Vòng 14
20:00 ngày 30/11/2024
Adana Demirspor
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Konyaspor
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.08
O 2.5
0.73
U 2.5
1.00
1
2.87
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.11
O 1
0.81
U 1
1.05

Diễn biến chính

Adana Demirspor Adana Demirspor
Phút
Konyaspor Konyaspor
Abdulsamet Burak match yellow.png
9'
29'
match yellow.png Nikola Boranijasevic
Tolga Kalender
Ra sân: Jovan Manev
match change
58'
Nabil Alioui
Ra sân: Izzet Celik
match change
59'
Abat Aymbetov
Ra sân: Yusuf Barasi
match change
69'
Motez Nourani
Ra sân: Ali Yavuz Kol
match change
70'
71'
match change Louka Andreassen
Ra sân: Hamidou Keyta
76'
match change Yusuf Erdogan
Ra sân: Tunahan Tasci
78'
match goal 0 - 1 Marko Jevtovic
Kiến tạo: Haubert Sitya Guilherme
Ozan Demirbag
Ra sân: Tayfun Aydogan
match change
81'
84'
match change Blaz Kramer
Ra sân: Mehmet Umut Nayir
84'
match change Danijel Aleksic
Ra sân: Pedro Henrique Oliveira dos Santos
85'
match change Ufuk Akyol
Ra sân: Ogulcan Ulgun
Semih Guler match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jakub Slowik
90'
match yellow.png Danijel Aleksic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adana Demirspor Adana Demirspor
Konyaspor Konyaspor
1
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
10
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
358
 
Số đường chuyền
 
412
75%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
45
22
 
Đánh đầu thành công
 
22
4
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
25
8
 
Đánh chặn
 
12
24
 
Ném biên
 
30
20
 
Cản phá thành công
 
25
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
28
85
 
Pha tấn công
 
120
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Nabil Alioui
17
Abat Aymbetov
60
Ozan Demirbag
55
Tolga Kalender
77
Motez Nourani
22
Aksel Aktas
29
Florent Shehu
27
Deniz Donmezer
24
Burhan Ersoy
21
Bünyamin Balat
Adana Demirspor Adana Demirspor 4-2-3-1
4-1-4-1 Konyaspor Konyaspor
39
Karakus
23
Burak
15
Manev
4
Guler
99
Kurtulan
8
Aydogan
58
Maestro
80
Kol
16
Celik
7
Sari
11
Barasi
27
Slowik
24
Boranija...
4
Demirbag
5
Yazgili
12
Guilherm...
16
Jevtovic
7
Tasci
35
Ulgun
8
Santos
28
Keyta
22
Nayir

Substitutes

11
Louka Andreassen
19
Ufuk Akyol
9
Danijel Aleksic
99
Blaz Kramer
10
Yusuf Erdogan
77
Melih Ibrahimoglu
18
Alassane Ndao
33
Filip Damjanovic
3
Karahan Yasir Subasi
1
Deniz Ertas
Đội hình dự bị
Adana Demirspor Adana Demirspor
Nabil Alioui 10
Abat Aymbetov 17
Ozan Demirbag 60
Tolga Kalender 55
Motez Nourani 77
Aksel Aktas 22
Florent Shehu 29
Deniz Donmezer 27
Burhan Ersoy 24
Bünyamin Balat 21
Adana Demirspor Konyaspor
11 Louka Andreassen
19 Ufuk Akyol
9 Danijel Aleksic
99 Blaz Kramer
10 Yusuf Erdogan
77 Melih Ibrahimoglu
18 Alassane Ndao
33 Filip Damjanovic
3 Karahan Yasir Subasi
1 Deniz Ertas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43.33% Kiểm soát bóng 52%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
2.2 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 2.4
4.5 Sút trúng cầu môn 5.2
46.9% Kiểm soát bóng 52.4%
6.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adana Demirspor (21trận)
Chủ Khách
Konyaspor (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
4
HT-H/FT-T
0
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
5
0
0
3

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Semih Guler Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.38
39 Vedat Karakus Thủ môn 0 0 0 5 2 40% 0 0 7 6.36
7 Yusuf Sari Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.03
80 Ali Yavuz Kol Cánh trái 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 6.3
8 Tayfun Aydogan Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.26
99 Arda Kurtulan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 18 6.8
11 Yusuf Barasi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.02
16 Izzet Celik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.27
15 Jovan Manev Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.29
23 Abdulsamet Burak Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.09
58 Maestro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 2 10 6.63

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.46
24 Nikola Boranijasevic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 2 2 17 6.55
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 7 100% 1 0 13 6.4
16 Marko Jevtovic Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 2 7 6.26
22 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo thứ 2 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.06
28 Hamidou Keyta Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.17
4 Adil Demirbag Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 15 6.28
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 6.29
5 Ugurcan Yazgili Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.28
7 Tunahan Tasci Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 10 6.28
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ