Vòng 10
02:45 ngày 30/10/2024
AC Milan
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Napoli
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
2.15
X
3.75
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Napoli Napoli
5'
match goal 0 - 1 Romelu Lukaku
Kiến tạo: Andre Zambo Anguissa
43'
match goal 0 - 2 Khvicha Kvaratskhelia
Kiến tạo: Mathias Olivera
Alvaro Morata Goal Disallowed match var
47'
Rafael Leao
Ra sân: Noah Okafor
match change
62'
Christian Pulisic
Ra sân: Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
match change
62'
69'
match change Pasquale Mazzocchi
Ra sân: Matteo Politano
73'
match yellow.png Mathias Olivera
77'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Romelu Lukaku
77'
match change David Neres Campos
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Francesco Camarda
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
match change
87'
90'
match change Alessio Zerbin
Ra sân: Mathias Olivera
90'
match change Michael Folorunsho
Ra sân: Billy Gilmour

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Napoli Napoli
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
558
 
Số đường chuyền
 
358
89%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
18
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
5
25
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
17
25
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
24
112
 
Pha tấn công
 
57
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Francesco Camarda
10
Rafael Leao
11
Christian Pulisic
33
Davide Bartesaghi
18
Kevin Zeroli
96
Lorenzo Torriani
30
Mattia Liberali
57
Marco Sportiello
2
Davide Calabria
20
Alejandro Jimenez
23
Fikayo Tomori
AC Milan AC Milan 4-3-3
4-3-3 Napoli Napoli
16
Maignan
42
Terracci...
31
Pavlovic
28
Thiaw
22
Junior
80
Musah
29
Fofana
8
Cheek
17
Okafor
7
Morata
21
Chukwuez...
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
4
Buongior...
17
Olivera
99
Anguissa
6
Gilmour
8
Mctomina...
21
Politano
11
Lukaku
77
Kvaratsk...

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
7
David Neres Campos
23
Alessio Zerbin
90
Michael Folorunsho
30
Pasquale Mazzocchi
26
Cyril Ngonge
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
81
Giacomo Raspadori
37
Leonardo Spinazzola
25
Elia Caprile
16
Rafa Marin
12
Claudio Turi
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Francesco Camarda 73
Rafael Leao 10
Christian Pulisic 11
Davide Bartesaghi 33
Kevin Zeroli 18
Lorenzo Torriani 96
Mattia Liberali 30
Marco Sportiello 57
Davide Calabria 2
Alejandro Jimenez 20
Fikayo Tomori 23
AC Milan Napoli
18 Giovanni Pablo Simeone
7 David Neres Campos
23 Alessio Zerbin
90 Michael Folorunsho
30 Pasquale Mazzocchi
26 Cyril Ngonge
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
81 Giacomo Raspadori
37 Leonardo Spinazzola
25 Elia Caprile
16 Rafa Marin
12 Claudio Turi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
51% Kiểm soát bóng 47.33%
11.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1
6 Phạt góc 6.5
2.4 Thẻ vàng 1.2
5.7 Sút trúng cầu môn 3.3
49.4% Kiểm soát bóng 56.1%
12.3 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (32trận)
Chủ Khách
Napoli (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
1
HT-H/FT-T
1
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
1
2
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
6

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alvaro Morata Forward 1 0 0 26 19 73.08% 0 1 31 6.18
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 31 5.71
8 Ruben Loftus Cheek Midfielder 1 1 2 28 23 82.14% 0 1 34 6.45
11 Christian Pulisic Forward 0 0 0 1 1 100% 2 0 4 5.95
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Forward 1 1 1 28 26 92.86% 5 0 51 6.45
22 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Defender 1 0 0 48 46 95.83% 1 1 67 6.18
10 Rafael Leao Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.12
17 Noah Okafor Cánh trái 1 0 1 22 19 86.36% 2 0 32 6.21
29 Youssouf Fofana Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 55 51 92.73% 0 0 63 6.81
31 Starhinja Pavlovic Defender 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 57 6.6
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 65 62 95.38% 1 0 73 6.43
42 Filippo Terracciano Hậu vệ cánh phải 1 0 1 34 32 94.12% 2 1 45 5.96
80 Yunus Musah Midfielder 1 0 1 30 27 90% 1 0 36 6.13

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 2 1 0 9 8 88.89% 0 3 24 7.43
21 Matteo Politano Cánh phải 1 0 0 18 14 77.78% 1 0 28 6.69
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 1 24 7.55
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 29 28 96.55% 0 0 31 6.57
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 1 23 22 95.65% 0 1 28 7.36
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 3 24 18 75% 0 0 41 7.82
4 Alessandro Buongiorno Trung vệ 0 0 0 39 38 97.44% 0 1 44 6.94
8 Scott Mctominay Tiền vệ trụ 2 1 1 18 17 94.44% 0 0 30 6.88
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 12 57.14% 2 3 48 7.01
6 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 31 93.94% 0 2 38 6.67
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 2 1 1 15 12 80% 1 0 33 8.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ