Vòng 23
22:00 ngày 12/01/2025
Aberdeen
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Pittodrie Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.5
0.75
U 2.5
0.95
1
2.40
X
3.40
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Aberdeen Aberdeen
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Leighton Clarkson match yellow.png
35'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
Ra sân: Kevin Nisbet
match change
56'
65'
match yellow.png James Penrice
Jamie McGrath
Ra sân: Leighton Clarkson
match change
66'
66'
match change Elton Kabangu
Ra sân: Musa Drammeh
Dante Polvara
Ra sân: Kristers Tobers
match change
67'
Luis Henrique Barros Lopes,Duk match yellow.png
74'
Shayden Morris
Ra sân: Jeppe Okkels
match change
79'
84'
match change Kenneth Vargas
Ra sân: Beni Baningime
84'
match change Yan Dhanda
Ra sân: Blair Spittal
90'
match hong pen Jorge Grant
90'
match change Adam Forrester
Ra sân: Daniel Oyegoke
90'
match change Alan Forrest
Ra sân: James Wilson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Aberdeen Aberdeen
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
472
 
Số đường chuyền
 
489
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
47
19
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
1
30
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
30
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
7
29
 
Long pass
 
15
90
 
Pha tấn công
 
133
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jamie McGrath
8
Dante Polvara
20
Shayden Morris
11
Luis Henrique Barros Lopes,Duk
32
Peter Ambrose
27
Angus MacDonald
44
Victor Enem
25
Tom Ritchie
30
Fletcher Boyd
Aberdeen Aberdeen 4-2-3-1
4-2-3-1 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
31
Doohan
15
McGarry
6
Nilsen
24
Tobers
2
Devlin
18
Palavers...
4
Shinnie
16
Okkels
10
Clarkson
81
Keskinen
9
Nisbet
1
Gordon
5
Oyegoke
4
Halkett
30
McCarthy
29
Penrice
14
Devlin
6
Baningim...
37
Drammeh
7
Grant
16
Spittal
21
Wilson

Substitutes

19
Elton Kabangu
77
Kenneth Vargas
20
Yan Dhanda
17
Alan Forrest
35
Adam Forrester
15
Kye Rowles
18
Malachi Boateng
12
Ryan Fulton
23
Lewis Neilson
Đội hình dự bị
Aberdeen Aberdeen
Jamie McGrath 7
Dante Polvara 8
Shayden Morris 20
Luis Henrique Barros Lopes,Duk 11
Peter Ambrose 32
Angus MacDonald 27
Victor Enem 44
Tom Ritchie 25
Fletcher Boyd 30
Aberdeen Heart of Midlothian
19 Elton Kabangu
77 Kenneth Vargas
20 Yan Dhanda
17 Alan Forrest
35 Adam Forrester
15 Kye Rowles
18 Malachi Boateng
12 Ryan Fulton
23 Lewis Neilson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 56%
6.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 6.8
2.7 Thẻ vàng 1.9
2.8 Sút trúng cầu môn 4.4
53.2% Kiểm soát bóng 57.2%
9.9 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Aberdeen (31trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
6
HT-H/FT-T
6
1
0
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
5
3
HT-B/FT-B
1
5
0
1

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 45 76.27% 0 2 77 7.56
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 78 65 83.33% 0 3 87 6.74
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 1 0 0 40 26 65% 2 4 70 7.74
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 0 0 2 12 7 58.33% 0 3 15 6.73
7 Jamie McGrath Cánh trái 0 0 1 8 3 37.5% 1 2 14 6.59
15 James McGarry Hậu vệ cánh trái 2 0 0 36 23 63.89% 2 3 75 7.48
16 Jeppe Okkels Cánh trái 1 0 1 24 22 91.67% 0 0 27 6.14
31 Ross Doohan Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.76
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 0 0 1 73 58 79.45% 5 1 95 7.28
24 Kristers Tobers Trung vệ 1 1 0 51 45 88.24% 0 0 55 6.44
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 0 0 0 26 16 61.54% 1 0 32 6.08
81 Topi Keskinen Cánh phải 2 0 0 14 8 57.14% 1 0 32 5.89
20 Shayden Morris Cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 6 6
8 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 27 6.53
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 15 5.78

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 28 8 28.57% 0 1 37 6.68
16 Blair Spittal Tiền vệ trụ 1 0 1 52 43 82.69% 6 2 71 6.69
17 Alan Forrest Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.03
7 Jorge Grant Tiền vệ công 1 0 3 47 35 74.47% 1 0 57 6.56
29 James Penrice Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 26 81.25% 6 2 72 7.52
4 Craig Halkett Trung vệ 0 0 1 77 69 89.61% 0 2 94 7.35
30 Jamie McCarthy Trung vệ 2 0 0 81 69 85.19% 0 4 90 7.17
19 Elton Kabangu Tiền đạo cắm 2 1 0 3 3 100% 0 0 8 6.37
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 44 93.62% 0 3 57 6.95
20 Yan Dhanda Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.02
14 Cameron Devlin Tiền vệ trụ 1 0 0 65 59 90.77% 0 2 80 7.06
77 Kenneth Vargas Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.38
5 Daniel Oyegoke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 17 68% 8 2 70 7.16
21 James Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 2 12 5.91
37 Musa Drammeh Tiền đạo cắm 1 0 1 14 8 57.14% 1 5 34 6.76
35 Adam Forrester Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ