Vòng 21
22:00 ngày 02/01/2025
Aberdeen
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Ross County
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
1.12
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
1.50
X
4.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.07
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Ross County Ross County
Topi Keskinen match yellow.png
23'
24'
match goal 0 - 1 Akil Wright
Kiến tạo: Noah Chilvers
Kevin Nisbet
Ra sân: Ester Sokler
match change
30'
31'
match yellow.png James Brown
44'
match change George Harmon
Ra sân: Michee Efete
Kevin Nisbet 1 - 1 match goal
45'
60'
match goal 1 - 2 Noah Chilvers
Kiến tạo: George Harmon
65'
match yellow.png Noah Chilvers
Shayden Morris
Ra sân: Jamie McGrath
match change
70'
75'
match change Charlie Telfer
Ra sân: Ryan Leak
Luis Henrique Barros Lopes,Duk match yellow.png
77'
Peter Ambrose
Ra sân: Luis Henrique Barros Lopes,Duk
match change
79'
James McGarry
Ra sân: Jack MacKenzie
match change
79'
Dante Polvara
Ra sân: Leighton Clarkson
match change
79'
81'
match change Scott Allardice
Ra sân: Nohan Kenneh
82'
match change Ronan Hale
Ra sân: Joshua Nisbet
90'
match yellow.png Kacper Lopata

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Ross County Ross County
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
486
 
Số đường chuyền
 
269
80%
 
Chuyền chính xác
 
65%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
46
 
Đánh đầu
 
58
26
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
30
4
 
Đánh chặn
 
3
40
 
Ném biên
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
30
4
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
32
 
Long pass
 
23
110
 
Pha tấn công
 
101
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
James McGarry
32
Peter Ambrose
8
Dante Polvara
20
Shayden Morris
9
Kevin Nisbet
25
Tom Ritchie
35
Alfie Stewart
30
Fletcher Boyd
44
Victor Enem
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
3-5-1-1 Ross County Ross County
31
Doohan
3
MacKenzi...
21
Molloy
27
MacDonal...
2
Devlin
4
Shinnie
10
Clarkson
11
Lopes,Du...
7
McGrath
81
Keskinen
19
Sokler
18
Amissah
4
Wright
20
Lopata
3
Leak
2
Brown
42
Kenneh
8
Randall
23
Nisbet
24
Efete
10
Chilvers
26
White

Substitutes

9
Ronan Hale
16
George Harmon
6
Scott Allardice
21
Charlie Telfer
14
Jack Grieves
22
Jack Hamilton
27
Eamonn Brophy
43
Josh Reid
7
Victor Loturi
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
James McGarry 15
Peter Ambrose 32
Dante Polvara 8
Shayden Morris 20
Kevin Nisbet 9
Tom Ritchie 25
Alfie Stewart 35
Fletcher Boyd 30
Victor Enem 44
Aberdeen Ross County
9 Ronan Hale
16 George Harmon
6 Scott Allardice
21 Charlie Telfer
14 Jack Grieves
22 Jack Hamilton
27 Eamonn Brophy
43 Josh Reid
7 Victor Loturi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 36.67%
6.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 2.2
5 Phạt góc 6.3
2.7 Thẻ vàng 2
2.8 Sút trúng cầu môn 3.3
53.2% Kiểm soát bóng 38.4%
9.9 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (31trận)
Chủ Khách
Ross County (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
3
HT-H/FT-T
6
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
1
5
3
3

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 67 56 83.58% 5 3 83 6.64
27 Angus MacDonald Trung vệ 1 1 0 64 51 79.69% 0 4 74 6.67
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 1 0 1 49 34 69.39% 0 2 83 6.15
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 7 2 0 9 7 77.78% 2 2 24 6.64
7 Jamie McGrath Cánh trái 0 0 4 33 28 84.85% 9 3 53 6.97
15 James McGarry Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 5.98
31 Ross Doohan Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 35 6.02
19 Ester Sokler Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 5.97
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 40 95.24% 8 0 70 6.22
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 0 0 0 51 46 90.2% 8 0 67 6.19
81 Topi Keskinen Cánh phải 4 0 3 23 16 69.57% 6 0 59 6.14
20 Shayden Morris Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 3 1 20 6.51
8 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 7 6 85.71% 0 1 11 6.08
21 Gavin Molloy Trung vệ 1 0 0 66 51 77.27% 1 5 82 6.77
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 2 1 2 19 12 63.16% 1 2 35 6.43
32 Peter Ambrose Tiền đạo cắm 2 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.94

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo cắm 1 0 2 24 11 45.83% 0 9 35 6.97
2 James Brown Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 11 73.33% 2 0 39 6.55
8 Connor Randall Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 18 62.07% 1 2 56 7.35
4 Akil Wright Trung vệ 1 1 0 21 14 66.67% 1 3 45 8.3
21 Charlie Telfer Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
6 Scott Allardice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 1 20% 0 1 12 6.44
3 Ryan Leak Trung vệ 1 0 0 23 18 78.26% 1 2 46 6.87
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 3 17 6.69
23 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 1 1 1 33 27 81.82% 1 0 47 7.22
9 Ronan Hale Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.99
20 Kacper Lopata Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 5 38 7.34
16 George Harmon Hậu vệ cánh trái 1 0 2 19 14 73.68% 1 0 37 7.29
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 2 1 1 20 13 65% 7 1 45 8.18
42 Nohan Kenneh Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 12 7 58.33% 0 0 33 6.7
18 Jordan Amissah 0 0 0 26 7 26.92% 0 1 31 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ