Vòng League Round
03:00 ngày 12/12/2024
AC Milan
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Crvena Zvezda
Địa điểm: San Siro
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.88
+1.75
1.02
O 3
0.86
U 3
1.02
1
1.25
X
5.80
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.98
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

AC Milan AC Milan
Phút
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Ruben Loftus Cheek
match change
28'
Tammy Abraham
Ra sân: Alvaro Morata
match change
29'
Yunus Musah match yellow.png
32'
33'
match yellow.png Rade Krunic
Rafael Leao 1 - 0
Kiến tạo: Youssouf Fofana
match goal
42'
Theo Hernandez match yellow.png
45'
46'
match change Mirko Ivanic
Ra sân: Felicio Mendes Joao Milson
60'
match change Nemanja Radonjic
Ra sân: Andrija Maksimovic
67'
match goal 1 - 1 Nemanja Radonjic
75'
match change Guelor Kanga Kaku
Ra sân: Ognjen Mimovic
81'
match yellow.png Nasser Djiga
Francesco Camarda
Ra sân: Yunus Musah
match change
83'
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Ra sân: Davide Calabria
match change
83'
86'
match change Bruno Duarte da Silva
Ra sân: Cherif Ndiaye
Tammy Abraham 2 - 1
Kiến tạo: Francesco Camarda
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AC Milan AC Milan
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
18
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
419
 
Số đường chuyền
 
374
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
18
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
12
12
 
Đánh đầu thành công
 
2
3
 
Cứu thua
 
8
17
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
21
90
 
Pha tấn công
 
86
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
73
Francesco Camarda
21
Samuel Chimerenka Chukwueze
90
Tammy Abraham
42
Filippo Terracciano
96
Lorenzo Torriani
57
Marco Sportiello
31
Starhinja Pavlovic
23
Fikayo Tomori
AC Milan AC Milan 4-2-3-1
4-2-3-1 Crvena Zvezda Crvena Zvezda
16
Maignan
19
Hernande...
28
Thiaw
46
Gabbia
2
Calabria
14
Reijnder...
29
Fofana
10
Leao
8
Cheek
80
Musah
7
Morata
77
Gutesa
70
Mimovic
24
Djiga
5
Spajic
66
Seol
6
Krunic
21
Elsnik
15
Fundu
55
Maksimov...
27
Milson
9
Ndiaye

Substitutes

17
Bruno Duarte da Silva
8
Guelor Kanga Kaku
4
Mirko Ivanic
49
Nemanja Radonjic
22
Dalcio Gomes
1
Marko Ilic
25
Stefan Lekovic
32
Luka Ilic
23
Milan Rodic
10
Aleksandar Katai
33
Vanja Drkusic
18
Omri Glazer
Đội hình dự bị
AC Milan AC Milan
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 22
Francesco Camarda 73
Samuel Chimerenka Chukwueze 21
Tammy Abraham 90
Filippo Terracciano 42
Lorenzo Torriani 96
Marco Sportiello 57
Starhinja Pavlovic 31
Fikayo Tomori 23
AC Milan Crvena Zvezda
17 Bruno Duarte da Silva
8 Guelor Kanga Kaku
4 Mirko Ivanic
49 Nemanja Radonjic
22 Dalcio Gomes
1 Marko Ilic
25 Stefan Lekovic
32 Luka Ilic
23 Milan Rodic
10 Aleksandar Katai
33 Vanja Drkusic
18 Omri Glazer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 18.67%
13.33 Phạm lỗi 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 3.9
0.9 Bàn thua 1.1
6.4 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 0.5
6.3 Sút trúng cầu môn 6.8
51.4% Kiểm soát bóng 47.3%
12.6 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AC Milan (29trận)
Chủ Khách
Crvena Zvezda (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
10
3
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
1
0
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
3
HT-B/FT-B
2
2
3
8

AC Milan AC Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 0 7 6.21
16 Mike Maignan Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 18 6.82
8 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 13 6.16
2 Davide Calabria Hậu vệ cánh phải 1 0 1 19 17 89.47% 0 0 32 6.89
21 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.35
19 Theo Hernandez Hậu vệ cánh trái 2 1 0 27 23 85.19% 1 3 50 7.21
90 Tammy Abraham Tiền đạo cắm 3 1 0 2 2 100% 1 1 8 6.61
46 Matteo Gabbia Trung vệ 0 0 0 46 43 93.48% 0 2 52 6.83
10 Rafael Leao Cánh trái 2 2 2 17 12 70.59% 0 0 30 7.53
14 Tijani Reijnders Tiền vệ trụ 1 1 1 18 16 88.89% 1 0 26 6.94
29 Youssouf Fofana Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 25 22 88% 0 0 29 7.36
28 Malick Thiaw Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 1 64 6.85
80 Yunus Musah Tiền vệ trụ 0 0 1 10 6 60% 0 1 19 6.7

Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Mirko Ivanic Tiền vệ công 0 0 1 5 5 100% 1 0 7 6.19
6 Rade Krunic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 32 5.86
21 Timi Max Elsnik Tiền vệ trụ 1 1 0 21 18 85.71% 6 0 35 6.51
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo cắm 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 20 6.03
5 Uros Spajic Trung vệ 1 0 0 17 15 88.24% 0 1 19 5.92
15 Silas Wamangituka Fundu Cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 2 0 25 5.9
66 Young-woo Seol Hậu vệ cánh phải 1 1 0 30 24 80% 0 0 36 6.12
27 Felicio Mendes Joao Milson Cánh trái 0 0 0 10 10 100% 2 0 28 6.2
77 Ivan Gutesa Thủ môn 0 0 0 14 6 42.86% 0 0 24 6.74
24 Nasser Djiga Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 24 6.04
55 Andrija Maksimovic Tiền vệ công 1 0 0 20 19 95% 1 0 27 6.22
70 Ognjen Mimovic Hậu vệ cánh phải 1 1 0 29 26 89.66% 1 0 47 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ