Vòng 14
00:00 ngày 01/12/2024
AC Milan
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Empoli
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
1.01
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.36
X
4.80
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.93
O 1
0.75
U 1
1.14

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Empoli Empoli
Alvaro Morata 1 - 0 match goal
19'
Matteo Gabbia match yellow.png
25'
35'
match yellow.png Lorenzo Colombo
Tijani Reijnders 2 - 0
Kiến tạo: Christian Pulisic
match goal
44'
46'
match change Ola Solbakken
Ra sân: Lorenzo Colombo
46'
match change Liberato Cacace
Ra sân: Giuseppe Pezzella
Yunus Musah match yellow.png
57'
66'
match change Sebastiano Esposito
Ra sân: Faustino Anjorin
67'
match yellow.png Liam Henderson
Tijani Reijnders 3 - 0
Kiến tạo: Youssouf Fofana
match goal
69'
71'
match change Luca Marianucci
Ra sân: Saba Goglichidze
75'
match change Emmanuel Ekong
Ra sân: Pietro Pellegri
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Yunus Musah
match change
75'
Ruben Loftus Cheek
Ra sân: Youssouf Fofana
match change
75'
Starhinja Pavlovic
Ra sân: Matteo Gabbia
match change
75'
Tammy Abraham
Ra sân: Alvaro Morata
match change
81'
Francesco Camarda
Ra sân: Rafael Leao
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Empoli Empoli
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
12
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
470
 
Số đường chuyền
 
371
89%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
17
19
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
13
102
 
Pha tấn công
 
70
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

73
Francesco Camarda
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
31
Starhinja Pavlovic
90
Tammy Abraham
8
Ruben Loftus Cheek
42
Filippo Terracciano
2
Davide Calabria
57
Marco Sportiello
96
Lorenzo Torriani
23
Fikayo Tomori
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
3-5-2 Empoli Empoli
16
Maignan
19
Hernande...
28
Thiaw
46
Gabbia
22
Junior
14
2
Reijnder...
29
Fofana
10
Leao
11
Pulisic
80
Musah
7
Morata
23
Vasquez
2
Goglichi...
34
Ismajli
21
Viti
11
Gyasi
6
Henderso...
8
Anjorin
93
Maleh
3
Pezzella
9
Pellegri
29
Colombo

Substitutes

35
Luca Marianucci
99
Sebastiano Esposito
13
Liberato Cacace
17
Ola Solbakken
19
Emmanuel Ekong
7
Junior Sambia
12
Jacopo Seghetti
1
Samuele Perisan
16
Luca Belardinelli
36
Jacopo Bacci
31
Lorenzo Tosto
90
Ismael Konate
37
Dawid Bembnista
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Francesco Camarda 73
Samuel Chimerenka Chukwueze 21
Starhinja Pavlovic 31
Tammy Abraham 90
Ruben Loftus Cheek 8
Filippo Terracciano 42
Davide Calabria 2
Marco Sportiello 57
Lorenzo Torriani 96
Fikayo Tomori 23
AC Milan Empoli
35 Luca Marianucci
99 Sebastiano Esposito
13 Liberato Cacace
17 Ola Solbakken
19 Emmanuel Ekong
7 Junior Sambia
12 Jacopo Seghetti
1 Samuele Perisan
16 Luca Belardinelli
36 Jacopo Bacci
31 Lorenzo Tosto
90 Ismael Konate
37 Dawid Bembnista

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 2.33
53.33% Kiểm soát bóng 38.67%
14 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 2
6 Phạt góc 6.1
2.5 Thẻ vàng 1.5
5.9 Sút trúng cầu môn 3.6
52.2% Kiểm soát bóng 45.2%
12.7 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (31trận)
Chủ Khách
Empoli (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
0
2
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
4
2
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
4
0
HT-B/FT-B
2
2
1
4

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alvaro Morata Tiền đạo thứ 2 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.06
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.35
11 Christian Pulisic Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 2 0 8 6.2
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 1 0 9 6.27
22 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior Hậu vệ cánh phải 1 0 0 6 5 83.33% 1 0 10 6.33
46 Matteo Gabbia Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.29
10 Rafael Leao Cánh trái 0 0 1 5 3 60% 0 0 8 6.3
14 Tijani Reijnders Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.22
29 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.17
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.37
80 Yunus Musah Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.06

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Liam Henderson Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.1
11 Emmanuel Gyasi Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.4
3 Giuseppe Pezzella Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.28
34 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.28
9 Pietro Pellegri Tiền đạo thứ 2 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.12
93 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.22
8 Faustino Anjorin Forward 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.16
29 Lorenzo Colombo Tiền đạo thứ 2 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.05
23 Devis Vasquez Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.43
21 Mattia Viti Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.5
2 Saba Goglichidze Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ