Vòng 18
22:00 ngày 21/12/2024
Aberdeen
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
Hibernian
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Giông bão, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.85
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
2.00
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.19
O 1
0.81
U 1
1.05

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Hibernian Hibernian
Topi Keskinen 1 - 0
Kiến tạo: Leighton Clarkson
match goal
14'
18'
match goal 1 - 1 Thody Elie Youan
Kiến tạo: Martin Boyle
33'
match yellow.png Joseph Peter Newell
35'
match goal 1 - 2 Nicky Cadden
Kiến tạo: Martin Boyle
49'
match goal 1 - 3 Martin Boyle
Kiến tạo: Nectarios Triantis
52'
match change Lewis Miller
Ra sân: Warren O Hora
Peter Ambrose
Ra sân: Ester Sokler
match change
59'
Dante Polvara
Ra sân: Leighton Clarkson
match change
59'
60'
match change Hyeok Kyu Kwon
Ra sân: Joseph Peter Newell
Ante Palaversa
Ra sân: Graeme Shinnie
match change
77'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
match change
77'
Shayden Morris
Ra sân: Nicky Devlin
match change
77'
Topi Keskinen match yellow.png
86'
88'
match change Jordan Obita
Ra sân: Christopher Cadden
Jack MacKenzie match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Martin Boyle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Hibernian Hibernian
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
6
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
438
 
Số đường chuyền
 
237
74%
 
Chuyền chính xác
 
58%
6
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
30
19
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
6
44
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Corners (Overtime)
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
26
 
Long pass
 
18
81
 
Pha tấn công
 
88
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ante Palaversa
32
Peter Ambrose
8
Dante Polvara
20
Shayden Morris
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
15
James McGarry
27
Angus MacDonald
25
Tom Ritchie
9
Kevin Nisbet
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
3-4-1-2 Hibernian Hibernian
31
Doohan
3
MacKenzi...
21
Molloy
33
Rubezic
2
Devlin
4
Shinnie
6
Nilsen
81
Keskinen
10
Clarkson
7
McGrath
19
Sokler
13
Smith
5
Hora
33
Kiranga
15
Iredale
12
Cadden
26
Triantis
11
Newell
19
Cadden
32
Campbell
10
Boyle
7
Youan

Substitutes

2
Lewis Miller
21
Jordan Obita
18
Hyeok Kyu Kwon
23
Junior Hoilett
22
Nathan Moriah Welsh
34
Dwight Gayle
14
Luke Amos
1
Josef Bursik
6
Dylan Levitt
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Ante Palaversa 18
Peter Ambrose 32
Dante Polvara 8
Shayden Morris 20
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 11
James McGarry 15
Angus MacDonald 27
Tom Ritchie 25
Kevin Nisbet 9
Aberdeen Hibernian
2 Lewis Miller
21 Jordan Obita
18 Hyeok Kyu Kwon
23 Junior Hoilett
22 Nathan Moriah Welsh
34 Dwight Gayle
14 Luke Amos
1 Josef Bursik
6 Dylan Levitt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 51.33%
6.33 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.2
1.7 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 6.5
2.7 Thẻ vàng 1.3
2.8 Sút trúng cầu môn 5.3
53.2% Kiểm soát bóng 47.2%
9.9 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (31trận)
Chủ Khách
Hibernian (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
4
HT-H/FT-T
6
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
5
2
3

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 37 88.1% 3 0 55 6.29
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 56 44 78.57% 0 2 69 6.21
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 1 1 40 5.91
7 Jamie McGrath Cánh trái 4 0 1 37 28 75.68% 6 0 61 6.47
31 Ross Doohan Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 30 5.48
19 Ester Sokler Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 1 1 17 6
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.37
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 1 0 1 51 41 80.39% 7 0 86 5.51
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 0 0 2 28 22 78.57% 3 0 37 6.59
81 Topi Keskinen Cánh phải 2 1 3 26 20 76.92% 3 0 55 7.89
33 Slobodan Rubezic Trung vệ 1 1 0 44 31 70.45% 0 8 63 6.8
20 Shayden Morris Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 1 1 13 6
8 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 21 6.09
21 Gavin Molloy Trung vệ 1 0 0 61 40 65.57% 0 5 81 6.59
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 1 1 16 6.53
32 Peter Ambrose Tiền đạo cắm 3 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 5.88

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 30 9 30% 0 0 34 6.17
21 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 1 25% 0 0 8 6.12
10 Martin Boyle Cánh phải 2 1 3 13 10 76.92% 5 1 42 9.24
11 Joseph Peter Newell Tiền vệ trụ 0 0 0 19 12 63.16% 2 1 34 6.5
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 8 57.14% 3 1 34 6.73
19 Nicky Cadden Tiền vệ trái 3 2 0 19 13 68.42% 8 0 50 7.29
5 Warren O Hora Trung vệ 0 0 1 9 4 44.44% 0 0 23 6.62
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 0 0 0 20 12 60% 0 0 32 6.73
2 Lewis Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 4 36.36% 0 0 16 6.08
7 Thody Elie Youan Cánh trái 2 1 0 17 14 82.35% 0 1 39 7.55
32 Josh Campbell Tiền vệ công 0 0 0 25 17 68% 1 4 46 6.63
18 Hyeok Kyu Kwon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 17 6.33
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 15 65.22% 0 2 45 7.07
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 25 14 56% 0 0 38 7.73

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ