pha tấn công
 
47
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Brian Brobbey
21
Branco van den Boomen
23
Steven Berghuis
18
Davy Klaassen
29
Christian Rasmussen
38
Kristian Hlynsson
42
Nick Verschuren
12
Jay Gorter
5
Owen Wijndal
13
Ahmetcan Kaplan
40
Diant Ramaj
45
Precious Ugwu
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
4-2-3-1 FC Utrecht FC Utrecht
22
Pasveer
4
Hato
15
Baas
37
Sutalo
3
Gaaei
8
Taylor
6
Henderso...
28
Fitz-Jim
10
Akpom
25
Weghorst
20
Traore
1
Barkas
23
Nielsen
3
Hoorn
24
Viergeve...
16
Karouani
14
Iqbal
21
Aaronson
22
Vidal
18
Toornstr...
20
Cathline
9
Mina

Substitutes

2
Siebe Horemans
7
Victor Jensen
11
Noah Ohio
6
Oscar Luigi Fraulo
46
Silas Andersen
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
77
Ole ter Haar Romeny
25
Michael Brouwer
43
Rafik el Arguioui
32
Tom de Graaff
44
Joshua Mukeh
15
Adrian Blake
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Brian Brobbey 9
Branco van den Boomen 21
Steven Berghuis 23
Davy Klaassen 18
Christian Rasmussen 29
Kristian Hlynsson 38
Nick Verschuren 42
Jay Gorter 12
Owen Wijndal 5
Ahmetcan Kaplan 13
Diant Ramaj 40
Precious Ugwu 45
AFC Ajax FC Utrecht
2 Siebe Horemans
7 Victor Jensen
11 Noah Ohio
6 Oscar Luigi Fraulo
46 Silas Andersen
5 Kolbeinn Birgir Finnsson
77 Ole ter Haar Romeny
25 Michael Brouwer
43 Rafik el Arguioui
32 Tom de Graaff
44 Joshua Mukeh
15 Adrian Blake

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 40.67%
8 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.6
1.2 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 1.5
5.2 Sút trúng cầu môn 5.4
57.7% Kiểm soát bóng 45.4%
9.6 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (33trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
1
0
HT-H/FT-T
3
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
5
1
2
HT-B/FT-B
1
5
1
6

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Remko Pasveer Thủ môn 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 27 5.59
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 2 0 1 74 66 89.19% 2 0 84 6.77
23 Steven Berghuis Cánh phải 1 0 0 9 6 66.67% 3 0 15 6.03
18 Davy Klaassen Tiền vệ trụ 0 0 1 13 12 92.31% 0 1 16 6.16
25 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 1 0 0 20 18 90% 1 2 24 6.53
10 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 4 0 0 38 29 76.32% 2 1 54 6.45
20 Bertrand Traore Cánh phải 1 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.82
21 Branco van den Boomen Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.01
9 Brian Brobbey Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 4 5.98
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 0 0 2 31 25 80.65% 1 0 43 6.3
37 Josip Sutalo Trung vệ 0 0 0 120 114 95% 0 2 124 6.43
15 Youri Baas Trung vệ 0 0 1 144 132 91.67% 1 0 153 6.26
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ trụ 1 0 0 21 14 66.67% 2 1 33 6.51
3 Anton Gaaei 1 1 0 41 33 80.49% 5 0 66 6.21
4 Jorrel Hato Hậu vệ cánh trái 1 0 1 57 54 94.74% 1 2 81 7.39

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 1 0 0 50 47 94% 0 1 64 6.67
18 Jens Toornstra Tiền vệ công 1 0 2 22 16 72.73% 3 0 33 6.23
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 0 0 1 66 57 86.36% 1 0 77 6.4
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 40 36 90% 0 1 47 5.81
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.23
9 David Mina Tiền đạo cắm 1 1 1 11 8 72.73% 0 3 20 7.17
7 Victor Jensen Tiền vệ công 1 0 1 8 8 100% 0 0 10 6.1
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen Hậu vệ cánh phải 2 1 1 35 29 82.86% 1 1 58 6.69
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 1 33 26 78.79% 8 0 53 5.86
20 Yoann Cathline Cánh trái 4 1 0 14 12 85.71% 3 0 31 7.47
21 Paxten Aaronson Tiền vệ công 3 0 1 32 26 81.25% 0 1 46 6.56
22 Miguel Rodriguez Vidal Cánh phải 2 1 1 18 12 66.67% 2 0 42 7.17
11 Noah Ohio Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.23
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 47 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ