Vòng 16
22:45 ngày 15/12/2024
AFC Ajax
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Almere City FC
Địa điểm: Johan Cruijff Arena
Thời tiết: Quang đãng, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.97
+2.5
0.91
O 3.25
0.84
U 3.25
1.02
1
1.09
X
11.00
2
21.00
Hiệp 1
-1
0.92
+1
0.96
O 1.5
1.02
U 1.5
0.86

Diễn biến chính

AFC Ajax AFC Ajax
Phút
Almere City FC Almere City FC
Wout Weghorst 1 - 0
Kiến tạo: Davy Klaassen
match goal
12'
Kenneth Taylor 2 - 0
Kiến tạo: Jordan Henderson
match goal
40'
50'
match yellow.png Joey Jacobs
Kian Fitz-Jim 3 - 0
Kiến tạo: Kenneth Taylor
match goal
55'
Devyne Rensch match yellow.png
58'
Bertrand Traore
Ra sân: Chuba Akpom
match change
61'
Mika Godts
Ra sân: Jordan Henderson
match change
61'
62'
match change Theo Barbet
Ra sân: Jamie Lawrence
62'
match change Thom Haye
Ra sân: Anas Tahiri
62'
match change Alex Balboa
Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp
66'
match yellow.png Junior Kadile
73'
match change Kornelius Hansen
Ra sân: Ruben Providence
Brian Brobbey
Ra sân: Wout Weghorst
match change
75'
Ahmetcan Kaplan
Ra sân: Owen Wijndal
match change
84'
Kristian Hlynsson
Ra sân: Kian Fitz-Jim
match change
85'
85'
match change Faiz Mattoir
Ra sân: Junior Kadile

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AFC Ajax AFC Ajax
Almere City FC Almere City FC
7
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
6
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
872
 
Số đường chuyền
 
313
92%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
13
131
 
Pha tấn công
 
62
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Bertrand Traore
38
Kristian Hlynsson
9
Brian Brobbey
13
Ahmetcan Kaplan
11
Mika Godts
29
Christian Rasmussen
3
Anton Gaaei
23
Steven Berghuis
21
Branco van den Boomen
12
Jay Gorter
4
Jorrel Hato
40
Diant Ramaj
AFC Ajax AFC Ajax 4-3-3
4-4-2 Almere City FC Almere City FC
22
Pasveer
5
Wijndal
15
Baas
24
Rugani
2
Rensch
18
Klaassen
6
Henderso...
28
Fitz-Jim
8
Taylor
25
Weghorst
10
Akpom
1
Bakker
20
Akujobi
3
Jacobs
15
Lawrence
14
Zagariti...
7
Providen...
5
Kamp
8
Tahiri
11
Kadile
9
Robinet
16
Nalic

Substitutes

24
Faiz Mattoir
23
Alex Balboa
22
Theo Barbet
19
Thom Haye
17
Kornelius Hansen
29
Jonas Wendlinger
27
Logan Delaurier Chaubet
2
Damil Dankerlui
25
Christopher Mamengi
28
Tim Receveur
31
Joel van der Wilt
6
Alex Carbonell
Đội hình dự bị
AFC Ajax AFC Ajax
Bertrand Traore 20
Kristian Hlynsson 38
Brian Brobbey 9
Ahmetcan Kaplan 13
Mika Godts 11
Christian Rasmussen 29
Anton Gaaei 3
Steven Berghuis 23
Branco van den Boomen 21
Jay Gorter 12
Jorrel Hato 4
Diant Ramaj 40
AFC Ajax Almere City FC
24 Faiz Mattoir
23 Alex Balboa
22 Theo Barbet
19 Thom Haye
17 Kornelius Hansen
29 Jonas Wendlinger
27 Logan Delaurier Chaubet
2 Damil Dankerlui
25 Christopher Mamengi
28 Tim Receveur
31 Joel van der Wilt
6 Alex Carbonell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 40%
8 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.5
1.2 Bàn thua 2.1
4.6 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 2.9
57.7% Kiểm soát bóng 43.5%
9.6 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AFC Ajax (33trận)
Chủ Khách
Almere City FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
0
6
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
1
0
HT-B/FT-B
1
5
6
0

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Remko Pasveer Thủ môn 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 34 6.59
6 Jordan Henderson Tiền vệ trụ 0 0 2 86 78 90.7% 2 0 89 7.41
18 Davy Klaassen Tiền vệ trụ 0 0 1 25 23 92% 0 1 32 7.23
25 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 2 1 0 24 15 62.5% 0 2 37 7.82
10 Chuba Akpom Tiền đạo cắm 0 0 0 19 17 89.47% 2 1 25 6.68
20 Bertrand Traore Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 14 6.02
24 Daniele Rugani Trung vệ 0 0 0 101 96 95.05% 0 3 105 7.4
5 Owen Wijndal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 73 65 89.04% 1 1 91 7.35
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 3 3 2 69 64 92.75% 2 0 82 8.63
2 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 1 0 0 47 44 93.62% 1 0 58 6.99
15 Youri Baas Trung vệ 0 0 1 119 114 95.8% 0 0 122 6.84
28 Kian Fitz-Jim Tiền vệ trụ 2 2 0 36 34 94.44% 0 0 46 7.69
11 Mika Godts Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.05

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.99
8 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 29 5.82
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 11 5.71
16 Adi Nalic Tiền vệ công 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 5.94
22 Theo Barbet Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 25 6.07
15 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 1 40 5.78
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 18 78.26% 0 0 33 5.68
3 Joey Jacobs Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 1 39 6.02
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 0 3 37 6.47
7 Ruben Providence Cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 17 5.43
11 Junior Kadile Cánh phải 3 0 0 12 8 66.67% 4 0 26 5.47
23 Alex Balboa Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.12
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 2 28 23 82.14% 0 0 35 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ